Tìm hiểu về Inox 1.4110

Tìm hiểu về Inox 1.4110 và Ứng dụng của nó

Inox 1.4110 là gì?

Inox 1.4110, còn được biết đến với tên gọi X90CrMoV18, là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, có hàm lượng carbon cao và được hợp kim hóa với chrom (Cr), molypden (Mo) và vanadium (V). Loại thép này được ưa chuộng nhờ độ cứng cao, khả năng giữ cạnh sắc bén tốt và độ bền cơ học vượt trội sau khi xử lý nhiệt.

Đây là một trong những mác thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất dao, kéo và công cụ cắt chính xác, đặc biệt trong các sản phẩm cao cấp yêu cầu độ bền và sắc bén lâu dài.

Thành phần hóa học của Inox 1.4110

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.85 – 0.95
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0
Molybdenum (Mo) 0.5 – 1.0
Vanadium (V) 0.07 – 0.12
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Tính chất nổi bật của Inox 1.4110

  • Độ cứng cao: Có thể đạt đến 58–60 HRC sau khi tôi luyện, lý tưởng cho các dụng cụ cắt.

  • Giữ lưỡi tốt: Khả năng giữ cạnh sắc bén lâu hơn so với các loại inox thông thường.

  • Chống ăn mòn khá tốt: Nhờ vào hàm lượng Cr cao và một phần Mo, phù hợp với môi trường ẩm ướt, nhưng không thích hợp trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.

  • Chịu mài mòn tốt: Nhờ có carbon cao và vi cấu trúc cứng sau xử lý nhiệt.

  • ⚠️ Không hàn tốt: Do đặc tính martensitic và hàm lượng carbon cao.

Ứng dụng của Inox 1.4110

🔪 Sản xuất dao và dụng cụ cắt cao cấp

  • Là vật liệu lý tưởng cho các loại dao nhà bếp chuyên nghiệp, dao xếp, dao cạo râu, dao gọt trái cây, nhờ vào độ sắc bén và giữ lưỡi tốt.

  • Cũng được sử dụng trong dao cắt công nghiệp và dao y tế.

🛠️ Công cụ kỹ thuật và cơ khí chính xác

  • Dùng làm lưỡi cắt, dao tiện, dao bào gỗ, kéo cắt chính xác, yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.

🎯 Dụng cụ thể thao và thiết bị ngoài trời

  • Inox 1.4110 được chọn cho dao săn, dao dã ngoại, dao sinh tồn vì khả năng chịu mài mòn tốt, không cần mài lại thường xuyên.

🧴 Thiết bị y tế và mỹ phẩm

  • Do có thể được đánh bóng gương và chống rỉ khá tốt, Inox 1.4110 được dùng cho dụng cụ y tế, kéo cắt tóc, dao phẫu thuật.

So sánh Inox 1.4110 với một số loại inox phổ biến khác

Mác thép Độ cứng sau tôi (HRC) Tính năng nổi bật Ứng dụng điển hình
420 52 – 56 Dễ gia công, giá rẻ Dao thường, kéo học sinh
1.4110 58 – 60 Sắc bén, giữ cạnh tốt Dao cao cấp, dao y tế, kéo chuyên dụng
440C 59 – 61 Chống mài mòn cao hơn Dao công nghiệp, dao cạo
VG-10 60 – 62 Cân bằng giữa sắc bén và chống ăn mòn Dao Nhật cao cấp

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Inox 1.4110

  • Nên lau khô sau khi sử dụng, tránh để lâu trong môi trường ẩm ướt nhằm kéo dài tuổi thọ.

  • Mài sắc bằng đá mài chuyên dụng để duy trì góc lưỡi.

  • Không phù hợp cho các thiết bị chịu môi trường biển hoặc hóa chất mạnh, cần lựa chọn inox austenitic như 316 hoặc duplex cho mục đích đó.

Kết luận

Inox 1.4110 (X90CrMoV18) là lựa chọn hàng đầu cho những sản phẩm yêu cầu độ sắc bén cao, độ cứng tốt và khả năng chịu mài mòn vượt trội. Đây là vật liệu không thể thiếu trong ngành sản xuất dao kéo cao cấp, công cụ kỹ thuật và thiết bị y tế, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả dài lâu cho người sử dụng.

📞 Cần tư vấn thêm hoặc đặt hàng Inox 1.4110? Gọi ngay 0909 246 316
🌐 Truy cập: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lợi Ích Khi Sử Dụng Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Ngành Cơ Khí Và Sản Xuất

    Lợi Ích Khi Sử Dụng Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Ngành Cơ Khí Và Sản Xuất Inox [...]

    Inox 2304 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 2304 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Inox 2304 là một loại [...]

    Đồng CuSn4Pb4Zn4

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? Đồng CuSn4Pb4Zn4 là một loại hợp kim đồng thiếc [...]

    Thép 440A

    Thép 440A Thép 440A là gì? Thép 440A là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 301 0.03mm

    Tấm Inox 301 0.03mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ứng Dụng Chính Xác Tấm [...]

    Tấm Inox 430 0.23mm

    Tấm Inox 430 0.23mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Ống Inox 201 Phi 76mm

    Ống Inox 201 Phi 76mm – Sự Lựa Chọn Chắc Chắn Cho Công Trình Cần [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo