Tìm hiểu về Inox 1.4301 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4301 là gì?
Inox 1.4301, còn được biết đến với tên thương mại phổ biến là AISI 304, là loại thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Tên gọi đầy đủ theo tiêu chuẩn DIN là X5CrNi18-10, thể hiện hàm lượng crom khoảng 18% và niken khoảng 10%. Đây là dòng inox có sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, dễ hàn, và giá thành hợp lý, rất lý tưởng cho các ứng dụng trong dân dụng lẫn công nghiệp.
Inox 1.4301 có cấu trúc vi mô austenit, không nhiễm từ ở trạng thái ủ và duy trì được khả năng định hình, kéo giãn, gia công tốt, cùng với độ bền tương đối cao.
Thành phần hóa học của Inox 1.4301
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.07 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 17.5 – 19.5 |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 45%
-
Độ cứng: ≤ 90 HRB
-
Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
-
Nhiệt độ nóng chảy: ~1450 °C
-
Từ tính: Không nhiễm từ ở trạng thái ủ, có thể nhiễm nhẹ sau gia công nguội
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 1.4301
Ưu điểm
-
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, axit nhẹ.
-
Gia công và hàn dễ dàng, không cần nhiệt luyện sau hàn.
-
Độ bóng bề mặt cao, thích hợp cho trang trí nội – ngoại thất.
-
Giá thành hợp lý, dễ tìm kiếm và thay thế.
Nhược điểm
-
Không chịu được môi trường clorua cao (nước biển, nước mặn).
-
Không chống chịu tốt trong môi trường hóa chất mạnh như axit sulfuric, nitric.
-
Không có khả năng chịu nhiệt cao bằng một số dòng inox đặc biệt khác.
Ứng dụng của Inox 1.4301
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
-
Bồn chứa, băng chuyền, bàn thao tác trong nhà máy chế biến.
-
Dao cụ bếp, chảo, nồi inox, thau rổ dân dụng.
-
Ống dẫn sữa, bia, nước trái cây.
2. Trang trí nội – ngoại thất
-
Lan can, cầu thang, tay vịn, cửa cổng.
-
Trang trí showroom, biển bảng, khung kết cấu mỹ thuật.
-
Ốp thang máy, vách tường inox, trần inox.
3. Thiết bị y tế và dược phẩm
-
Giường bệnh, tủ y tế, khay dụng cụ.
-
Thiết bị phòng sạch, bàn mổ, xe đẩy inox.
4. Công nghiệp nhẹ và chế tạo máy
-
Vỏ máy, tủ điện, vỏ thiết bị điện tử.
-
Phụ kiện kết cấu nhẹ, chi tiết máy không gỉ.
-
Vật liệu ống, tấm trong môi trường thường.
So sánh Inox 1.4301 với các loại inox tương đương
Đặc điểm | Inox 1.4301 | Inox 1.4307 (304L) | Inox 1.4404 (316L) |
---|---|---|---|
Hàm lượng carbon | 0.07% | 0.03% | 0.03% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Khả năng chịu axit | Trung bình | Trung bình | Cao |
Môi trường phù hợp | Dân dụng, thực phẩm | Dược phẩm, thực phẩm | Nước biển, hóa chất |
Giá thành | Trung bình | Cao hơn 1.4301 | Cao hơn nhiều |
Kết luận
Inox 1.4301 là dòng thép không gỉ phổ thông và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và giá thành hợp lý, inox 1.4301 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong đời sống, công nghiệp nhẹ, thực phẩm và y tế.
Tuy nhiên, khi sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển hay nơi có độ ẩm cao kéo dài, nên cân nhắc lựa chọn các dòng inox cao cấp hơn như 316L để đảm bảo độ bền lâu dài.
📞 Bạn cần báo giá cuộn, tấm, ống inox 1.4301? Liên hệ ngay: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net