Tìm hiểu về Inox 1.4310 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4310 là gì?
Inox 1.4310, còn được biết đến với tên gọi khác là AISI 301, là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao. Đặc điểm nổi bật của mác thép này là khả năng làm cứng khi gia công nguội (work hardening), từ đó tạo ra độ bền và độ đàn hồi rất cao. Nhờ vậy, Inox 1.4310 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính đàn hồi, chống mỏi và độ bền kéo lớn như lò xo, kẹp, tấm đàn hồi,…
So với các mác inox phổ biến như 304 hay 316, inox 1.4310 có thể đạt độ bền kéo lên đến 2000 MPa sau khi gia công nguội, điều mà các loại inox thông thường khó đạt được.
Thành phần hóa học tiêu chuẩn
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.10 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 6.0 – 9.5 |
Nitơ (N) | ≤ 0.10 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất cơ lý nổi bật
-
Độ bền kéo cao: Có thể đạt 1000–2000 MPa sau khi cán nguội.
-
Độ cứng lớn: Tăng đáng kể khi biến dạng nguội, rất lý tưởng để làm lò xo.
-
Độ đàn hồi tốt: Có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc uốn.
-
Chống ăn mòn trung bình: Không cao như inox 304/316, nhưng vẫn đáp ứng tốt trong điều kiện không quá khắc nghiệt.
-
Từ tính nhẹ: Khác với inox 304 gần như phi từ, inox 1.4310 có thể nhiễm từ sau khi gia công nguội.
Ứng dụng của Inox 1.4310
1. Sản xuất lò xo và chi tiết đàn hồi
-
Lò xo trong thiết bị cơ khí, điện tử, ô tô.
-
Kẹp điện, vòng đệm đàn hồi.
-
Tấm lò xo cho máy móc công nghiệp.
2. Ngành điện và điện tử
-
Linh kiện tiếp xúc điện.
-
Vỏ và khung gắn linh kiện chịu lực.
-
Các chi tiết đàn hồi nhỏ trong thiết bị điện tử.
3. Cơ khí chính xác và dụng cụ công nghiệp
-
Kẹp giữ, thanh gài, khóa đàn hồi.
-
Tấm ép, tấm giữ có khả năng chịu biến dạng lặp lại.
-
Thiết bị truyền động yêu cầu độ chính xác cao.
4. Công nghiệp ô tô và hàng không
-
Các chi tiết đàn hồi trong hệ thống treo, truyền động.
-
Kẹp ống, phụ kiện nội thất chịu rung lắc.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
-
Tính đàn hồi cao, lý tưởng để sản xuất các chi tiết chịu tải thay đổi.
-
Làm cứng bằng biến dạng nguội mà không cần nhiệt luyện.
-
Độ bền kéo cao, vượt trội hơn inox 304 trong nhiều ứng dụng.
-
Gia công được bằng phương pháp cuốn, dập, cắt CNC chính xác.
Nhược điểm
-
Chống ăn mòn kém hơn inox 304 hoặc 316, không nên dùng trong môi trường axit/chloride cao.
-
Dễ nhiễm từ sau khi làm cứng, có thể gây ảnh hưởng trong một số thiết bị điện tử nhạy cảm.
-
Khó hàn hơn so với inox thông thường do nguy cơ nứt tại vùng nhiệt ảnh hưởng.
So sánh với các mác inox thông dụng
Đặc tính | Inox 1.4310 (301) | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | Rất cao (tối đa ~2000 MPa) | Trung bình (~600 MPa) | Cao (~700 MPa) |
Độ đàn hồi | Rất cao | Trung bình | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Khả năng nhiễm từ | Có (sau gia công nguội) | Không đáng kể | Không đáng kể |
Ứng dụng lý tưởng | Lò xo, chi tiết đàn hồi | Thiết bị dân dụng | Môi trường hóa chất |
Kết luận
Inox 1.4310 (AISI 301) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng đàn hồi và làm cứng nguội như lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi. Tuy khả năng chống ăn mòn không bằng inox 304 hoặc 316, nhưng bù lại, nó có độ cứng và độ đàn hồi vượt trội, phù hợp cho những môi trường cơ học khắt khe.
📞 Bạn đang cần mua hoặc gia công Inox 1.4310? Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật, báo giá tốt nhất, cắt lẻ theo yêu cầu: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net