Tìm hiểu về Inox 1.4319 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4319 là gì?
Inox 1.4319, còn được biết đến với tên gọi khác là X8CrNiMoBNb16-16 theo tiêu chuẩn EN hoặc AISI 304LN(Mo), là một loại thép không gỉ austenitic hợp kim thấp có hàm lượng molypden (Mo) bổ sung để nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Ngoài ra, loại inox này còn được hợp kim hóa thêm nitơ (N) và niobi (Nb) để tăng độ bền, khả năng chịu lực và cải thiện tính hàn.
Inox 1.4319 thuộc nhóm thép không gỉ bền cao, thường được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khắt khe về cơ tính và khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như thiết bị áp lực cao, ngành công nghiệp hóa chất, công nghiệp thực phẩm, y tế và năng lượng hạt nhân.
Thành phần hóa học của Inox 1.4319
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.030 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Niken (Ni) | 11.5 – 13.5 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.5 |
Molypden (Mo) | 2.0 – 2.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.16 |
Niobi (Nb) | 10 x C đến 1.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Nitơ và molypden là hai yếu tố then chốt giúp inox 1.4319 có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại inox tiêu chuẩn như 304, đồng thời cải thiện độ bền kéo và độ dẻo.
Tính chất cơ lý nổi bật
-
Mật độ: 7.9 g/cm³
-
Giới hạn bền kéo (Rm): 550–750 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Độ cứng: ≤ 210 HB
-
Khả năng hàn: Rất tốt, nhờ có thêm niobi giúp ổn định cấu trúc hạt và chống nứt nóng
Ưu điểm nổi bật của Inox 1.4319
-
✅ Khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 304 nhờ có thêm Mo và N
-
✅ Chống ăn mòn kẽ và điểm trong môi trường chứa clorua như nước biển, nước muối công nghiệp
-
✅ Khả năng chịu lực tốt ở điều kiện áp suất cao hoặc tải trọng động
-
✅ Chịu nhiệt và chống oxi hóa khá tốt trong điều kiện nhiệt độ vừa đến cao
-
✅ Hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn trong đa số ứng dụng
-
✅ Độ tinh sạch cao, phù hợp với ngành y tế và thực phẩm
Ứng dụng của Inox 1.4319
1. Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu
Inox 1.4319 thường được dùng để chế tạo bồn chứa hóa chất, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị phản ứng trong môi trường có tính ăn mòn cao. Đặc biệt hiệu quả khi xử lý các hợp chất clorua, axit hữu cơ nhẹ và kiềm yếu.
2. Ngành thiết bị áp lực và cơ khí chế tạo
Nhờ tính chất cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt độ, inox 1.4319 được sử dụng cho nồi hơi, bình chịu áp lực, ống dẫn khí nóng, thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện hoặc lò hơi.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
Với bề mặt sạch, không gây phản ứng hóa học và chống ăn mòn tốt, inox 1.4319 được dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm, bồn lên men, hệ thống đường ống vi sinh, máy trộn và máy đóng gói thực phẩm.
4. Ngành năng lượng và điện hạt nhân
Inox 1.4319 đáp ứng yêu cầu cao về độ bền, tính ổn định và độ sạch trong ngành điện hạt nhân, thích hợp cho thiết bị xử lý nhiên liệu, bọc ống, hệ thống trao đổi nhiệt và thiết bị an toàn kỹ thuật cao.
5. Ứng dụng khác
Ngoài các ngành kể trên, inox 1.4319 còn được sử dụng trong kết cấu xây dựng đặc biệt, hệ thống tàu thủy, linh kiện máy bay, bộ phận ô tô và kỹ thuật cơ khí chính xác.
So sánh Inox 1.4319 với các loại inox phổ biến
Mác thép | Mo (%) | N (%) | Chống ăn mòn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
304 | 0 | 0 | Thấp | Loại cơ bản, dễ gia công |
304L | 0 | 0 | Trung bình | Ít C, dùng cho hàn |
316L | 2–2.5 | 0 | Tốt | Chống clorua tốt hơn 304 |
1.4319 | 2–2.5 | 0.1–0.16 | Tốt hơn 316L | Cải tiến cho môi trường khắt khe hơn |
Kết luận
Inox 1.4319 là loại thép không gỉ cao cấp với sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính ổn định cao, lý tưởng để sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt hoặc yêu cầu kỹ thuật cao. Nhờ hàm lượng Mo, N và Nb, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong các ngành thực phẩm, hóa chất, năng lượng và kỹ thuật cơ khí chính xác.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn & báo giá Inox 1.4319: 0909 246 316
🌐 Xem thêm sản phẩm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net