Tìm hiểu về Inox 1.4435

Tìm hiểu về Inox 1.4435 và Ứng dụng của nó

Inox 1.4435 là gì?

Inox 1.4435 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép 316L cải tiến, chứa hàm lượng molypden (Mo) cao hơn và ít tạp chất hơn so với inox 316L tiêu chuẩn. Inox 1.4435 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit mạnh và điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt như ngành y tế, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp hóa chất.

Loại thép này có tính ổn định cấu trúc cao, khả năng chống ăn mòn lỗ và ăn mòn kẽ rất tốt, và không bị ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn, nhờ vào hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.03%) và hàm lượng molypden vượt trội (2.5–3.0%).

Thành phần hóa học của Inox 1.4435

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Phốt pho (P) ≤ 0.035
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Crom (Cr) 17.0 – 18.5
Niken (Ni) 12.5 – 15.0
Molypden (Mo) 2.5 – 3.0
Sắt (Fe) Còn lại

So với inox 316L tiêu chuẩn (1.4404), Inox 1.4435 chứa lượng Ni và Mo cao hơn, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.

Đặc điểm cơ lý và tính năng nổi bật

  • Mật độ: 8.00 g/cm³

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

  • Chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường axit, kiềm nhẹ, nước muối, clorua

  • Khả năng hàn: Tuyệt vời, không cần xử lý nhiệt sau hàn

  • Khả năng gia công: Tốt trong điều kiện nguội hoặc nóng

  • Khả năng đánh bóng và vệ sinh: Rất cao, đạt chuẩn yêu cầu vi sinh

Ứng dụng của Inox 1.4435

1. Ngành dược phẩm và y tế

Inox 1.4435 là vật liệu ưu tiên trong sản xuất thiết bị phòng sạch, hệ thống đường ống vi sinh, bồn chứa dược liệu, bàn thao tác phòng thí nghiệm, nơi yêu cầu cao về vệ sinh và chống nhiễm khuẩn. Nhờ khả năng chống ăn mòn pitting và kẽ hở, nó duy trì tuổi thọ thiết bị lâu dài.

2. Ngành công nghiệp thực phẩm

Ứng dụng trong các hệ thống sản xuất sữa, bia, nước giải khát, chế biến thịt cá, nơi thường xuyên tiếp xúc với nước muối, axit hữu cơ hoặc quá trình tiệt trùng bằng hơi nước.

3. Ngành hóa chất và hóa mỹ phẩm

Inox 1.4435 được dùng để chế tạo thiết bị phản ứng, bồn chứa axit hữu cơ/kiềm yếu, ống dẫn hóa chất, máy trộn hóa mỹ phẩm nhờ tính ổn định hóa học vượt trội.

4. Ngành vi sinh, công nghệ sinh học

Những lĩnh vực này đòi hỏi vật liệu đạt chuẩn EN 10204 3.1 hoặc 3.1.B, 3.1.C, và Inox 1.4435 là ứng viên lý tưởng nhờ tính sạch và không nhiễm tạp chất kim loại nặng.

5. Ngành hàng hải, môi trường biển

Tuy không phải loại chuyên dụng cho ngành biển, nhưng với hàm lượng molypden cao, Inox 1.4435 vẫn có thể được dùng trong các ứng dụng ven biển hoặc môi trường chứa muối nhẹ như van, mặt bích, phụ kiện nối ống.

So sánh Inox 1.4435 với các loại inox phổ biến

Mác thép Mo (%) Ứng dụng Chống ăn mòn Chuẩn vi sinh
1.4301 (304) 0 Đồ gia dụng, nội thất Trung bình Không
1.4404 (316L) 2.0–2.5 Thực phẩm, hóa chất nhẹ Tốt
1.4435 2.5–3.0 Dược phẩm, vi sinh, hóa chất mạnh Rất tốt Cao nhất

Kết luận

Inox 1.4435 là loại thép không gỉ lý tưởng cho những ứng dụng khắt khe về độ sạch, chống ăn mòn và độ bền lâu dài. Với hàm lượng molypden và niken cao, cùng hàm lượng carbon thấp, nó không chỉ thích hợp trong ngành dược phẩm, vi sinh và thực phẩm mà còn được ưa chuộng trong công nghiệp hóa chất và kỹ thuật cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa sạch, bền, lại chống được các loại hóa chất mạnh hoặc muối clorua – thì Inox 1.4435 là lựa chọn tối ưu.

📞 Liên hệ để được tư vấn & báo giá Inox 1.4435: 0909 246 316
🌐 Xem thêm sản phẩm tại website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Thể Xử Lý Nhiệt Đồng 2.0040 Để Tăng Độ Cứng Không

    Có Thể Xử Lý Nhiệt Đồng 2.0040 Để Tăng Độ Cứng Không? Đồng 2.0040 (Cu-ETP) [...]

    Thép 0Cr18Ni11Nb

    Thép 0Cr18Ni11Nb Thép 0Cr18Ni11Nb là gì? Thép 0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép 304S11

    Thép 304S11 Thép 304S11 là gì? Thép 304S11 là thép không gỉ Austenitic thuộc dòng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80 – Độ Cứng Cao, Chịu Mài Mòn Tốt [...]

    Mua Inox 1.4501 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam. Có Chứng Nhận Chất Lượng Không

    Mua Inox 1.4501 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Có Chứng Nhận Chất Lượng [...]

    Tìm hiểu về Inox 02Cr18Ni11

    Tìm hiểu về Inox 02Cr18Ni11 và Ứng dụng của nó Inox 02Cr18Ni11 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 09X17H7Ю

    Tìm hiểu về Inox 09X17H7Ю và Ứng dụng của nó Inox 09X17H7Ю là gì? Inox [...]

    So Sánh Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Với Inox 316L Và Inox 317L – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Với Inox 316L Và Inox 317L – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo