Tìm hiểu về Inox 1.4462 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4462 là gì?
Inox 1.4462, còn được biết đến dưới tên Duplex 2205 (UNS S31803/S32205), là một loại thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) có cấu trúc vi mô gồm cả pha ferrite và austenite. Đây là một trong những loại inox đặc biệt kết hợp được độ bền cơ học cao của thép ferrite với khả năng chống ăn mòn ưu việt của thép austenite, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Với thành phần hợp kim cân đối và đặc biệt có hàm lượng cao Cr (~22%), Ni (~5-6%) và Mo (~3%), Inox 1.4462 nổi bật với khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất, chống rỗ, và chịu mài mòn tốt, thường được sử dụng thay thế Inox 316L hoặc Inox 904L trong nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học và tính chất
Thành phần hóa học tiêu biểu
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.030 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.030 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.020 |
Cr (Crom) | 21.0 – 23.0 |
Ni (Niken) | 4.5 – 6.5 |
Mo (Molypden) | 2.5 – 3.5 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.22 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
-
Độ bền kéo: ≥ 620 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 450 MPa (gấp đôi Inox 316L)
-
Độ giãn dài: ~25%
-
Độ cứng Brinell: ~290 HB
-
Chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và SCC cực tốt, nhất là trong môi trường clorua
Ưu điểm nổi bật của Inox 1.4462
✅ Khả năng chịu ăn mòn cao: tốt hơn Inox 316L trong nước biển, dung dịch có Cl⁻, axit hữu cơ và axit vô cơ loãng.
✅ Cơ tính vượt trội: độ bền gấp đôi so với các loại thép không gỉ austenitic, giảm chi phí vật liệu nhờ dùng ít hơn.
✅ Chịu nhiệt tốt: hoạt động tốt trong khoảng -50°C đến 300°C.
✅ Chống nứt ăn mòn ứng suất (SCC): đặc biệt hiệu quả trong môi trường có ion clorua và tải trọng cơ học.
✅ Hàn tốt: có thể hàn được với các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, SAW với vật liệu điền đầy thích hợp.
Ứng dụng của Inox 1.4462 trong công nghiệp
1. Ngành dầu khí và khai thác ngoài khơi
Inox 1.4462 là vật liệu lý tưởng cho ống dẫn dầu, thiết bị ngầm, giàn khoan, nhờ khả năng chống ăn mòn do muối và áp suất cao.
2. Công nghiệp hóa chất
Dùng làm thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất, bơm, van, nơi yêu cầu cả độ bền lẫn khả năng kháng ăn mòn cao.
3. Kỹ thuật biển và đóng tàu
Chuyên dùng cho trục chân vịt, thiết bị trao đổi nhiệt trong nước biển, ống dẫn muối, và các chi tiết dưới nước.
4. Nhà máy xử lý nước
Inox 1.4462 là vật liệu tối ưu cho hệ thống lọc, bể chứa, đường ống xử lý nước thải công nghiệp có độ axit và kiềm thay đổi thất thường.
5. Xây dựng và cơ khí công nghiệp
Thường được sử dụng trong các kết cấu chịu tải, lan can, khung kết cấu thép ngoài trời, do khả năng chống gỉ vượt trội và độ bền cao.
So sánh Inox 1.4462 với các loại inox khác
Tính chất / Mác thép | Inox 304 | Inox 316L | Inox 904L | Inox 1.4462 |
---|---|---|---|---|
Kháng ăn mòn Cl⁻ | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Độ bền kéo | ~550 MPa | ~500 MPa | ~520 MPa | ~620 MPa |
Chịu nứt SCC | Kém | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình+ |
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4462
-
Không nên sử dụng liên tục trên 300°C, vì có nguy cơ phân hủy pha dẫn đến giảm cơ tính.
-
Cần lựa chọn dây hàn duplex tương ứng (như ER2209) để đảm bảo tổ chức hai pha sau hàn.
-
Khi gia công, cần tránh nhiệt độ cao kéo dài, gây tách pha ảnh hưởng đến tính chất.
Kết luận
Inox 1.4462 (Duplex 2205) là lựa chọn ưu việt cho những ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và tuổi thọ dài lâu. Nhờ vào tính năng vượt trội, loại thép không gỉ này đang ngày càng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước và kỹ thuật biển.
📞 Quý khách có nhu cầu tư vấn và báo giá inox 1.4462 chính hãng, vui lòng liên hệ Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan qua số 0909 246 316 hoặc truy cập:
🌐 https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net