Tìm hiểu về Inox 1.4513 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4513 là gì?
Inox 1.4513, còn được biết đến với tên gọi X2CrMoTi18-2 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ ferritic chứa molybden và titan. Đây là vật liệu được thiết kế để kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn tốt với độ bền nhiệt ổn định, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong ngành ô tô, xây dựng, và thiết bị gia dụng.
Với thành phần có chứa molybden (~2%), Inox 1.4513 cải thiện rõ rệt khả năng kháng ăn mòn so với các loại inox ferritic truyền thống như 1.4016. Bên cạnh đó, titan giúp ngăn chặn sự hình thành cacbit crom – nguyên nhân gây ra hiện tượng ăn mòn kẽ hở.
Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4513
🔬 Thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo EN 10088-2)
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Molybden (Mo) | 1.80 – 2.50 |
Titan (Ti) | ≥ 5xC đến 0.80 |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Photpho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
⚙️ Tính chất cơ lý nổi bật
-
Dạng tổ chức: Ferritic (không nhiễm từ)
-
Chống ăn mòn: Tốt hơn inox 430 nhờ molybden
-
Chống oxy hóa: Tốt ở nhiệt độ lên đến 800 °C
-
Tính hàn: Tốt, nhờ có Titan ổn định cấu trúc
-
Tính định hình và uốn dẻo: Khá tốt với điều kiện xử lý phù hợp
-
Không hóa bền bằng nhiệt
Ưu điểm nổi bật của Inox 1.4513
✅ Khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều loại inox ferritic
Nhờ có molybden, Inox 1.4513 vượt trội về khả năng kháng ăn mòn so với các dòng như inox 430 (1.4016), đặc biệt là trong môi trường ẩm, axit yếu, hoặc có chứa ion clorua.
✅ Ổn định khi làm việc ở nhiệt độ cao
Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị oxi hóa mạnh, rất phù hợp cho các chi tiết máy làm việc trong môi trường nhiệt khắc nghiệt hoặc trong thiết bị sưởi.
✅ Hiệu quả chi phí – giải pháp thay thế cho thép không gỉ austenitic
Inox 1.4513 không chứa niken (hoặc rất thấp), do đó giá thành rẻ hơn đáng kể so với inox 304/316, giúp tiết kiệm chi phí trong nhiều ứng dụng mà vẫn đảm bảo chất lượng.
✅ Tính hàn và gia công tốt
Titan trong thành phần giúp hạn chế hiện tượng ăn mòn liên kết sau hàn. Dễ uốn, dễ cắt, dễ cán định hình, phù hợp cho các chi tiết cần gia công số lượng lớn.
Ứng dụng phổ biến của Inox 1.4513
🏗️ Ngành xây dựng
-
Ốp mặt dựng, máng xối, mái vòm, lan can ngoài trời
-
Sản phẩm ngoại thất trong điều kiện môi trường ẩm hoặc ven biển nhờ khả năng chống ăn mòn cao
🚗 Công nghiệp ô tô
-
Sử dụng cho bộ phận ống xả, chắn nhiệt, tấm lót gầm xe
-
Khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và nhẹ giúp giảm trọng lượng xe
🍽️ Thiết bị gia dụng và công nghiệp thực phẩm
-
Làm nồi hơi, nồi cơm điện, bề mặt bếp công nghiệp
-
Khả năng chịu nhiệt, dễ vệ sinh và chi phí thấp hơn inox 304
⚙️ Ngành cơ khí và chế tạo
-
Vỏ máy, tủ điện ngoài trời, linh kiện máy công nghiệp
-
Làm chi tiết máy cần kháng gỉ nhưng không chịu tải quá cao
So sánh Inox 1.4513 với một số loại inox tương đương
Mác thép | Thành phần chính | Chống ăn mòn | Chịu nhiệt | Giá thành |
---|---|---|---|---|
Inox 1.4513 | Cr 17–19%, Mo 2%, Ti | Tốt | Tốt | Hợp lý |
Inox 1.4016 | Cr 16–18% | Trung bình | Tốt | Thấp |
Inox 1.4301 | Cr 18%, Ni 8% (AISI 304) | Rất tốt | Trung bình | Cao |
Inox 1.4521 | Cr 17–19%, Mo 2%, Ti, Nb | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4513
-
Tránh sử dụng trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển trực tiếp
-
Khi hàn nên dùng que hàn phù hợp với thành phần ferritic
-
Gia công nên cẩn thận tránh ứng suất dư gây nứt mỏi sau thời gian dài sử dụng
Kết luận
Inox 1.4513 là lựa chọn kinh tế – kỹ thuật tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn vừa phải, nhưng không nhất thiết cần tới các dòng austenitic đắt đỏ như 304 hoặc 316. Đặc biệt phù hợp với lĩnh vực ô tô, xây dựng, và gia dụng.
Bạn đang cần mua Inox 1.4513 với giá tốt và có sẵn hàng?
📦 Chúng tôi chuyên cung cấp đầy đủ các loại inox tấm, cuộn, thanh, ống theo yêu cầu với:
-
CO – CQ đầy đủ
-
Cắt theo kích thước
-
Giao hàng nhanh toàn quốc
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net