Tìm hiểu về Inox 1.4563 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4563 là gì?
Inox 1.4563, còn được biết đến với tên gọi thương mại là Alloy 28 hoặc X1NiCrMoCu31-27-4, là một loại thép không gỉ siêu chống ăn mòn thuộc nhóm austenitic. Thép này được phát triển đặc biệt để sử dụng trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt như môi trường axit mạnh, nước biển, hóa chất công nghiệp và điều kiện áp suất cao.
Nhờ vào sự kết hợp giữa hàm lượng cao của nicken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo) và đồng (Cu), Inox 1.4563 mang lại khả năng chống ăn mòn toàn diện đối với hầu hết các loại axit như axit sulfuric, phosphoric, nitric và các hợp chất clorua.
Thành phần hóa học của Inox 1.4563
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.020 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
Si (Silic) | ≤ 0.7 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.03 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.01 |
Cr (Crom) | 26.0 – 28.0 |
Ni (Niken) | 30.0 – 32.0 |
Mo (Molypden) | 3.0 – 4.0 |
Cu (Đồng) | 0.6 – 1.4 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Hàm lượng Ni cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể, trong khi Mo và Cu hỗ trợ chống lại các môi trường axit khử mạnh.
Tính chất nổi bật của Inox 1.4563
Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Inox 1.4563 được thiết kế để chống lại các loại ăn mòn như ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở, ăn mòn liên kết hạt và nứt ăn mòn ứng suất – đặc biệt hiệu quả trong môi trường có axit sulfuric và môi trường nước biển.
Ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao
Inox 1.4563 giữ được cơ tính ổn định ở điều kiện nhiệt độ cao và áp suất lớn, không bị phá vỡ cấu trúc như một số loại inox thông thường.
Độ bền cơ học cao
Không chỉ có khả năng chống ăn mòn, Inox 1.4563 còn có giới hạn bền kéo và độ cứng vượt trội so với các loại thép không gỉ phổ thông như 304 hoặc 316.
Khả năng hàn và gia công tốt
Dù có thành phần hợp kim cao, nhưng Inox 1.4563 vẫn có thể được hàn bằng phương pháp thông thường (TIG, MIG…) mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn.
Ứng dụng của Inox 1.4563
Ngành hóa chất – hóa dầu
-
Thiết bị chứa và đường ống vận chuyển axit sulfuric, axit phosphoric
-
Hệ thống trao đổi nhiệt, bồn phản ứng
-
Thiết bị tách nước biển thành nước ngọt (desalination)
Công nghiệp năng lượng
-
Bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện
-
Ống chịu áp lực cao trong hệ thống lò phản ứng hóa học hoặc nhiệt điện
Ngành khai khoáng và xử lý kim loại
-
Thiết bị xử lý quặng chứa axit
-
Bồn chứa và bộ phận vận chuyển dung dịch ăn mòn
Công nghiệp dược phẩm và thực phẩm
-
Thiết bị yêu cầu độ sạch cao và kháng hóa chất tẩy rửa
-
Ống dẫn, bồn chứa nguyên liệu hóa học và axit nhẹ
Công nghiệp hàng hải
-
Linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước muối nồng độ cao
-
Trục tàu, ốc vít, thiết bị neo và khung vỏ chịu ăn mòn
So sánh Inox 1.4563 và Inox 316L
Tiêu chí | Inox 1.4563 | Inox 316L |
---|---|---|
Cr (Crom) | 26–28% | 16–18% |
Ni (Niken) | 30–32% | 10–14% |
Mo (Molypden) | 3–4% | 2–3% |
Kháng axit mạnh | Rất tốt | Trung bình |
Kháng clorua | Xuất sắc | Tốt |
Ứng dụng | Công nghiệp nặng, hóa chất, biển | Dân dụng, y tế, thực phẩm |
Giá thành | Cao | Trung bình |
Kết luận
Inox 1.4563 (Alloy 28) là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng khắt khe nhất về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong ngành hóa chất, năng lượng và hàng hải. Nhờ vào cấu trúc austenitic kết hợp với thành phần hợp kim đặc biệt, nó mang đến sự bền vững lâu dài và hiệu quả kinh tế trong các môi trường làm việc cực kỳ ăn mòn.
📞 Để được tư vấn và đặt mua Inox 1.4563 chính hãng, vui lòng liên hệ 0909 246 316
🌐 Truy cập: https://vatlieucokhi.net để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá mới nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net