Tìm hiểu về Inox 1.4571 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4571 là gì?
Inox 1.4571 hay còn gọi là X6CrNiMoTi17-12-2, thuộc nhóm thép không gỉ austenitic có chứa titan, tương đương với loại AISI 316Ti trong hệ tiêu chuẩn Mỹ. Đây là phiên bản cải tiến của thép không gỉ 316 (1.4401), được bổ sung thêm Titan (Ti) để nâng cao khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn liên kết hạt trong môi trường nhiệt độ cao.
Sự có mặt của titan giúp ổn định cấu trúc austenite và ngăn chặn hiện tượng kết tủa cacbit crom tại biên hạt – nguyên nhân gây ăn mòn kẽ hở khi thép không gỉ làm việc ở dải nhiệt độ từ 400°C đến 800°C. Nhờ đặc điểm này, Inox 1.4571 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt và môi trường ăn mòn mạnh.
Thành phần hóa học của Inox 1.4571
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.5 – 18.5 |
Niken (Ni) | 10.5 – 13.5 |
Molypden (Mo) | 2.0 – 2.5 |
Titan (Ti) | ≥ 5 x %C |
Sắt (Fe) | Phần còn lại |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Mật độ: 7.98 g/cm³
-
Độ bền kéo: ≥ 500 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 200 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 40%
-
Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215
-
Khả năng hàn: Tốt, nhưng cần lựa chọn que hàn phù hợp
-
Khả năng gia công nguội: Tốt
-
Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 600°C
Ưu điểm của Inox 1.4571
-
Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ có Mo và Cr, vật liệu này có khả năng chống lại sự ăn mòn do axit, nước biển và hóa chất công nghiệp.
-
Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ lên đến 600°C, không bị ăn mòn liên kết hạt như inox 316.
-
Ổn định cấu trúc: Nhờ có titan, ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbit crom, kéo dài tuổi thọ trong môi trường nhiệt độ cao.
-
Gia công, hàn dễ dàng: Vật liệu dễ tạo hình, dễ hàn bằng nhiều phương pháp như TIG, MIG, hồ quang tay.
Ứng dụng của Inox 1.4571
1. Ngành hóa chất và hóa dầu
Inox 1.4571 được sử dụng nhiều trong các thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa, van, ống lọc, máy trộn, nơi thường xuyên tiếp xúc với môi trường axit mạnh, dung môi và nhiệt độ cao.
2. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
Nhờ đặc tính không độc hại và chống ăn mòn tốt, inox 1.4571 được ứng dụng trong thiết bị sản xuất sữa, bia, nước giải khát, thuốc và mỹ phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh và an toàn.
3. Kỹ thuật nhiệt và lò hơi
Loại inox này được dùng trong bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, ống dẫn khí nóng, bề mặt chịu nhiệt, nhờ khả năng chống oxy hóa và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.
4. Công trình ngoài trời và hàng hải
Inox 1.4571 thích hợp cho lan can, hàng rào, tay vịn, kết cấu ven biển và tàu biển, nơi có điều kiện môi trường chứa muối và độ ẩm cao.
5. Ngành năng lượng và môi trường
Ứng dụng trong thiết bị điện hạt nhân, nhà máy xử lý nước thải, hệ thống lọc khí, hệ thống năng lượng tái tạo – nơi yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn mạnh và làm việc lâu dài.
So sánh Inox 1.4571 với Inox 316 (1.4401) và 316L (1.4404)
Tiêu chí | Inox 316 (1.4401) | Inox 316L (1.4404) | Inox 316Ti (1.4571) |
---|---|---|---|
Hàm lượng Titan (Ti) | Không có | Không có | Có (ổn định nhiệt) |
Chống ăn mòn liên kết hạt | Thấp ở nhiệt độ cao | Cao nhờ ít C | Cao nhờ có Ti |
Khả năng chịu nhiệt | ~ 400°C | ~ 400°C | ~ 600°C |
Khả năng hàn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Ứng dụng trong lò hơi | Không khuyến khích | Có thể | Phù hợp |
Kết luận
Inox 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2) là loại thép không gỉ bền vững, chịu nhiệt tốt, đặc biệt thích hợp cho các ngành công nghiệp nặng, hóa chất, nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào thành phần titan, inox 1.4571 mang lại sự ổn định cấu trúc vượt trội, tuổi thọ cao và hiệu suất hoạt động ổn định lâu dài. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu chống ăn mòn liên kết hạt và làm việc ở nhiệt độ cao.
📞 Liên hệ tư vấn và báo giá Inox 1.4571: 0909 246 316
🌐 Xem thêm tại website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net