Tìm hiểu về Inox 1.4590

Tìm hiểu về Inox 1.4590 và Ứng dụng của nó

Inox 1.4590 là gì?

Inox 1.4590, còn được gọi theo tiêu chuẩn EN là X6CrNiCuS18-9-2, là một loại thép không gỉ austenitic có lưu huỳnh (S) và đồng (Cu), được phát triển với mục đích cải thiện khả năng gia công cơ khí mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt.

Inox 1.4590 thuộc nhóm thép “free-machining stainless steel”, thích hợp cho những ứng dụng cần gia công chính xác cao như gia công tiện CNC, ren vít, chi tiết nhỏ trong công nghiệp ô tô, thiết bị y tế và cơ khí chính xác.

Thành phần hóa học của Inox 1.4590

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.0 – 10.0
Đồng (Cu) 1.5 – 2.5
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35
Carbon (C) ≤ 0.06
Mangan (Mn) ≤ 2.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Phốt pho (P) ≤ 0.04
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4590

🔧 Gia công cơ khí vượt trội

Nhờ có hàm lượng lưu huỳnh (S) cao hơn, Inox 1.4590 có khả năng dễ cắt gọt, tiện, phay và khoan tốt, giúp tiết kiệm thời gian gia công, giảm hao mòn dụng cụ.

🧪 Chống ăn mòn tốt

Mặc dù là thép dễ gia công, nhưng nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, inox 1.4590 vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường ẩm, không khí, nước sạch và một số môi trường nhẹ có muối.

⚙️ Ổn định cơ học, không nhiễm từ

Là thép austenitic, Inox 1.4590 không nhiễm từ, có độ dẻo cao, dễ tạo hình và có thể hàn được nếu cần (dù không lý tưởng bằng các mác inox thông thường do hàm lượng lưu huỳnh cao).

Ứng dụng của Inox 1.4590 trong thực tế

🛠️ Gia công cơ khí chính xác

  • Sản xuất trục, bulong, ốc vít inox, chi tiết tiện CNC, bạc đạn, vòng chặn

  • Dùng trong các bộ phận ren, chi tiết ren nhỏ, bộ gá lắp máy công nghiệp

🚗 Ngành ô tô và thiết bị kỹ thuật

  • Chế tạo phụ kiện kim loại chính xác, chi tiết trong bộ truyền động

  • Sản xuất các chi tiết chịu mài mòn nhẹ, làm việc ở môi trường không ăn mòn mạnh

🏭 Công nghiệp và thiết bị tiêu dùng

  • Sử dụng trong dụng cụ cầm tay, phụ kiện máy công cụ, bộ phận của thiết bị điện

  • Dùng trong máy in, máy dập, máy đóng gói, nơi cần chi tiết inox dễ gia công

So sánh Inox 1.4590 với các loại thép không gỉ khác

Mác thép Đặc tính nổi bật Khả năng gia công Chống ăn mòn Ứng dụng chính
1.4590 Dễ gia công, có đồng và lưu huỳnh Rất tốt Tốt Cơ khí chính xác, chi tiết nhỏ
303 Inox dễ gia công (S, Se) Rất tốt Trung bình Cơ khí, máy móc công nghiệp
304 Thép không gỉ phổ thông Trung bình Tốt Gia dụng, công nghiệp nhẹ
316 Có Mo, chống muối tốt Trung bình Rất tốt Y tế, biển, thực phẩm

Ưu điểm của Inox 1.4590

  • Gia công cắt gọt cực tốt – lý tưởng cho sản phẩm cần độ chính xác cao

  • Chống ăn mòn tốt hơn inox 303, sử dụng được trong nhiều môi trường công nghiệp

  • Độ bền cơ học và độ dẻo tốt, có thể tạo hình ở mức độ vừa phải

  • Không nhiễm từ, phù hợp với các thiết bị điện tử và cơ khí yêu cầu cao

Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4590

  • Không nên dùng trong môi trường axit mạnh, nước biển hoặc clorua cao, vì khả năng chống ăn mòn hạn chế so với inox 316.

  • Khi hàn cần dùng que hàn tương thích và hạn chế tối đa hàn mối lớn do nguy cơ nứt cao từ hàm lượng lưu huỳnh.

  • Nên sử dụng trong điều kiện khô ráo hoặc môi trường không quá khắc nghiệt để kéo dài tuổi thọ.

Kết luận

Inox 1.4590 là giải pháp tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác cao, đặc biệt trong ngành cơ khí chính xác, phụ kiện kỹ thuật và chi tiết máy nhỏ. Nhờ khả năng dễ gia công, chống ăn mòn tốt và không nhiễm từ, nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy gia công chi tiết inox quy mô lớn.


Bạn đang tìm nơi cung cấp Inox 1.4590 chất lượng cao, báo giá nhanh, cắt theo yêu cầu và giao hàng tận nơi?

📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Giao hàng toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật – Tư vấn tận tâm!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32205 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32205 Trước Khi Sử Dụng 1. Giới Thiệu Về [...]

    Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo

    Inox X2CrNiCuN23-4 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 42 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Ngành Cơ [...]

    Tấm Inox 410 0.75mm

    Tấm Inox 410 0.75mm – Giải Pháp Cứng Cáp Cho Ứng Dụng Cơ Khí Chính [...]

    Tấm Đồng 36mm

    Tấm Đồng 36mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm đồng [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Dễ Gia Công Không. Có Cần Thiết Bị Đặc Biệt Không

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Dễ Gia Công Không? Có Cần Thiết Bị Đặc Biệt Không? Giới [...]

    Inox DX 2202 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Thấp (-100°C Trở Xuống) Không

    Inox DX 2202 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Thấp (-100°C Trở [...]

    Inox 329 Có Khả Năng Chống Oxi Hóa Cao Hơn So Với Inox 316L Không

    Inox 329 Có Khả Năng Chống Oxi Hóa Cao Hơn So Với Inox 316L Không? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo