Tìm hiểu về Inox 1.4595 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4595 là gì?
Inox 1.4595 (theo tiêu chuẩn EN) còn gọi là X12CrNiSi25-21, là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao cấp. Thành phần chính của Inox 1.4595 bao gồm:
-
Crom (Cr): ~22%
-
Niken (Ni): ~11%
-
Silic (Si): ~1.5%
-
Carbon (C): ≤ 0.08%
-
Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S): giới hạn theo EN 10095
Với tỷ lệ Cr và Ni cao kết hợp cùng Si, Inox 1.4595 có khả năng chống oxy hóa và ổn định cơ tính ở nhiệt độ cực cao, lên đến 1.200 °C, trong các ứng dụng lò hơi, buồng đốt, và chi tiết máy nhiệt.
Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4595
🔬 Thành phần hóa học tiêu biểu của Inox 1.4595
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 21.5 – 23.0 |
Niken (Ni) | 10.0 – 12.0 |
Silic (Si) | 1.2 – 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
⚙️ Tính chất kỹ thuật của Inox 1.4595
-
Nhiệt độ làm việc tối đa: lên đến 1.200 °C
-
Chống oxy hóa: Xuất sắc ở nhiệt độ cao nhờ lớp oxit Si–Cr bám chặt
-
Cơ lý tính: Duy trì độ dẻo và độ bền kéo tốt ở nhiệt độ cao
-
Không nhiễm từ: Đặc trưng của thép austenitic
-
Khả năng hàn: Tốt, có thể hàn bằng phương pháp TIG/MIG với que phù hợp
Ưu điểm nổi bật của Inox 1.4595
✅ Inox 1.4595 chống oxy hóa vượt trội
Nhờ thành phần Silic cao (~1.5%), Inox 1.4595 tạo lớp oxit bảo vệ liên tục, ngăn cản sự ăn mòn bề mặt và giữ độ bền ngay cả khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ lên đến 1.200 °C.
✅ Inox 1.4595 ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao
Không giống nhiều loại inox khác giảm cơ tính khi tăng nhiệt độ, Inox 1.4595 duy trì độ kết dính, độ dẻo và cả độ bền kéo, rất phù hợp cho các chi tiết máy chịu nhiệt độ cao liên tục.
✅ Inox 1.4595 dễ gia công và hàn
Dạng austenitic giúp thép có tính dẻo và dễ uốn, dập, cắt; đồng thời khả năng hàn đảm bảo mật độ mối nối cao, hạn chế nứt vết hàn.
✅ Inox 1.4595 tuổi thọ cao – tiết kiệm chi phí bảo trì
Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao giúp thiết bị ít xuống cấp, giảm tần suất bảo dưỡng và thay thế, mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn.
Ứng dụng của Inox 1.4595 trong công nghiệp
Inox 1.4595 trong chế tạo lò hơi và lò nung
-
Ống hơi, buồng đốt, vách lò: sử dụng trong nhiệt điện, công nghiệp thép, xi măng, chế biến hóa chất.
-
Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa tuyệt vời giúp thiết bị hoạt động ổn định.
Inox 1.4595 trong ngành sản xuất kính và gốm sứ
-
Vành lửa, tay gạt, kẹp giữ kính: trực tiếp tiếp xúc với nhiệt độ cao và hơi nước.
-
Chống ăn mòn và biến dạng dưới nhiệt độ tới 1.100 °C.
Inox 1.4595 trong sản xuất linh kiện động cơ tuabin và động cơ đốt trong
-
Bộ phận buồng cháy, cánh dẫn, ổ trục: chịu áp lực và nhiệt độ cao.
-
Duy trì cơ tính tốt khi làm việc lâu dài, tăng tuổi thọ động cơ.
Inox 1.4595 trong ngành dầu khí và luyện kim
-
Ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, bình phản ứng: môi trường ăn mòn vừa phải, nhiệt độ cao.
-
Đặc tính austenitic đảm bảo độ bền và chống gỉ hiệu quả.
So sánh Inox 1.4595 với các loại inox chịu nhiệt khác
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Si (%) | Nhiệt độ tối đa | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
Inox 1.4595 | 21.5–23 | 10–12 | 1.2–2.0 | 1.200 °C | Chống oxy hóa, ổn định cơ tính |
Inox 1.4749 | 29 | – | – | 1.100 °C | Siêu chống oxy hóa, giá cao |
Inox 1.4841 | 25 | – | – | 1.000 °C | Austenitic chịu nhiệt |
Inox 1.4878 | 21 | 30 | – | 950 °C | Kháng clorua, nước biển |
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4595
-
Đảm bảo quy trình hàn và chọn que hàn phù hợp để tránh ảnh hưởng cơ tính mối nối.
-
Vệ sinh bề mặt thường xuyên loại bỏ cặn hữu cơ, muối để duy trì lớp oxit bảo vệ.
-
Tránh nhiệt độ >1.200 °C kéo dài để ngăn biến dạng cấu trúc.
Địa chỉ cung cấp Inox 1.4595 uy tín
Chúng tôi chuyên phân phối Inox 1.4595 dạng tấm, cuộn, thanh và ống theo yêu cầu:
-
✅ Đầy đủ chứng chỉ CO – CQ
-
✅ Gia công cắt, chấn theo kích thước
-
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc
-
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net