Tìm hiểu về Inox 1.4600 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4600 là gì?
Inox 1.4600 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có tên gọi theo tiêu chuẩn DIN là X5CrNiMo17-12-2. Loại inox này chứa hàm lượng crom (Cr) và molypden (Mo) cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có chứa clorua, axit nhẹ hoặc nước biển. Tuy ít được biết đến rộng rãi như inox 304 hay 316, nhưng Inox 1.4600 vẫn là vật liệu rất đáng chú ý trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất chống gỉ vượt trội với chi phí tối ưu.
Với đặc tính chịu được môi trường ăn mòn cao và vẫn giữ được độ cứng cơ học tốt, Inox 1.4600 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và các thiết bị trao đổi nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4600
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.05 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.50 |
Photpho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.5 – 18.5 |
Molypden (Mo) | 2.0 – 2.5 |
Niken (Ni) | 10.5 – 13.5 |
Tỷ lệ Cr và Mo cao tạo cho loại inox này đặc tính chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong các môi trường có tính axit hoặc chứa muối.
Tính chất nổi bật của Inox 1.4600
-
✅ Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và nước biển.
-
✅ Tính ổn định cơ học tốt trong điều kiện nhiệt độ trung bình.
-
✅ Khả năng hàn khá, đặc biệt khi dùng phương pháp hàn TIG có thêm khí bảo vệ.
-
✅ Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở tốt hơn inox 304.
-
✅ Chi phí hợp lý so với inox 316 nhưng vẫn đáp ứng nhiều yêu cầu khắt khe về độ bền.
Ứng dụng của Inox 1.4600
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
-
Được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa sữa, bồn trộn gia vị hay máy đóng gói.
-
An toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và dễ dàng vệ sinh.
2. Thiết bị trao đổi nhiệt và công nghiệp năng lượng
-
Làm ống trao đổi nhiệt, thiết bị ngưng tụ, nồi hơi trong các nhà máy điện hoặc lò hơi công nghiệp.
-
Kháng ăn mòn tốt trong môi trường nước cứng, có chứa ion clorua.
3. Hệ thống ống dẫn công nghiệp
-
Được ứng dụng trong hệ thống đường ống dẫn hóa chất nhẹ, ống xử lý nước thải công nghiệp.
-
Khả năng chống rò rỉ, ít bị oxi hóa và ăn mòn trong thời gian dài.
4. Công trình xây dựng ngoài trời và ven biển
-
Sử dụng làm lan can, mái che, vật liệu trang trí ngoài trời tại khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.
-
Đảm bảo độ bền lâu dài mà không cần bảo dưỡng thường xuyên.
So sánh Inox 1.4600 với các loại inox phổ biến
Mác Inox | Crom (%) | Mo (%) | Ni (%) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|
Inox 1.4600 | 16.5–18.5 | 2.0–2.5 | 10.5–13.5 | Rất tốt | Công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ |
Inox 304 | 18–20 | 0 | 8–11 | Tốt | Dụng cụ nhà bếp, thiết bị y tế |
Inox 316 | 16–18 | 2–3 | 10–14 | Xuất sắc | Hóa chất mạnh, nước biển |
Inox 430 | 16–18 | 0 | 0 | Trung bình | Nội thất, trang trí nội – ngoại thất |
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4600
-
Khi hàn cần đảm bảo chất lượng mối hàn, tránh sinh ra vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) lớn gây suy giảm độ bền.
-
Không nên sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao (>400°C) kéo dài vì có thể làm mất tính chống ăn mòn.
-
Đảm bảo thiết bị gia công sạch và không nhiễm sắt carbon để tránh rỉ sét bề mặt.
Địa chỉ mua Inox 1.4600 uy tín
Chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm Inox 1.4600 chính hãng, đầy đủ:
-
Dạng tấm, cuộn, ống, cây tròn đặc
-
Gia công theo yêu cầu bản vẽ
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí – giao hàng toàn quốc
📞 Gọi ngay 0909 246 316 để được tư vấn chi tiết
🌐 Truy cập website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net