Tìm hiểu về Inox 1.4618

Tìm hiểu về Inox 1.4618 và Ứng dụng của nó

Inox 1.4618 là gì?

Inox 1.4618, còn được gọi theo tiêu chuẩn DIN là X2CrNiMoMnN21-5-1, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có chứa clo, muối và axit yếu. Nhờ thành phần hóa học được thiết kế tối ưu, loại thép này đạt được sự cân bằng tốt giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và tính chống ăn mòn.

Inox 1.4618 được phát triển nhằm thay thế một số loại thép không gỉ truyền thống trong các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền và kháng hóa chất nhưng vẫn cần đảm bảo yếu tố chi phí hợp lý. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghệ hóa chất, công nghiệp giấy và xử lý nước.

Thành phần hóa học của Inox 1.4618

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Mn (Mangan) 4.0 – 6.0
Cr (Crom) 20.0 – 22.0
Ni (Niken) 4.5 – 6.5
Mo (Molypden) 1.2 – 2.0
N (Nitơ) 0.20 – 0.40
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Phốt pho) ≤ 0.04
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

Hàm lượng crom và molypden cao cùng với sự bổ sung của nitơ giúp Inox 1.4618 tăng cường khả năng chống rỗ, ăn mòn kẽ và các tác nhân gây hư hại trong môi trường khắc nghiệt.

Tính chất nổi bật của Inox 1.4618

Chống ăn mòn xuất sắc

Inox 1.4618 có khả năng chống lại nhiều dạng ăn mòn khác nhau như ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và ăn mòn do ứng suất. Điều này đặc biệt quan trọng khi thép được sử dụng trong môi trường chứa clo hoặc hóa chất công nghiệp.

Cường độ cơ học cao

Vật liệu này có độ bền kéo và độ cứng vượt trội so với nhiều loại inox thông thường, giúp đảm bảo khả năng chịu tải và duy trì hình dạng trong quá trình sử dụng lâu dài.

Dễ hàn và gia công

Inox 1.4618 có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG và hồ quang tay. Đồng thời, nó cũng có thể được cắt, uốn, dập mà không làm giảm hiệu suất cơ học hoặc hóa học.

Ổn định trong môi trường làm việc đa dạng

Loại thép này hoạt động ổn định trong các môi trường có nhiệt độ từ thấp đến trung bình, và có thể sử dụng ở một số môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất cấu trúc austenitic.

Ứng dụng của Inox 1.4618

Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm

  • Thiết bị chứa và đường ống tiếp xúc với muối, axit hữu cơ.

  • Bồn trộn, máy trộn, nồi hấp trong ngành thủy sản, sản xuất đồ hộp.

  • Hệ thống vệ sinh và xử lý chất lỏng.

Ngành công nghiệp hóa chất

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, đường ống dẫn axit nhẹ.

  • Các thiết bị xử lý và lưu trữ hóa chất có tính ăn mòn cao.

Ngành xử lý nước

  • Thiết bị lọc nước biển, nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp.

  • Hệ thống dẫn và lưu trữ nước có chứa clo hoặc ion halogen.

Ngành công nghiệp giấy và bột giấy

  • Thiết bị xử lý và chứa hóa chất trong quá trình tẩy trắng.

  • Hệ thống dẫn chất lỏng có độ ăn mòn cao.

Một số ứng dụng khác

  • Cấu kiện máy bơm, van, phụ tùng trong môi trường muối.

  • Kết cấu chịu lực trung bình trong nhà máy hoặc khu công nghiệp có môi trường hóa chất.

So sánh Inox 1.4618 và Inox 316

Tiêu chí Inox 1.4618 Inox 316
Mangan Cao (4 – 6%) Thấp (< 2%)
Nitơ Có (0.2 – 0.4%) Gần như không có
Khả năng chống rỗ và kẽ Tốt Rất tốt
Độ bền kéo Cao Trung bình – cao
Ứng dụng Môi trường clo, muối, axit yếu Hóa chất mạnh, biển
Giá thành Cạnh tranh hơn Cao hơn

Kết luận

Inox 1.4618 là giải pháp tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có chứa clo, muối hoặc axit yếu nhưng vẫn cần tối ưu chi phí. Với độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt và sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt, loại thép không gỉ này đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế biến thực phẩm, xử lý nước đến hóa chất và giấy.

📞 Để được tư vấn và đặt mua Inox 1.4618 với giá tốt, hãy gọi 0909 246 316
🌐 Truy cập: https://vatlieucokhi.net để biết thêm chi tiết và sản phẩm liên quan.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Inox F53 Với Inox F51 Và Inox F55

    So Sánh Inox F53 Với Inox F51 Và Inox F55 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Thép 1.4640

    Thép 1.4640 Thép 1.4640 là gì? Thép 1.4640 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 190 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 80

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 80 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 80 là gì? Lục [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4404

    Tìm hiểu về Inox 1.4404 và Ứng dụng của nó Inox 1.4404 là gì? Inox [...]

    Tại Sao Inox 310s Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Ngành Nhiệt Luyện Kim

    Tại Sao Inox 310s Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Ngành Nhiệt Luyện Kim? Inox [...]

    Vuông Đặc Đồng 16mm

    Vuông Đặc Đồng 16mm Vuông Đặc Đồng 16mm là gì? Vuông Đặc Đồng 16mm là [...]

    Thép SUS316J11

    Thép SUS316J11 Thép SUS316J11 là gì? Thép SUS316J11 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo