Tìm hiểu về Inox 1.4646 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4646 là gì?
Inox 1.4646 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic đặc biệt, thường được biết đến với tên gọi thương mại là AISI 310S Mod hoặc X1CrNiSi25-21, có bổ sung thêm các nguyên tố silic, niken và crôm với tỷ lệ cao hơn so với các mác thép tiêu chuẩn khác. Đây là loại inox được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống oxy hóa tốt ngay cả khi tiếp xúc lâu dài với không khí hoặc khí có tính oxy hóa mạnh.
Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng nhiệt độ cao như thiết bị nhiệt luyện, lò công nghiệp, buồng đốt, hệ thống xả, hoặc môi trường khắc nghiệt có chứa lưu huỳnh, clo, hoặc muối nóng.
Thành phần hóa học của Inox 1.4646
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.05 |
Si (Silic) | 1.5 – 2.5 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
Cr (Crom) | 24.0 – 26.0 |
Ni (Niken) | 20.0 – 22.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Sự bổ sung hàm lượng cao của crôm và niken giúp vật liệu có khả năng chống oxy hóa vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi silic cải thiện khả năng chống lại môi trường oxy hóa mạnh và kéo dài tuổi thọ vật liệu.
Đặc tính nổi bật của Inox 1.4646
Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời
Inox 1.4646 có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến khoảng 1100°C, và ngắn hạn có thể chịu được đến 1150°C. Do đó, đây là vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, nơi mà các loại thép không gỉ thông thường như 304 hay 316 không thể đáp ứng được.
Chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Với lượng crôm và silic cao, Inox 1.4646 chống lại hiện tượng oxy hóa do không khí hoặc các chất oxy hóa mạnh như lưu huỳnh, clo, và hợp chất muối. Khả năng này giúp nó duy trì hình dạng và tính chất cơ học ổn định trong thời gian dài khi tiếp xúc với nhiệt và hóa chất.
Độ bền cơ học tốt trong môi trường nhiệt cao
Inox 1.4646 giữ được độ bền cơ học khá tốt trong điều kiện nhiệt độ cao, không bị giòn hóa hoặc biến dạng mạnh, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong thời gian dài.
Dễ hàn và gia công
Mặc dù là thép chịu nhiệt, Inox 1.4646 vẫn có thể được hàn bằng các phương pháp hàn thông dụng như TIG, MIG hoặc hàn hồ quang tay. Tuy nhiên, do có hàm lượng crôm cao, cần sử dụng que hàn phù hợp để tránh nứt nóng hoặc mất tính chống oxy hóa.
Ứng dụng của Inox 1.4646
Ngành công nghiệp nhiệt luyện
-
Lò công nghiệp
-
Băng tải nhiệt
-
Khay nung, máng dẫn nhiệt
Ngành công nghiệp hóa chất
-
Thiết bị phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao
-
Ống dẫn khí nóng chứa hóa chất ăn mòn
-
Thiết bị xử lý khí có chứa lưu huỳnh hoặc clo
Ngành ô tô và cơ khí
-
Hệ thống ống xả chịu nhiệt cao
-
Buồng đốt, bộ phận turbine khí
-
Lớp bảo vệ nhiệt và cách ly nhiệt động cơ
Ngành hàng không và năng lượng
-
Bộ phận đốt trong tuabin khí
-
Hệ thống dẫn nhiệt, dẫn khí nóng
-
Vật liệu bao che và cách nhiệt máy móc
So sánh Inox 1.4646 với Inox 310S thông thường
Tiêu chí | Inox 310S | Inox 1.4646 |
---|---|---|
Hàm lượng Silic | Thấp hơn (≤ 1.5%) | Cao hơn (1.5 – 2.5%) |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~1050°C) | Rất tốt (~1100–1150°C) |
Chống oxy hóa | Tốt | Xuất sắc |
Khả năng chống môi trường clo | Trung bình | Tốt hơn đáng kể |
Ứng dụng | Lò thường, xử lý nhiệt | Buồng đốt, môi trường khắc nghiệt hơn |
Kết luận
Inox 1.4646 là loại vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh. Với sự cải tiến vượt trội từ dòng thép 310S truyền thống, Inox 1.4646 là lựa chọn đáng tin cậy trong ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất, cơ khí nặng và năng lượng. Nếu bạn đang cần một loại inox bền bỉ, ổn định trong môi trường cực đoan về cả nhiệt độ lẫn hóa chất, thì Inox 1.4646 chính là giải pháp lý tưởng.
📞 Liên hệ tư vấn và báo giá Inox 1.4646: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net