Tìm hiểu về Inox 1.4659 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4659 là gì?
Inox 1.4659, còn được biết đến với tên gọi Alloy 59 hoặc X1CrNiMoCu31-27-4, là một loại hợp kim siêu chống ăn mòn thuộc nhóm thép không gỉ austenitic cao cấp. Đây là vật liệu được phát triển đặc biệt để kháng lại các môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt như axit vô cơ, nước biển, dung dịch clorua và các điều kiện oxy hóa mạnh.
Inox 1.4659 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa hàm lượng niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo) và đồng (Cu) cao, mang đến khả năng chống rỗ, ăn mòn kẽ, ăn mòn khe nứt và chịu được nhiệt độ cao. Nó được xem là một trong những vật liệu lý tưởng thay thế cho hợp kim niken nguyên chất trong nhiều ứng dụng quan trọng.
Thành phần hóa học của Inox 1.4659
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.01 |
Mn (Mangan) | ≤ 0.5 |
Si (Silic) | ≤ 0.1 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.015 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.01 |
Cr (Crom) | 22.0 – 24.0 |
Ni (Niken) | 58.0 – 63.0 |
Mo (Molypden) | 15.0 – 16.5 |
Fe (Sắt) | ≤ 1.5 |
Co (Coban) | ≤ 0.3 |
Cu (Đồng) | ≤ 0.5 |
Với hàm lượng niken vượt trội và lượng molypden cao, Inox 1.4659 thể hiện độ bền vượt trội trong hầu hết các điều kiện ăn mòn.
Tính chất nổi bật của Inox 1.4659
Chống ăn mòn cực kỳ cao
Inox 1.4659 có khả năng kháng tất cả các dạng ăn mòn: ăn mòn kẽ, ăn mòn rỗ, ăn mòn do môi trường clorua, thậm chí trong dung dịch axit mạnh như axit nitric, axit sulfuric hay axit hydrofluoric.
Ổn định ở nhiệt độ cao
Vật liệu này vẫn duy trì cấu trúc ổn định và cơ tính tốt ở dải nhiệt độ từ thấp đến rất cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp suất lớn.
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao
Dù thuộc nhóm thép austenitic, Inox 1.4659 vẫn đạt được độ bền kéo và độ cứng nổi bật, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng.
Gia công và hàn dễ dàng
Inox 1.4659 có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường, hàn dễ dàng bằng TIG, MIG hay hàn hồ quang tay, không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn nhưng cần dùng vật liệu hàn chuyên dụng.
Ứng dụng của Inox 1.4659
Ngành công nghiệp hóa chất
-
Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với axit mạnh (H₂SO₄, HNO₃, HCl)
-
Bồn chứa hóa chất, tháp hấp thụ, bộ trao đổi nhiệt
-
Đường ống và máy bơm vận chuyển chất lỏng ăn mòn
Ngành năng lượng và môi trường
-
Thiết bị xử lý chất thải công nghiệp
-
Nhà máy điện địa nhiệt, nhà máy xử lý khí thải
-
Bộ phận chịu nhiệt cao trong lò phản ứng hóa học
Ngành hàng hải và khử mặn
-
Linh kiện trong hệ thống lọc và xử lý nước biển
-
Thiết bị tàu biển tiếp xúc trực tiếp với nước mặn
-
Bộ trao đổi nhiệt chống ăn mòn biển
Ngành dược phẩm và thực phẩm
-
Thiết bị phản ứng hóa học tinh khiết
-
Dụng cụ và bồn trộn chịu được môi trường khử trùng mạnh
So sánh Inox 1.4659 và Inox 316L
Tiêu chí | Inox 1.4659 | Inox 316L |
---|---|---|
Ni (Niken) | 58–63% | 10–14% |
Mo (Molypden) | 15–16.5% | 2–2.5% |
Kháng axit mạnh | Xuất sắc | Trung bình |
Ứng dụng | Công nghiệp đặc biệt | Dân dụng, công nghiệp nhẹ |
Nhiệt độ làm việc | Rất cao | Vừa phải |
Giá thành | Rất cao | Trung bình |
Kết luận
Inox 1.4659 (Alloy 59) là một trong những loại thép không gỉ siêu hợp kim tốt nhất hiện nay về khả năng kháng ăn mòn và chịu nhiệt. Với cấu trúc ổn định và hiệu suất vượt trội, vật liệu này rất phù hợp trong các ngành công nghiệp nặng, hóa chất, môi trường biển và xử lý chất thải công nghiệp. Dù chi phí cao, nhưng hiệu quả mang lại trong các điều kiện khắc nghiệt là hoàn toàn xứng đáng.
📞 Để được tư vấn và đặt mua Inox 1.4659 chính hãng, hãy liên hệ 0909 246 316
🌐 Truy cập https://vatlieucokhi.net để xem thêm sản phẩm tương tự.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net