Tìm hiểu về Inox 1.4749 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4749 là gì?
Inox 1.4749, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn EN là X18CrN28, là một loại thép không gỉ ferritic-chịu nhiệt cao có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên tới 1150°C. Nhờ hàm lượng Crom (Cr) cao và một lượng Niken (Ni) vừa đủ, Inox 1.4749 có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ trong không khí nóng và khí có tính oxy hóa nhẹ.
Loại inox này thường được sử dụng trong các thiết bị đốt nóng bằng điện trở, lò công nghiệp, hệ thống xử lý nhiệt và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc khí nóng.
Thành phần hóa học của Inox 1.4749
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 27.0 – 29.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 4.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.10 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4749
🔥 Chịu nhiệt độ cực cao
Inox 1.4749 có khả năng hoạt động bền bỉ ở nhiệt độ lên đến 1100 – 1150°C, là lựa chọn tuyệt vời cho thiết bị chịu lửa hoặc tiếp xúc khí đốt.
🧪 Chống oxy hóa cao
Với hàm lượng Cr cao, inox 1.4749 tạo thành lớp oxit bảo vệ cực kỳ hiệu quả, ngăn chặn quá trình oxy hóa kim loại trong môi trường khí nóng.
⚙️ Có từ tính, độ ổn định nhiệt cao
Là loại thép ferritic, inox 1.4749 có từ tính, ổn định kích thước tốt khi nung nóng lâu dài, ít bị biến dạng hoặc cong vênh.
Ứng dụng của Inox 1.4749 trong thực tế
🏭 Ngành công nghiệp xử lý nhiệt và đốt nóng
-
Làm dây điện trở đốt nóng, thanh nung nhiệt, lò điện trở
-
Ứng dụng trong buồng đốt, ống dẫn khí nóng, bộ gia nhiệt công nghiệp
🔥 Công nghiệp lò nung và gia nhiệt
-
Làm băng tải chịu nhiệt, vỉ nung, khung đỡ vật liệu trong lò
-
Thích hợp cho lò nung liên tục, lò xoay, lò khí gas
⚙️ Ngành cơ khí và thiết bị nhiệt công suất lớn
-
Dùng trong hệ thống sấy nhiệt độ cao, các chi tiết máy làm việc trong khí nóng
-
Phù hợp với kết cấu chịu nhiệt yêu cầu độ bền lâu dài
So sánh Inox 1.4749 với các loại thép không gỉ chịu nhiệt khác
Mác thép | Loại thép | Nhiệt độ làm việc | Chống oxy hóa | Từ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4749 | Ferritic | Rất cao (≤ 1150°C) | Rất tốt | Có | Lò nung, điện trở, đốt nóng |
1.4742 | Ferritic | Tốt (≤ 850°C) | Tốt | Có | Sấy khô, điện trở nhiệt thấp |
1.4724 | Ferritic | Rất cao (≤ 1050°C) | Rất tốt | Có | Lò công nghiệp, gia nhiệt cao |
1.4841 | Austenitic | Xuất sắc (≤ 1100°C) | Xuất sắc | Không | Lò nhiệt, khí nóng khắc nghiệt |
Ưu điểm của Inox 1.4749
-
Chịu nhiệt độ cực cao, hoạt động ổn định trong môi trường trên 1000°C
-
Chống oxy hóa rất tốt nhờ hàm lượng Cr vượt trội
-
Không biến dạng nhiều khi nung lâu dài, phù hợp thiết bị nhiệt bền
-
Giá thành hợp lý hơn so với inox austenitic chịu nhiệt
-
Dễ cán tạo hình, phù hợp cho sản xuất công nghiệp hàng loạt
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4749
-
Không nên dùng trong môi trường ẩm ướt, axit hoặc có muối, vì khả năng chống ăn mòn thấp
-
Khó hàn, cần kỹ thuật và vật liệu hàn phù hợp khi lắp ghép
-
Nên sử dụng trong khí khô, không có sự ngưng tụ để đảm bảo tuổi thọ vật liệu
Kết luận
Inox 1.4749 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao, nơi cần khả năng ổn định nhiệt, chống oxy hóa và độ bền lâu dài. Với chi phí hợp lý và hiệu suất cao, loại inox này được ưa chuộng trong các lò nung, dây điện trở, buồng đốt khí nóng và thiết bị sưởi công nghiệp.
Bạn đang cần mua Inox 1.4749 chính hãng, có đầy đủ chứng từ, cắt theo yêu cầu và giao hàng nhanh?
📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Giao hàng toàn quốc – Báo giá nhanh – Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net