Tìm hiểu về Inox 1.4835

Tìm hiểu về Inox 1.4835 và Ứng dụng của nó

Inox 1.4835 là gì?

Inox 1.4835, còn được gọi là X9CrNiSiNCe21-11-2, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ lên đến 1150°C. Đây là một cải tiến so với các loại inox chịu nhiệt thông thường như 1.4828, với độ bền và khả năng kháng oxy hóa vượt trội nhờ thành phần hợp kim có chứa niobium (Nb)cerium (Ce).

Inox 1.4835 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt như sản xuất xi măng, thiết bị hóa dầu, hệ thống ống xả nhiệt cao và môi trường ăn mòn có nhiệt độ cao, nơi yêu cầu vật liệu duy trì tính chất cơ học và hóa học ổn định trong thời gian dài.

Thành phần hóa học của Inox 1.4835

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silic) 1.0 – 2.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
P (Phốt pho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 20.0 – 22.0
Ni (Niken) 10.0 – 12.5
N (Nitơ) 0.12 – 0.20
Ce (Ceri) Nhỏ, vi lượng
Nb (Niobium) Nhỏ, vi lượng
Fe (Sắt) Còn lại

Hàm lượng CrNi cao giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. Ngoài ra, các nguyên tố hiếm như CeNb đóng vai trò ổn định cấu trúc và tăng tuổi thọ làm việc trong điều kiện nhiệt độ cực cao.

Tính chất nổi bật của Inox 1.4835

Khả năng chịu nhiệt cực cao

Inox 1.4835 có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 1150°C, giúp vật liệu không bị biến dạng, nứt vỡ hoặc giảm cơ tính trong thời gian dài.

Chống oxy hóa mạnh mẽ

Nhờ hàm lượng Cr cao và các chất phụ gia quý như Cerium, loại inox này chống lại quá trình oxy hóa và sự hình thành cáu cặn kim loại ở nhiệt độ cao hiệu quả hơn so với các thép không gỉ chịu nhiệt thông thường.

Chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao

Ngoài chịu nhiệt tốt, Inox 1.4835 còn kháng được ăn mòn trong môi trường có hơi nước, khí thải, axit yếu ở nhiệt độ cao, rất lý tưởng cho hệ thống đốt, xả khí công nghiệp.

Tính cơ học ổn định

Giữ được độ bền kéo, độ cứng và tính dẻo ngay cả sau khi làm việc lâu dài trong lò nung hoặc hệ thống có chu kỳ nhiệt độ biến động liên tục.

Dễ hàn và gia công

Có thể gia công tạo hình và hàn tốt bằng các phương pháp như MIG, TIG, hồ quang tay mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn.

Ứng dụng của Inox 1.4835

Ngành công nghiệp nhiệt – luyện kim

  • Bộ phận của lò nung, lò đốt, buồng sấy

  • Băng tải chịu nhiệt, thanh đỡ, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị xử lý nhiệt thép và kim loại màu

Ngành hóa dầu và khí công nghiệp

  • Hệ thống ống dẫn khí nóng, khí thải có tính ăn mòn

  • Thiết bị phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao

  • Bộ lọc, giàn trao đổi nhiệt trong môi trường oxi hóa

Công nghiệp ô tô – hàng không

  • Ống xả động cơ, linh kiện chịu nhiệt trong khoang máy

  • Các bộ phận tiếp xúc khí đốt nóng hoặc ngọn lửa trực tiếp

Chế biến thực phẩm và công nghiệp nhẹ

  • Khay nướng, thiết bị sấy

  • Lò tiệt trùng, hệ thống dẫn hơi nóng

So sánh Inox 1.4835 và Inox 1.4828

Tiêu chí Inox 1.4835 Inox 1.4828
Khả năng chịu nhiệt Rất cao (≤ 1150°C) Cao (≤ 1100°C)
Chống oxy hóa Xuất sắc Tốt
Thành phần đặc biệt Cerium, Niobium Không có
Ứng dụng Công nghiệp nặng, hóa dầu Công nghiệp nhiệt tiêu chuẩn
Độ bền lâu dài Rất tốt Tốt
Giá thành Cao hơn Trung bình

Kết luận

Inox 1.4835 là giải pháp lý tưởng cho những môi trường nhiệt độ cực cao và có yếu tố oxy hóa hoặc ăn mòn. Với sự ổn định cơ học, tuổi thọ cao và khả năng kháng nhiệt tốt hơn các dòng inox chịu nhiệt thông thường, đây là loại vật liệu cao cấp chuyên dùng cho ngành luyện kim, hóa dầu, ô tô và năng lượng. Nếu bạn đang tìm một giải pháp bền vững cho hệ thống làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, Inox 1.4835 chính là lựa chọn đáng đầu tư.

📞 Để được tư vấn và đặt mua Inox 1.4835 với giá tốt, vui lòng gọi 0909 246 316
🌐 Truy cập https://vatlieucokhi.net để xem thêm chi tiết và các sản phẩm liên quan.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 329J3L Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Âm Sâu Không

    Inox 329J3L Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Âm Sâu Không? [...]

    Quy Trình Hàn Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Yêu Cầu Đặc Biệt Gì Không

    Quy Trình Hàn Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Yêu Cầu Đặc Biệt Gì Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 36 – Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Rộng [...]

    Tìm hiểu về Inox 12Cr12

    Tìm hiểu về Inox 12Cr12 và Ứng dụng của nó Inox 12Cr12 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4439

    Tìm hiểu về Inox 1.4439 và Ứng dụng của nó Inox 1.4439 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 80 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox F51 Vs. Inox S32750 – Sự Khác Biệt Quan Trọng

    Inox F51 Vs. Inox S32750 – Sự Khác Biệt Quan Trọng Tổng Quan Về Inox [...]

    Tấm Inox 410 18mm

    Tấm Inox 410 18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo