Tìm hiểu về Inox 1.4845 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4845 là gì?
Inox 1.4845, còn được biết đến với tên gọi quốc tế X15CrNiSi25-21 hoặc theo tiêu chuẩn Mỹ là AISI 310S, là loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic chịu nhiệt cao cấp. Với thành phần hợp kim đặc biệt có hàm lượng Cr (Crom) và Ni (Niken) rất cao, loại thép này được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng ở nhiệt độ cực cao mà vẫn đảm bảo tính ổn định về cơ học và hóa học.
Không chỉ nổi bật bởi khả năng chịu nhiệt vượt trội đến 1100°C, Inox 1.4845 còn thể hiện hiệu quả chống oxy hóa, ăn mòn và duy trì cường độ bền đáng kể trong thời gian dài tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4845
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silic) | 1.00 – 1.50 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 24.0 – 26.0 |
Ni (Niken) | 19.0 – 22.0 |
N (Nitơ) | ≤ 0.11 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Hàm lượng Crom và Niken cao, kết hợp với Silic, mang đến cho inox 1.4845 khả năng chống chịu oxi hóa tốt trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nhẹ.
Tính chất nổi bật của Inox 1.4845
Khả năng chịu nhiệt cực cao
Inox 1.4845 có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 1100°C, và chịu được nhiệt độ đỉnh khoảng 1150°C trong thời gian ngắn mà không làm biến dạng hoặc suy giảm đặc tính cơ học.
Chống oxy hóa hiệu quả
Lớp oxit bảo vệ hình thành trên bề mặt giúp ngăn chặn sự xâm nhập của oxy ở nhiệt độ cao, đặc biệt hữu ích trong môi trường có lửa, khí nóng hoặc buồng đốt.
Độ bền và độ dẻo cao ở môi trường nhiệt
Ngay cả khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, Inox 1.4845 vẫn duy trì được độ bền kéo, giới hạn chảy và tính dẻo cần thiết cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.
Khả năng hàn tốt
Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hồ quang tay mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của Inox 1.4845
Công nghiệp nhiệt luyện và luyện kim
-
Lò nung, buồng đốt, giỏ sấy, trục quay chịu nhiệt
-
Giá đỡ, thanh treo, kết cấu bên trong lò công nghiệp
Ngành hóa dầu và khí công nghiệp
-
Ống trao đổi nhiệt, bộ lọc khí nóng, lò phản ứng
-
Thiết bị chịu ăn mòn và nhiệt cao trong quy trình lọc – hóa
Chế biến thực phẩm và dược phẩm
-
Khay, nồi, thùng, lò hấp vận hành ở nhiệt độ cao và cần tính sạch sẽ, không nhiễm kim loại
Công nghiệp xi măng và vật liệu xây dựng
-
Tấm chịu nhiệt, phụ kiện trong hệ thống nung clinker, buồng đốt, lò quay
So sánh Inox 1.4845 và Inox 1.4841
Tiêu chí | Inox 1.4845 | Inox 1.4841 |
---|---|---|
Tên gọi khác | AISI 310S | AISI 310 |
Hàm lượng C | ≤ 0.08% (thấp hơn) | ≤ 0.20% |
Chống ăn mòn | Tốt hơn | Kém hơn |
Khả năng hàn | Tốt hơn, ít bị nứt | Trung bình |
Ứng dụng | Môi trường khắc nghiệt, dễ hàn | Ưu tiên chịu nhiệt cao hơn, ít gia công |
Kết luận
Inox 1.4845 là vật liệu lý tưởng trong các môi trường làm việc đòi hỏi chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng gia công và độ bền cơ học. Với cấu trúc austenitic ổn định, inox 1.4845 mang đến hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài cho nhiều ngành công nghiệp như luyện kim, hóa chất, chế biến thực phẩm và sản xuất thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
📞 Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc đặt mua Inox 1.4845 chất lượng cao, hãy gọi ngay 0909 246 316
🌐 Truy cập https://vatlieucokhi.net để xem thêm thông tin và sản phẩm liên quan.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net