Tìm hiểu về Inox 10Cr18Ni12 và Ứng dụng của nó
Inox 10Cr18Ni12 là gì?
Inox 10Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có thành phần hóa học tương đương với thép không gỉ 304, nhưng được thiết kế với hàm lượng crôm và niken được kiểm soát kỹ lưỡng nhằm cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với hàm lượng Cr (18%) và Ni (12%), loại thép này có thể sử dụng trong môi trường oxy hóa, ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn trung bình.
Loại inox này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng định hình tốt, dễ hàn, chống gỉ sét tốt và đặc biệt thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ dẻo và độ bền cao.
Thành phần hóa học của Inox 10Cr18Ni12
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.10 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 11.0 – 13.0 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Hàm lượng Cr và Ni cao giúp tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền cơ học tốt ở cả nhiệt độ cao và thấp.
Đặc điểm nổi bật của Inox 10Cr18Ni12
1. Khả năng chống ăn mòn tốt
Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao trong nhiều môi trường khác nhau, từ nước ngọt, nước biển, cho đến môi trường chứa axit yếu hoặc muối.
2. Dễ gia công và hàn
Loại thép này có độ dẻo tốt, dễ tạo hình bằng các phương pháp cán, kéo, dập… và có thể hàn bằng nhiều kỹ thuật như hàn hồ quang, hàn TIG/MIG mà không cần xử lý nhiệt trước hoặc sau hàn.
3. Tính chất cơ học ổn định
Inox 10Cr18Ni12 duy trì độ bền, độ cứng và độ dẻo tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp, phù hợp với các ứng dụng chịu tải hoặc cần chịu lực.
4. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng
Chất lượng bề mặt tốt của loại inox này giúp dễ gia công thẩm mỹ, thích hợp cho các ứng dụng trang trí nội – ngoại thất.
Ứng dụng của Inox 10Cr18Ni12
1. Ngành thực phẩm và đồ uống
-
Bồn chứa, nồi hơi, thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát
-
Dây chuyền đóng gói và vận chuyển thực phẩm
2. Ngành hóa chất và năng lượng
-
Ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt
-
Dụng cụ và bồn phản ứng hóa chất trong môi trường có độ ăn mòn trung bình
3. Ngành y tế và dược phẩm
-
Dụng cụ y tế, bàn mổ, bồn rửa vô trùng
-
Hệ thống thiết bị xử lý thuốc và dược phẩm
4. Kiến trúc – xây dựng
-
Lan can, tay vịn, vách ngăn inox
-
Tấm ốp trang trí, mái che, phụ kiện nội thất và ngoại thất
5. Công nghiệp ô tô và hàng hải
-
Bộ phận ống xả, bộ phận nội thất xe
-
Tấm thép chịu môi trường muối biển trong ngành tàu biển
So sánh Inox 10Cr18Ni12 với Inox 304
Tiêu chí | 10Cr18Ni12 | 304 |
---|---|---|
Thành phần Cr/Ni | 18% Cr, 12% Ni | 18% Cr, 8% Ni |
Độ chống ăn mòn | Cao hơn | Cao |
Cường độ cơ học | Tốt hơn | Trung bình |
Dễ hàn, dễ gia công | Tốt | Tốt |
Khả năng định hình | Tốt | Rất tốt |
Kết luận
Inox 10Cr18Ni12 là loại thép không gỉ chất lượng cao, với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công, là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xây dựng, và y tế. Đây là vật liệu lý tưởng để thay thế hoặc cải tiến hiệu suất so với inox 304 thông thường trong các ứng dụng kỹ thuật cao hơn.
📞 Để được tư vấn kỹ thuật và báo giá Inox 10Cr18Ni12, hãy liên hệ ngay 0909 246 316 hoặc truy cập website:
🌐 https://vatlieucokhi.net – Nhà cung cấp inox kỹ thuật chất lượng cao và giải pháp tối ưu cho mọi công trình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net