Tìm hiểu về Inox 14521

Tìm hiểu về Inox 14521 và Ứng dụng của nó

Inox 14521 là gì?

Inox 14521 (EN 1.4521) là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp thuộc dòng 400 series, tương đương với AISI 444 theo tiêu chuẩn Mỹ. Đây là một phiên bản cải tiến của inox 430 và 434, được bổ sung Molypden (Mo) cùng các nguyên tố ổn định hóa như Titan (Ti) và Niobium (Nb) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống oxy hóa cao.

Inox 14521 có cấu trúc ferritic hoàn toàn, nên có từ tính mạnh, hệ số giãn nở thấpkhả năng định hình tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường có clorua nhẹ, như nước biển, hóa chất nhẹ hoặc thiết bị HVAC.

Thành phần hóa học của Inox 14521

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Crom (Cr) 17.5 – 19.5
Molypden (Mo) 1.8 – 2.5
Carbon (C) ≤ 0.025
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Nitơ (N) ≤ 0.03
Titan (Ti) 0.10 – 0.60
Niobium (Nb) 0.10 – 0.60
Sắt (Fe) Còn lại

Sự kết hợp giữa Mo, Ti và Nb giúp Inox 14521 đạt độ bền ăn mòn cục bộ và chống nứt ứng suất cao, thậm chí gần bằng inox austenitic 316 nhưng với chi phí thấp hơn đáng kể.

Đặc điểm nổi bật của Inox 14521

🔹 Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có clorua nhẹ, nước biển, nước công nghiệp
🔹 Chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ lên đến 950°C
🔹 Từ tính rõ rệt, dễ phát hiện trong hệ thống kiểm tra tự động
🔹 Hệ số giãn nở thấp, phù hợp cho môi trường có biến thiên nhiệt độ lớn
🔹 Khả năng hàn và dập nguội tốt, phù hợp sản xuất hàng loạt
🔹 Chi phí tối ưu hơn nhiều so với inox 316 hoặc 304

Ứng dụng của Inox 14521

🚗 Ngành ô tô
– Ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác, vỏ động cơ
– Các chi tiết dưới gầm xe, ốp chống gỉ và chịu nhiệt

🏭 Thiết bị công nghiệp và xử lý nước
– Hệ thống trao đổi nhiệt, bồn chứa nước nóng
– Đường ống nước nhiễm mặn nhẹ, thiết bị xử lý nước thải

🏠 Thiết bị gia dụng và nhà bếp công nghiệp
– Chậu rửa, nồi hấp, bếp ga, lò nướng
– Vỏ máy giặt, tủ lạnh, máy hút mùi

🌬️ Hệ thống HVAC và năng lượng tái tạo
– Ống gió, vỏ thiết bị ngoài trời, pin năng lượng mặt trời
– Thiết bị sưởi và làm mát hoạt động liên tục ngoài trời

🏢 Trang trí ngoại thất – kiến trúc hiện đại
– Tay vịn cầu thang, lan can ngoài trời, bảng hiệu
– Lam chắn nắng, vách mặt dựng chịu thời tiết

Ưu điểm của Inox 14521

Kháng ăn mòn cao, gần tương đương inox 316 trong nhiều môi trường
Chịu nhiệt và oxy hóa tốt, phù hợp điều kiện khắc nghiệt
Tính gia công và định hình tốt, dễ sản xuất công nghiệp
Chi phí thấp hơn nhiều so với inox austenitic
Bền bỉ, an toàn và thân thiện với môi trường

Nhược điểm của Inox 14521

⚠️ Không phù hợp cho môi trường axit mạnh như HCl hoặc H2SO4 đậm đặc
⚠️ Từ tính cao, không phù hợp cho thiết bị yêu cầu vật liệu phi từ
⚠️ Cần kiểm soát nhiệt độ hàn, tránh nứt vùng ảnh hưởng nhiệt

So sánh Inox 14521 với các loại inox khác

Mác thép Chống ăn mòn Chịu nhiệt Giá thành Từ tính
1.4016 (430) Trung bình Tốt Thấp
1.4521 (14521) Rất tốt Rất tốt Trung bình
1.4301 (304) Rất tốt Tốt Trung bình Không
1.4404 (316L) Rất tốt Trung bình Cao Không

Kết luận

Inox 14521 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ferritic được ổn định hóa và bổ sung Molypden, loại thép này thể hiện hiệu suất gần tương đương inox 316 trong nhiều điều kiện mà vẫn đảm bảo từ tính và dễ gia công.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox bền, hiệu quả và tiết kiệm cho thiết bị công nghiệp, dân dụng, ô tô hoặc hệ thống năng lượng – Inox 14521 là một lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Tư vấn kỹ thuật – báo giá nhanh chóng: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
🏭 Chuyên cung cấp inox 14521 – Cắt lẻ – Giao hàng nhanh toàn quốc

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox S30415

    Tìm hiểu về Inox S30415 và Ứng dụng của nó Inox S30415 là gì? Inox [...]

    1Cr17Mo material

    1Cr17Mo material 1Cr17Mo material là gì? 1Cr17Mo material là thép không gỉ martensitic có hàm [...]

    Đồng C17000

    Đồng C17000 Đồng C17000 là gì? Đồng C17000, còn được biết đến là Beryllium Copper [...]

    Tìm hiểu về Inox 2375

    Tìm hiểu về Inox 2375 và Ứng dụng của nó Inox 2375 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm Shim Chêm Đồng Thau 0.06mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép không gỉ 403S17

    Thép không gỉ 403S17 Thép không gỉ 403S17 là gì? Thép không gỉ 403S17 là [...]

    Tìm hiểu về Inox X38CrMo14

    Tìm hiểu về Inox X38CrMo14 và Ứng dụng của nó Inox X38CrMo14 là gì? Inox [...]

    Ống Inox 310S Phi 600mm

    Ống Inox 310S Phi 600mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Hệ Thống Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo