Tìm hiểu về Inox 153 MA và Ứng dụng của nó
Inox 153 MA là gì?
Inox 153 MA là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, được phát triển để phục vụ trong các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt và yêu cầu cao về độ bền cơ học. Giống như các loại vật liệu thuộc dòng MA (Mechanically Alloyed), Inox 153 MA được bổ sung nitơ và một lượng nhỏ đất hiếm nhằm cải thiện khả năng chống oxy hóa và giữ ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.
Loại inox này là giải pháp thay thế kinh tế cho các hợp kim niken cao cấp như Inconel, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất cơ học và tính chịu nhiệt ở mức rất cao, thường được sử dụng cho các thiết bị lò nung, hệ thống xử lý nhiệt và ngành công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học của Inox 153 MA
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.05–0.10 |
Silicon (Si) | 1.3–2.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.8 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 19.0–21.0 |
Niken (Ni) | 9.0–11.0 |
Nitơ (N) | 0.12–0.20 |
Đất hiếm (REM) | < 0.1 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Sự cân bằng giữa các nguyên tố hợp kim như Cr, Ni, N và REM giúp Inox 153 MA có khả năng chịu oxy hóa tốt, bền bỉ trong điều kiện sốc nhiệt và môi trường khí đốt nóng.
Đặc điểm nổi bật của Inox 153 MA
1. Chịu nhiệt tốt
-
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ liên tục lên đến 1050°C, ngắn hạn có thể vượt mốc 1100°C.
-
Tạo thành lớp oxit bảo vệ chắc chắn, giúp kéo dài tuổi thọ trong môi trường có nhiệt độ cao.
2. Bền cơ học ở nhiệt độ cao
-
Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy cao trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
-
Phù hợp cho các chi tiết phải chịu tải trọng trong lò nung, lò đốt.
3. Chống biến dạng và sốc nhiệt
-
Chống lại hiện tượng rạn nứt, biến dạng do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
-
Bền với hiện tượng rụng vảy và ăn mòn khí nóng.
4. Dễ gia công, dễ hàn
-
Có thể được gia công cơ khí và hàn bằng các kỹ thuật phổ biến.
-
Không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau khi hàn.
Ứng dụng của Inox 153 MA
1. Ngành xi măng và luyện kim
-
Dùng làm lưới chịu nhiệt, ống khói, vách lò, trục con lăn chịu nhiệt.
-
Ứng dụng trong lò nung clinker, hệ thống vận chuyển khí nóng.
2. Ngành hóa dầu và năng lượng
-
Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí, bề mặt tỏa nhiệt.
-
Phù hợp cho lò đốt rác, buồng đốt hóa chất, hệ thống xúc tác nhiệt.
3. Ngành sản xuất thép
-
Dùng làm máng chịu tải, vỉ chịu nhiệt, hệ thống truyền động trong lò cán.
-
Kháng mài mòn và oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt luyện.
4. Ngành xử lý nhiệt công nghiệp
-
Gia công khay nung, móc treo, giỏ chứa linh kiện trong lò tôi, lò ram.
-
Ổn định hình dạng và kéo dài chu kỳ vận hành thiết bị.
5. Ứng dụng công nghiệp khác
-
Vách lò hơi, ống dẫn khói, chi tiết buồng đốt.
-
Thiết bị hút khí nóng, ống thải chịu ăn mòn và nhiệt cao.
So sánh Inox 153 MA với các mác thép chịu nhiệt khác
Mác thép | Nhiệt độ làm việc liên tục | Độ bền cơ học | Chi phí đầu tư | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
309S | ~1000°C | Trung bình | Trung bình | Dùng cho lò nung, thiết bị chịu nhiệt vừa |
310S | ~1050°C | Trung bình | Trung bình | Tốt hơn 309S, phổ biến cho lò công nghiệp |
153 MA | ~1050–1100°C | Cao | Hiệu quả | Chịu nhiệt tốt, ít biến dạng, bền lâu |
Inconel 600 | >1150°C | Rất cao | Rất cao | Siêu hợp kim, hiệu suất cực cao |
Kết luận
Inox 153 MA là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt và có yêu cầu cao về độ bền cơ học. Với khả năng kháng oxy hóa, chịu nhiệt độ cao liên tục và chống biến dạng nhiệt, Inox 153 MA được ứng dụng rộng rãi trong ngành xi măng, luyện kim, hóa dầu, xử lý nhiệt và nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng khác. Đây là giải pháp cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.
📞 Liên hệ 0909 246 316 để được tư vấn chọn vật liệu chịu nhiệt phù hợp và nhận báo giá Inox 153 MA chính hãng kèm CO-CQ đầy đủ.
🌐 Truy cập website: https://vatlieucokhi.net để tìm hiểu thêm các dòng thép không gỉ chịu nhiệt, chịu mài mòn đang được ưa chuộng trên thị trường.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net