Tìm hiểu về Inox 2361 và Ứng dụng của nó
Inox 2361 là gì?
Inox 2361, còn được định danh theo tiêu chuẩn DIN là X2CrNiMoN17-13-5, là một loại thép không gỉ duplex (hai pha) có sự kết hợp của hai cấu trúc austenitic và ferritic. Đây là loại vật liệu đặc biệt được phát triển để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit hữu cơ, nước biển hoặc hóa chất công nghiệp.
Inox 2361 là phiên bản cải tiến so với inox 316L, có hàm lượng molypden và nitơ cao hơn, từ đó nâng cao khả năng chống rỗ, chống nứt ứng suất do clorua và chống ăn mòn kẽ hạt. Loại inox này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng, dầu khí, hóa chất và hệ thống xử lý nước thải.
Thành phần hóa học của Inox 2361 (X2CrNiMoN17-13-5)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 |
Ni (Niken) | 12.5 – 14.5 |
Mo (Molypden) | 4.5 – 5.5 |
N (Nitơ) | 0.2 – 0.35 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.0 |
Si (Silic) | ≤ 1.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.030 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.010 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Sự bổ sung nitơ và molypden giúp Inox 2361 đạt được chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) trên 40, rất lý tưởng cho môi trường ăn mòn khắc nghiệt hoặc có nước biển.
Tính chất cơ lý của Inox 2361
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 650 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 450 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 25% |
Tỷ trọng | ~7.8 g/cm³ |
PREN (khả năng chống rỗ) | > 40 |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~250–300°C (ổn định lâu dài) |
Khả năng hàn | Tốt – yêu cầu kiểm soát nhiệt |
Từ tính nhẹ | Có – do cấu trúc ferrite 2 pha |
Ưu điểm của Inox 2361
✅ Chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clorua, axit hữu cơ, nước biển
✅ Chống rỗ và nứt ứng suất tốt hơn inox 316L, 904L
✅ Cường độ cơ học cao hơn inox austenitic – giảm chi phí vật liệu nhờ thiết kế mỏng hơn
✅ Khả năng hàn và gia công cơ khí tốt nếu được kiểm soát đúng kỹ thuật
✅ Chi phí thấp hơn so với siêu duplex như 2507 nhưng hiệu quả sử dụng cao
Nhược điểm
⚠️ Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục (> 300°C)
⚠️ Kỹ thuật hàn yêu cầu kiểm soát chặt để tránh pha sigma gây giòn vật liệu
⚠️ Từ tính nhẹ – có thể ảnh hưởng đến một số ứng dụng yêu cầu phi từ
⚠️ Gia công nguội cần dụng cụ cứng và máy móc chuyên dụng
Ứng dụng của Inox 2361
1. Ngành dầu khí và khai thác ngoài khơi
Dùng để chế tạo ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, giàn khoan biển, thiết bị lọc tách dầu – nước, nơi yêu cầu khả năng chịu áp lực và ăn mòn cao.
2. Hệ thống xử lý nước và nước thải
Ứng dụng trong ống dẫn, trục vít, lưới lọc, bơm nước thải, thiết bị tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển, nơi đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao.
3. Ngành hóa chất – thực phẩm
Sử dụng trong thiết bị sản xuất axit hữu cơ, dung môi, bồn phản ứng, thiết bị chế biến thực phẩm công nghiệp, đảm bảo chống ăn mòn và vệ sinh an toàn.
4. Thiết bị trao đổi nhiệt – bộ ngưng tụ
Inox 2361 được sử dụng để chế tạo ống trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ, dàn bay hơi, làm việc trong môi trường có chứa clorua hoặc nhiệt độ ẩm cao.
5. Kết cấu công nghiệp ngoài trời
Dùng trong cầu cảng, hệ thống treo, lan can inox, kết cấu kim loại tiếp xúc môi trường biển hoặc ven biển, chống rỉ và mỏi hiệu quả.
Kết luận
Inox 2361 (X2CrNiMoN17-13-5) là một loại thép không gỉ duplex cao cấp, kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và chi phí tối ưu. Với PREN > 40 và tính ổn định vượt trội trong môi trường biển, hóa chất, dầu khí, đây là giải pháp hiệu quả và lâu dài cho các công trình kỹ thuật đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Chuyên cung cấp các loại inox duplex như 2361, 2205, 2507, 904L, 1.4462, 1.4410 theo tiêu chuẩn quốc tế đầy đủ CO-CQ.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net