Tìm Hiểu Về Inox 310 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng
1. Inox 310 là gì?
Inox 310 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được biết đến với khả năng chịu nhiệt cực cao, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành luyện kim, hóa dầu, lò công nghiệp và nhiều lĩnh vực đòi hỏi độ bền nhiệt và chống oxy hóa vượt trội.
Với tỷ lệ crom và niken cao, Inox 310 không chỉ chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C trong điều kiện liên tục, mà còn giữ được độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học và đặc tính cơ học của Inox 310
Thành phần hóa học (%):
Nguyên tố | Hàm lượng |
---|---|
Chromium (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Nickel (Ni) | 19.0 – 22.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.25 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc tính cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
- Độ chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng: ~ 95 HRB
Inox 310 có khả năng chống lại hiện tượng “creep” (biến dạng chậm) ở nhiệt độ cao, là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống yêu cầu hiệu suất ổn định lâu dài.
3. Ưu điểm nổi bật của Inox 310
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Có thể sử dụng lâu dài ở nhiệt độ lên đến 1100°C và ngắn hạn lên tới 1150°C.
- Chống oxy hóa tốt: Inox 310 không bị xỉn màu hay gỉ sét trong điều kiện không khí nóng.
- Kháng ăn mòn: Khả năng chống lại axit nitric, sunfuric, clorua nhẹ và hơi ẩm.
- Dễ hàn và gia công: Mặc dù có hàm lượng crôm – niken cao, Inox 310 vẫn có thể gia công và hàn tốt bằng các phương pháp thông thường.
4. Ứng dụng thực tế của Inox 310
Inox 310 được sử dụng phổ biến trong:
- Ngành luyện kim: Làm lớp lót trong lò nung, bộ phận chịu nhiệt.
- Ngành hóa dầu: Dùng trong ống trao đổi nhiệt, lò phản ứng, bể chứa hóa chất.
- Ngành xi măng, gốm sứ: Dùng trong buồng đốt, bộ phận tiếp xúc với ngọn lửa.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Các chi tiết máy móc tiếp xúc với nhiệt độ cực cao.
Bên cạnh đó, tại vatlieucokhi.net, bạn có thể tìm thấy nhiều dòng sản phẩm Inox chịu nhiệt, bao gồm Inox 310, với chứng chỉ CO-CQ rõ ràng.
5. So sánh Inox 310 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 | Inox 310 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình (tới ~870°C) | Tốt hơn 304 (~925°C) | Xuất sắc (tới 1100°C) |
Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Thành phần Ni/Cr | 8-10% / 18-20% | 10-14% / 16-18% | 19-22% / 24-26% |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
Inox 310 được ưu tiên cho các ứng dụng nhiệt cao hơn là môi trường axit mạnh, trong khi Inox 316 lại thích hợp hơn cho môi trường clorua và ăn mòn hóa chất.
6. Kết luận
Inox 310 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và oxy hóa cao. Tuy có giá thành cao hơn các loại inox thông thường, nhưng hiệu quả sử dụng trong thời gian dài và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt khiến nó trở thành giải pháp kinh tế về lâu dài.
Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp Inox 310 chất lượng cao, hãy liên hệ:
- SĐT/Zalo: 0909 246 316
- Email: info@vatlieucokhi.net
- Website: vatlieucokhi.net – vatlieucokhi.com – vatlieutitan.vn
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |