Tìm hiểu về Inox 403S17

Tìm hiểu về Inox 403S17 và Ứng dụng của nó

Inox 403S17 là gì?

Inox 403S17 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc hệ AISI 403, có hàm lượng carbon tương đối thấp so với các mác thép 410 hoặc 420. Inox 403S17 được thiết kế để mang lại sự cân bằng giữa khả năng gia công, độ cứng vừa phải và chống ăn mòn trong điều kiện vừa phải. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí cần độ cứng và tính ổn định nhất định sau xử lý nhiệt.

Với cấu trúc martensitic, inox 403S17 có thể tôi luyện để gia tăng độ cứng, tuy nhiên không có khả năng chống ăn mòn cao như inox austenitic (304, 316) hoặc ferritic cao cấp.

Thành phần hóa học của Inox 403S17

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Chromium (Cr) 11.5 – 13.5
Carbon (C) ≤ 0.17
Manganese (Mn) ≤ 1.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Hàm lượng carbon thấp giúp 403S17 dễ gia công và ít bị nứt khi hàn hoặc xử lý nhiệt, trong khi vẫn giữ được độ cứng cần thiết khi tôi luyện.

Tính chất và đặc điểm nổi bật

🧲 Có từ tính mạnh: Giống như các loại thép martensitic khác, inox 403S17 có từ tính cao – rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính từ.

🔥 Có thể tôi luyện: Sau khi xử lý nhiệt, inox 403S17 đạt được độ cứng tốt, tăng khả năng chịu mài mòn và tải trọng cơ học.

🔩 Chịu mài mòn tốt: Dù không bằng thép công cụ, nhưng với độ cứng trung bình và cấu trúc martensitic, inox 403S17 có khả năng chống mài mòn tốt trong các ứng dụng thông thường.

🛠 Dễ gia công: 403S17 dễ dàng được tiện, phay, khoan trước khi xử lý nhiệt.

💧 Chống ăn mòn ở mức trung bình: Phù hợp với môi trường khô, ít ăn mòn hoặc môi trường ẩm nhẹ, không khuyến khích dùng trong môi trường có tính axit, muối cao.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 403S17

Ưu điểm:

  • Có thể tôi luyện để tăng độ cứng và độ bền.

  • Có từ tính, phù hợp cho thiết bị điện, cơ khí đặc thù.

  • Dễ gia công trước xử lý nhiệt.

  • Chi phí vật liệu thấp hơn các loại inox austenitic.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn không cao, cần tránh môi trường có hóa chất mạnh.

  • Dễ bị nứt nếu hàn không đúng kỹ thuật.

  • Giòn hơn ở nhiệt độ thấp.

  • Không dùng tốt cho các môi trường ngoài trời khắc nghiệt.

Ứng dụng của Inox 403S17

⚙️ Ngành cơ khí chế tạo: Làm các bộ phận cần độ cứng và chịu mài mòn như trục, bánh răng, ổ trượt, bulong, vít.

🔧 Ngành sản xuất dụng cụ: Lưỡi dao công nghiệp, dao cắt giấy, khuôn mẫu.

🛡 Thiết bị chịu tải cơ học: Vòng đệm, đinh tán, chốt chịu lực trong máy móc công nghiệp nhẹ.

🚪 Phụ kiện nội thất và thiết bị gia dụng: Bản lề cửa, tay nắm, ốc vít – ở nơi ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.

📦 Công nghiệp ô tô và điện tử: Một số chi tiết máy không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.

So sánh Inox 403S17 với các loại inox khác

Tiêu chí Inox 403S17 Inox 410 Inox 304
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Trung bình Rất cao
Độ cứng sau tôi luyện Tốt Tốt Không thể tôi
Từ tính Không
Khả năng hàn Hạn chế Hạn chế Tốt
Ứng dụng Cơ khí, máy móc Dụng cụ, vít Dân dụng, thực phẩm

Kết luận

Inox 403S17 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn ở mức trung bình, trong khi không đòi hỏi quá cao về chống ăn mòn. Nếu bạn cần một loại thép có từ tính, tôi luyện được, dễ gia công trước nhiệt luyện và giá thành hợp lý, inox 403S17 chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn báo giá Inox 403S17: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1.4607

    Tìm hiểu về Inox 1.4607 và Ứng dụng của nó Inox 1.4607 là gì? Inox [...]

    Ưu Nhược Điểm Của Inox 317 Trong Các Dự Án Cơ Khí Lớn

    Ưu Nhược Điểm Của Inox 317 Trong Các Dự Án Cơ Khí Lớn Inox 317 [...]

    Ống Inox 310S Phi 25mm

    Ống Inox 310S Phi 25mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Giới Thiệu Chung [...]

    Thép Inox SUS444

    Thép Inox SUS444 Thép Inox SUS444 là gì? Thép Inox SUS444 là một loại thép [...]

    CW602N Materials

    CW602N Materials CW602N Materials là gì? CW602N Materials là một hợp kim đồng thau nhóm [...]

    Inox 2507 Có Dùng Được Trong Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 2507 Có Dùng Được Trong Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 304 0.22mm

    Cuộn Inox 304 0.22mm – Độ Bền Vượt Trội, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tối [...]

    Tấm Inox 410 0.80mm

    Tấm Inox 410 0.80mm – Vật Liệu Chống Mài Mòn Tối Ưu Cho Cơ Khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo