Tìm hiểu về Inox 405S17 và Ứng dụng của nó
Inox 405S17 là gì?
Inox 405S17 là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom khoảng 12%, được bổ sung một lượng nhỏ nhôm để cải thiện khả năng chống oxy hóa và ổn định cấu trúc khi gia nhiệt. Inox 405S17 thuộc nhóm thép không gỉ chịu nhiệt, được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu làm việc ở nhiệt độ cao và chống lại hiện tượng giòn sau khi nung.
Loại inox này thường được sử dụng trong hệ thống ống xả ô tô, bộ phận lò đốt, buồng đốt nồi hơi và thiết bị trao đổi nhiệt do khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường nhiệt cao và oxi hóa.
Thành phần hóa học của Inox 405S17
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 11.5 – 14.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Nhôm (Al) | 0.10 – 0.30 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 405S17
🔥 Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
Với hàm lượng crom và sự bổ sung nhôm, inox 405S17 chịu được oxy hóa tới khoảng 800 – 870°C, thích hợp cho các môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
🧲 Có từ tính – dễ kiểm soát trong sản xuất
Inox 405S17 thuộc nhóm thép ferritic nên có từ tính, thuận tiện cho việc kiểm tra và thu hồi vật liệu bằng từ trường.
💰 Không chứa niken – tiết kiệm chi phí
Do không sử dụng niken, loại thép này có giá thành ổn định hơn, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp sản xuất quy mô lớn.
⚙️ Ổn định cấu trúc khi gia nhiệt
Khác với các loại inox thông thường, Inox 405S17 hạn chế hiện tượng giòn sau nung, rất quan trọng đối với các ứng dụng nhiệt như ống xả, lò hơi.
Ứng dụng thực tế của Inox 405S17
🚗 Công nghiệp ô tô
-
Ống xả khí nóng, tấm chắn nhiệt, bộ thu hồi khí thải
-
Vỏ bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter)
🏭 Thiết bị trao đổi nhiệt và lò công nghiệp
-
Ống dẫn hơi, ống trao đổi nhiệt, phụ kiện trong nồi hơi
-
Buồng đốt, kết cấu lò công nghiệp chịu nhiệt
🔩 Ngành sản xuất linh kiện và máy móc
-
Phụ tùng chịu nhiệt độ cao trong máy móc
-
Các bộ phận cơ khí trong nhà máy luyện kim hoặc hóa chất
Ưu điểm của Inox 405S17
✅ Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
✅ Ổn định cấu trúc, không bị giòn sau nung
✅ Có từ tính – dễ phân loại và kiểm tra
✅ Không chứa niken – giá thành hợp lý
Nhược điểm của Inox 405S17
⚠️ Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 hoặc 316
⚠️ Khó hàn hơn so với thép austenitic
⚠️ Không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc muối biển
So sánh Inox 405S17 với các loại inox chịu nhiệt khác
Mác thép | Thành phần nổi bật | Nhiệt độ làm việc tối đa | Chống ăn mòn | Từ tính |
---|---|---|---|---|
304 | 18% Cr, 8% Ni | 870°C | Tốt | Không |
430 | 17% Cr | 815°C | Trung bình | Có |
405S17 | 12% Cr, thêm Nhôm | 870°C | Trung bình | Có |
446 | 27% Cr | 1100°C | Rất tốt | Có |
Kết luận
Inox 405S17 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, yêu cầu ổn định cấu trúc và chi phí tối ưu. Dù khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic, nhưng với độ bền nhiệt và tính kinh tế, Inox 405S17 được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô, nồi hơi và thiết bị trao đổi nhiệt.
Bạn cần tư vấn về inox 405S17 dạng tấm, cuộn, ống hoặc gia công theo yêu cầu?
📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có sẵn hàng – Giao nhanh – Cắt theo kích thước – CO-CQ đầy đủ – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net