Tìm hiểu về Inox 439

Tìm hiểu về Inox 439 và Ứng dụng của nó

Inox 439 là gì?

Inox 439, hay còn được biết đến theo tiêu chuẩn EN là 1.4510, là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom cao (khoảng 17–19%) và được bổ sung một lượng nhỏ titan (Ti) để cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt. Đây là loại thép không gỉ từ tính, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 430, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm và nhiệt độ cao.

Inox 439 được phát triển nhằm thay thế một phần cho inox 304 trong các ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng kháng axit mạnh nhưng cần khả năng làm việc tốt trong môi trường ẩm, ăn mòn nhẹ và nhiệt độ trung bình.

Thành phần hóa học của Inox 439

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Carbon (C) ≤ 0.03
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Titan (Ti) ≥ 5 x C đến 0.60
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox 439

💪 Chống ăn mòn tốt hơn Inox 430

Nhờ hàm lượng Cr cao và có Ti, Inox 439 chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội hơn 430, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao, hơi nước nóng, khí thải hoặc hơi axit nhẹ.

⚙️ Dễ gia công và hàn

Inox 439 có thể hàn và tạo hình tốt hơn các loại inox ferritic thông thường, ít bị nứt nóng nhờ có titan ổn định hóa cấu trúc hạt.

🧲 Có từ tính

Thuộc dòng ferritic nên inox 439 có từ tính, phù hợp trong các thiết bị kỹ thuật yêu cầu từ tính hoặc cần tương thích với nam châm.

🔥 Làm việc được ở nhiệt độ cao

Khả năng chịu nhiệt của Inox 439 khá tốt, có thể ứng dụng ở môi trường nhiệt độ lên đến khoảng 800°C mà vẫn ổn định cấu trúc và chống oxy hóa tương đối.

Ứng dụng của Inox 439 trong thực tế

🍳 Thiết bị nhà bếp và đồ gia dụng

  • Sản xuất máy hút mùi, vỏ lò nướng, bếp gas, tấm chắn nhiệt

  • Bồn rửa, bàn bếp, các chi tiết tiếp xúc với hơi nóng và nước

🚗 Ngành công nghiệp ô tô

  • Là vật liệu lý tưởng cho ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter)

  • Vỏ che cách nhiệt, tấm chắn nhiệt, bộ phận chịu khí nóng

🏭 Công nghiệp nhẹ và xử lý nhiệt

  • Buồng sấy, lò sấy, hệ thống trao đổi nhiệt

  • Thiết bị làm việc trong môi trường ẩm, nhiệt độ cao

🏗 Kiến trúc và nội thất

  • Làm lan can, tay vịn, ốp tường, thiết bị trang trí trong nhà và ngoài trời

  • Dùng cho trang trí thang máy, cửa ra vào, mặt dựng

So sánh Inox 439 với các loại inox khác

Mác thép Từ tính Chống ăn mòn Chịu nhiệt Dễ hàn Giá thành Ứng dụng tiêu biểu
439 Tốt hơn 430 Tốt Tốt Thấp-trung Ô tô, thiết bị bếp, công nghiệp nhẹ
430 Trung bình Khá Khá Thấp Gia dụng, nội thất, trang trí
304 Không Rất tốt Tốt Rất tốt Trung bình Y tế, thực phẩm, công nghiệp
316 Không Rất cao Rất tốt Tốt Cao Biển, hóa chất mạnh, y tế

Ưu điểm của Inox 439

  • Chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn Inox 430

  • Ổn định cấu trúc hạt sau hàn nhờ thành phần Titan

  • Từ tính cao, phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật đặc thù

  • Chi phí thấp hơn nhiều so với Inox 304, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và thẩm mỹ

  • Gia công dễ dàng, phù hợp với sản xuất hàng loạt

Nhược điểm cần lưu ý

  • Không thích hợp cho môi trường chứa axit mạnh hoặc nước biển

  • Dễ bị nhiễm bẩn bề mặt nếu không vệ sinh kỹ

  • Có thể bị gỉ nhẹ nếu bảo quản sai cách trong môi trường quá ẩm hoặc nhiễm hóa chất

Kết luận

Inox 439 là một lựa chọn kinh tế nhưng hiệu quả cao trong các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt, kháng ăn mòn vừa phải và có từ tính. Nó là giải pháp thay thế hợp lý cho inox 304 trong môi trường ít khắc nghiệt hơn, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị nhà bếp và xây dựng.


Bạn cần mua Inox 439 dạng cuộn, tấm, ống hay gia công theo bản vẽ?

📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
🚚 Cung cấp toàn quốc – Đầy đủ chứng chỉ – Tư vấn kỹ thuật miễn phí!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.20mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3.2 – Tối Ưu Cho Gia Công Cơ Khí [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 52 – Giải Pháp Cứng Vững Cho Cơ Khí [...]

    Inox S32001 Có Dễ Hàn Không. Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này

    Inox S32001 Có Dễ Hàn Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 38 – Siêu Cứng, Chống Mài Mòn Tuyệt Vời [...]

    Inox 310s: Ứng Dụng Trong Sản Xuất Lò Nung Và Thiết Bị Nhiệt

    Inox 310s: Ứng Dụng Trong Sản Xuất Lò Nung Và Thiết Bị Nhiệt Inox 310s [...]

    Tìm hiểu về Inox X1CrNiSi18-15-4

    Tìm hiểu về Inox X1CrNiSi18-15-4 và Ứng dụng của nó Inox X1CrNiSi18-15-4 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 08X13

    Tìm hiểu về Inox 08X13 và Ứng dụng của nó Inox 08X13 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo