Tìm hiểu về Inox 51410

Tìm hiểu về Inox 51410 và Ứng dụng của nó

Inox 51410 là gì?

Inox 51410, còn được biết đến với tên gọi thương mại là Inox 430FSe, là một loại thép không gỉ ferritic free-machining, được phát triển dựa trên nền tảng của inox 430. Điểm khác biệt lớn nhất là hàm lượng selenium (Se) trong thành phần, thay thế một phần lưu huỳnh để tăng cường khả năng gia công mà vẫn cải thiện tính hàn và khả năng chống ăn mòn.

Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí chính xác cao như tiện CNC, cắt gọt nhanh và sản xuất hàng loạt các linh kiện kỹ thuật. Đồng thời, inox 51410 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường khô ráo, không chứa hóa chất ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học của Inox 51410

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0
Carbon (C) ≤ 0.12
Manganese (Mn) ≤ 1.25
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.06
Selenium (Se) 0.15 – 0.35
Sulfur (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Điểm nổi bật là selenium được thêm vào thay cho lưu huỳnh trong các loại inox dễ gia công truyền thống, giúp thép ít giòn hơn và khả năng hàn tốt hơn so với inox 430F (Inox 51403).

Đặc điểm nổi bật của Inox 51410

🧰 Gia công dễ dàng: Nhờ selenium, inox 51410 duy trì độ cứng và độ bền, đồng thời giúp dao cắt bền hơn, ít mài mòn khi tiện hoặc phay CNC.

🛠 Khả năng hàn tốt hơn: So với inox 430F sử dụng lưu huỳnh, loại 51410 có thể hàn dễ hơn, ít bị nứt hoặc giòn mối hàn.

🧲 Có từ tính tự nhiên: Là thép ferritic nên dễ nhận biết và phân loại bằng nam châm.

🛡 Chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp với môi trường trong nhà, không tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc độ ẩm cao kéo dài.

💰 Hiệu quả kinh tế: Giá thành thấp hơn inox 304, phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết cơ khí cần tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Dễ dàng gia công trên máy CNC với tốc độ cao.

  • Mối hàn ít bị nứt hơn so với thép có nhiều lưu huỳnh.

  • Có từ tính nên dễ ứng dụng trong ngành tự động hóa.

  • Giá thành thấp, ổn định so với thép không gỉ chứa niken.

Nhược điểm

  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất hoặc ngoài trời thường xuyên.

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, 316.

  • Cần chú ý kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh giòn mối hàn.

Ứng dụng của Inox 51410

🔩 Gia công chi tiết máy: Phù hợp cho các bộ phận quay, trục, khớp nối, ren vít sản xuất hàng loạt bằng tiện CNC.

🏠 Thiết bị gia dụng: Làm các chi tiết tay nắm, bản lề, đinh ốc, khung chịu lực không yêu cầu tiếp xúc nước.

🚘 Ngành ô tô – xe máy: Sản xuất bulong, trục, chốt, phụ kiện bên trong cabin hoặc động cơ.

Ngành cơ khí nhẹ – điện tử: Chế tạo các bộ phận dẫn động, linh kiện gắn máy trong thiết bị công nghiệp nhẹ.

📦 Thiết bị công nghiệp và đóng gói: Dùng trong máy móc sản xuất hàng tiêu dùng, dây chuyền đóng gói và lắp ráp.

So sánh Inox 51410 với Inox 51403 và Inox 430

Đặc tính Inox 51410 (430FSe) Inox 51403 (430F) Inox 430
Gia công cơ khí Rất tốt Rất tốt Trung bình
Khả năng hàn Tốt hơn Hạn chế Trung bình
Chống ăn mòn Trung bình Thấp hơn Khá tốt
Từ tính
Giá thành Thấp Thấp Thấp

Kết luận

Inox 51410 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí cao nhưng vẫn đảm bảo một mức chống ăn mòn vừa phải và khả năng hàn tốt hơn so với các loại thép không gỉ dễ gia công thông thường. Với chi phí đầu tư thấp và tính năng cơ học ưu việt, đây là loại vật liệu đáng cân nhắc cho các nhà máy sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí chính xác, công nghiệp phụ trợ và thiết bị gia dụng.

📞 Tư vấn kỹ thuật & báo giá Inox 51410: 0909 246 316
🌐 Website chính thức: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Trong Ngành Hàng Hải Và Dầu Khí

    Ứng Dụng Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Trong Ngành Hàng Hải Và Dầu Khí Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là [...]

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì

    Tấm Inox 0.25mm Là Gì? Tấm Inox 0.25mm là loại inox có độ dày 0.25mm, [...]

    Inox 2304 Có Thể Sử Dụng Trong Hệ Thống Đường Ống Dẫn Khí Hoặc Nước Áp Lực Cao Không

    Inox 2304 Có Thể Sử Dụng Trong Hệ Thống Đường Ống Dẫn Khí Hoặc Nước [...]

    Có Thể Thay Thế Inox 329J3L Bằng Loại Inox Nào Có Tính Chất Tương Đương

    Có Thể Thay Thế Inox 329J3L Bằng Loại Inox Nào Có Tính Chất Tương Đương? [...]

    Lục Giác Đồng Phi 7

    Lục Giác Đồng Phi 7 Lục Giác Đồng Phi 7 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 65mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 65mm – Thanh Lục Giác Đặc Cỡ Đại, Chống Gỉ [...]

    Đồng CuAl9Ni3Fe2

    Đồng CuAl9Ni3Fe2 Đồng CuAl9Ni3Fe2 là gì? Đồng CuAl9Ni3Fe2 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Đồng CuMg0.2

    Đồng CuMg0.2 Đồng CuMg0.2 là gì? Đồng CuMg0.2 là hợp kim đồng–magie có hàm lượng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo