Tìm hiểu về Inox S20430

Tìm hiểu về Inox S20430 và Ứng dụng của nó

Inox S20430 là gì?

Inox S20430 là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, phát triển như một giải pháp thay thế kinh tế cho inox 304 trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với hàm lượng niken thấp hơn đáng kể so với inox 304, S20430 sử dụng mangan và nitơ để duy trì cấu trúc austenitic, trong khi vẫn giữ được tính gia công và định hình tốt.

Loại thép không gỉ này còn được biết đến với tên gọi là 20Cr-4Ni-6Mn-N, phù hợp với các ứng dụng cơ khí nhẹ, hàng tiêu dùng và thiết bị công nghiệp – nơi khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình là đủ đáp ứng yêu cầu sử dụng.

Thành phần hóa học của Inox S20430

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.10
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5
Silic (Si) ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.050
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crom (Cr) 19.0 – 21.0
Niken (Ni) 1.5 – 2.5
Nitơ (N) 0.10 – 0.25
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox S20430

1. Cường độ cơ học cao

Inox S20430 có độ bền kéo cao, đặc biệt khi được gia công lạnh, giúp tăng khả năng chịu lực, chống biến dạng và chống mài mòn trong điều kiện sử dụng công nghiệp hoặc thương mại.

2. Tiết kiệm chi phí

Do hàm lượng niken thấp hơn inox 304, Inox S20430 thường có giá thành thấp hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí nguyên vật liệu trong sản xuất hàng loạt.

3. Khả năng gia công tốt

Vẫn giữ được đặc tính định hình và hàn tương tự như inox 304, loại thép này dễ dàng được cán nguội, dập, hàn và gia công bằng các phương pháp thông thường.

4. Khả năng chống ăn mòn hợp lý

Dù không vượt trội như inox 316 hay 304, S20430 vẫn có thể chống ăn mòn tốt trong môi trường trong nhà, khô ráo hoặc ẩm nhẹ, đặc biệt khi được xử lý bề mặt đúng kỹ thuật.

Ứng dụng của Inox S20430

1. Gia dụng và trang trí nội thất

  • Sản xuất chậu rửa, vỏ máy, nồi, chảo, tay nắm, giá treo, giá để đồ

  • Dùng làm lan can, khung cửa, tay vịn, kệ trưng bày, biển hiệu quảng cáo

2. Ngành ô tô và thiết bị vận chuyển

  • Phù hợp cho các chi tiết như ốp pô, phụ kiện trang trí, giá đỡ, giá nóc xe

  • Trọng lượng nhẹ và chịu lực tốt là ưu điểm trong ứng dụng di động.

3. Công nghiệp nhẹ và thiết bị tiêu dùng

  • Sản xuất tủ, bàn, kệ, tủ điện, vỏ máy công nghiệp nhẹ, thang máy mini, dụng cụ y tế không tiếp xúc ăn mòn cao.

4. Kiến trúc xây dựng

  • Được sử dụng cho các hạng mục bên ngoài không tiếp xúc trực tiếp hóa chất hoặc môi trường biển như mái che, lan can ban công, trụ cổng, tay vịn cầu thang…

So sánh Inox S20430 với Inox 201 và Inox 304

Tiêu chí Inox S20430 Inox 201 Inox 304
Niken (Ni) 1.5 – 2.5% 3.5 – 5.5% 8.0 – 10.5%
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5% 5.5 – 7.5% ≤ 2.0%
Nitơ (N) 0.10 – 0.25% ≤ 0.25% ≤ 0.10%
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Trung bình Cao
Giá thành Thấp Thấp Cao

Lưu ý khi sử dụng Inox S20430

  • Không nên dùng trong môi trường hóa chất mạnh, vùng biển, môi trường có chứa clo hoặc axit.

  • Cần đánh bóng, phủ chống gỉ hoặc vệ sinh định kỳ nếu sử dụng ngoài trời để tăng tuổi thọ sản phẩm.

  • Nếu yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn, nên cân nhắc inox 304 hoặc 316.

Kết luận

Inox S20430 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng cơ bản không yêu cầu quá cao về chống ăn mòn nhưng cần độ bền tốt, gia công dễ và tiết kiệm chi phí. Đây là giải pháp lý tưởng thay thế inox 304 trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhẹ, thiết bị gia dụng, nội thất và trang trí.

📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá các sản phẩm inox S20430 chất lượng cao.

🌐 Truy cập: https://vatlieucokhi.net để xem thêm nhiều chủng loại inox và vật liệu kim loại khác phù hợp với nhu cầu của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4462

    Inox 1.4462 Inox 1.4462 là gì? Inox 1.4462 là thép không gỉ duplex (lớp kép), [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 5 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tấm Inox 316 0.20mm

    Tấm Inox 316 0.20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.20mm là [...]

    CuZn40Al2 Materials

    CuZn40Al2 Materials CuZn40Al2 Materials là gì? CuZn40Al2 Materials là hợp kim đồng – kẽm – [...]

    Thép Inox Martensitic 2383

    Thép Inox Martensitic 2383 Thép Inox Martensitic 2383 là gì? Thép Inox Martensitic 2383 là [...]

    Ống Đồng Phi 35

    Ống Đồng Phi 35 Ống đồng phi 35 là gì? Ống đồng phi 35 là [...]

    Thép không gỉ STS316

    Thép không gỉ STS316 Thép không gỉ STS316 là một trong những loại thép austenitic [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S20430

    Thép Inox Austenitic UNS S20430 Thép Inox Austenitic UNS S20430 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo