Tìm hiểu về Inox S30100 và Ứng dụng của nó
Inox S30100 là gì?
Inox S30100 là tên thương mại theo tiêu chuẩn UNS (Unified Numbering System) cho loại thép không gỉ AISI 301, thuộc dòng thép không gỉ austenitic với thành phần crom–niken. Đây là loại inox được biết đến với độ bền kéo cao, khả năng gia công nguội tốt và chống ăn mòn hợp lý trong nhiều môi trường.
Inox S30100 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng uốn cong, định hình và cán nguội vượt trội, đồng thời vẫn duy trì được khả năng chống oxy hóa.
Thành phần hóa học của Inox S30100
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 6.0 – 8.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Lưu ý: Inox S30100 có độ cứng cao hơn khi được làm lạnh hoặc cán nguội, và có thể đạt đến giới hạn bền kéo 1850 MPa.
Đặc tính nổi bật của Inox S30100
1. Độ bền kéo và độ cứng cao
Inox S30100 có khả năng tăng cường độ bền thông qua quá trình gia công nguội như cán, uốn, dập, điều này giúp vật liệu lý tưởng cho các cấu trúc cần chống biến dạng.
2. Khả năng chống ăn mòn vừa phải
So với Inox 304, khả năng chống ăn mòn của S30100 thấp hơn đôi chút, nhưng vẫn đủ dùng cho các môi trường không quá khắc nghiệt, như không khí, nước sạch, và một số hóa chất nhẹ.
3. Dễ gia công và định hình
S30100 có khả năng định hình tốt, đặc biệt khi ở dạng cán nguội. Do đó, đây là vật liệu rất được ưa chuộng trong các ngành sản xuất linh kiện mỏng, dẻo, bền.
4. Không từ tính ở trạng thái ủ
Inox S30100 không từ tính khi ở trạng thái ủ (annealed), nhưng có thể trở nên hơi nhiễm từ sau khi gia công nguội.
Ứng dụng của Inox S30100
Inox S30100 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, cụ thể:
1. Ngành ô tô
-
Làm lò xo, đai kẹp, tấm chắn nhiệt
-
Bộ phận khung gầm, chi tiết chịu lực và rung
2. Công nghiệp điện – điện tử
-
Vỏ thiết bị điện tử, tấm tiếp địa
-
Bộ phận cần độ dẻo cao như connector, relay
3. Ngành hàng không và đường sắt
-
Các chi tiết kim loại mỏng, đòi hỏi chống mỏi và bền dẻo
-
Thành phần khung, vách ngăn trọng lượng nhẹ
4. Sản xuất thiết bị gia dụng
-
Lò nướng, tủ lạnh, máy giặt
-
Chi tiết đòi hỏi bền, dẻo, định hình tốt
5. Công nghiệp xây dựng và nội thất
-
Lan can, khung cửa, chi tiết trang trí
-
Bảng hiệu ngoài trời, bộ phận kim loại chịu lực
So sánh Inox S30100 với Inox 304
Tiêu chí | Inox S30100 (301) | Inox 304 |
---|---|---|
Thành phần niken | 6.0 – 8.0% | 8.0 – 10.5% |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt |
Khả năng gia công nguội | Rất tốt | Tốt |
Độ bền sau cán nguội | Rất cao | Trung bình |
Từ tính | Có thể có sau cán nguội | Không từ tính |
Ứng dụng ưu tiên | Lò xo, kẹp, chi tiết ô tô | Thiết bị bếp, bồn rửa, kết cấu ngoài trời |
Lưu ý khi sử dụng Inox S30100
-
Không nên sử dụng trong môi trường clorua cao hoặc axit mạnh, vì khả năng chống ăn mòn kẽ và nứt ứng suất không cao bằng 304 hoặc 316.
-
Khi gia công nguội mạnh, có thể cần ủ lại để tránh giòn và khử ứng suất.
-
Cần lựa chọn trạng thái (annealed, 1/2 hard, full hard…) phù hợp với yêu cầu cơ lý.
Kết luận
Inox S30100 (AISI 301) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao, khả năng gia công nguội tốt và độ dẻo cao. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không cao bằng inox 304, nhưng với lợi thế về cơ học, vật liệu này cực kỳ phù hợp cho ngành ô tô, điện tử, cơ khí chính xác và thiết bị gia dụng.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn và nhận báo giá Inox S30100 chất lượng cao, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
🌐 Truy cập https://vatlieucokhi.net để khám phá thêm các loại inox kỹ thuật cao và phù hợp với từng ngành nghề.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net