Tìm hiểu về Inox S30815 và Ứng dụng của nó
Inox S30815 là gì?
Inox S30815 (còn gọi là Alloy 253MA) là một loại thép không gỉ austenitic được phát triển đặc biệt để chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa mạnh. Sự khác biệt nổi bật của hợp kim này nằm ở việc bổ sung các nguyên tố vi lượng như đất hiếm và silic, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 1150°C trong điều kiện không khí hoặc môi trường khí quyển công nghiệp.
Inox S30815 vừa duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao, vừa giữ được tính chất cơ học tốt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt liên tục như lò nung, bộ phận gia nhiệt, ống dẫn khí nóng, băng tải nhiệt…
Thành phần hóa học của Inox S30815
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.05 – 0.10 |
Silic (Si) | 1.10 – 2.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.80 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 20.0 – 22.0 |
Niken (Ni) | 10.0 – 12.0 |
Nitơ (N) | 0.14 – 0.20 |
Đất hiếm (RE) | Có (vết, tăng cường chống oxy hóa) |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Đặc điểm nổi bật của Inox S30815
1. Chống oxy hóa ở nhiệt độ cực cao
Inox S30815 có khả năng chống oxy hóa xuất sắc đến 1150°C, nhờ tổ hợp các nguyên tố Cr, Si và đất hiếm. Ngay cả khi chịu tải trọng cơ học trong môi trường không khí, vật liệu vẫn không bị nứt, phồng hay hư hỏng do oxy hóa.
2. Ổn định về mặt cơ học ở nhiệt độ cao
Khả năng giữ độ bền kéo và độ cứng ở nhiệt độ cao của Inox S30815 vượt trội hơn nhiều so với thép không gỉ thông thường như 304 hay 316. Điều này cho phép nó duy trì hình dạng và chức năng trong các thiết bị chịu nhiệt lâu dài.
3. Chống biến dạng do nhiệt và mài mòn
Nhờ cấu trúc austenit ổn định và có lượng cacbon hợp lý, S30815 có khả năng chịu giãn nở nhiệt thấp, ít biến dạng, nứt nẻ khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.
4. Dễ hàn và gia công
Mặc dù là thép chịu nhiệt, Inox S30815 vẫn có thể hàn và gia công tương đối dễ dàng bằng các phương pháp MIG, TIG hoặc hồ quang tay với que hàn phù hợp.
Ứng dụng của Inox S30815
1. Ngành công nghiệp nhiệt luyện
-
Giá đỡ, khay và máng trong lò nhiệt luyện
-
Tấm chắn, dây cuốn và băng tải trong lò nung liên tục
-
Ống dẫn khí nóng, vỏ lò và các chi tiết làm việc trên 1000°C
2. Công nghiệp xi măng, gạch men và gốm sứ
-
Ống đốt và tấm chịu nhiệt trong buồng đốt
-
Kết cấu chịu ma sát nhiệt trong dây chuyền sản xuất gạch, sứ
-
Băng tải chịu nhiệt và lò sấy gạch
3. Ngành hóa chất và lọc dầu
-
Buồng phản ứng xúc tác ở nhiệt độ cao
-
Ống dẫn khí thải nóng, bề mặt trao đổi nhiệt
-
Thiết bị xử lý hóa chất chịu ăn mòn ở nhiệt độ cao
4. Ngành luyện kim
-
Ống nung phôi, máng dẫn kim loại nóng chảy
-
Lưới lọc, trục cuốn và chi tiết chịu sốc nhiệt
So sánh Inox S30815 với các loại inox chịu nhiệt khác
Loại thép | Giới hạn nhiệt độ | Cơ tính ở nhiệt độ cao | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
Inox 310S | ~1050°C | Trung bình | Lò nung, bộ phận nhiệt |
Inox 253MA | ~1150°C | Rất tốt | Thiết bị chịu nhiệt cao |
Inox 316 | ~870°C | Khá | Không khí nóng, công nghiệp nhẹ |
Inox 304 | ~820°C | Thấp hơn | Thông thường, không chịu nhiệt lâu dài |
Lưu ý khi sử dụng Inox S30815
-
Không nên dùng trong môi trường có lưu huỳnh ở nhiệt độ cao, vì có thể gây ăn mòn nghiêm trọng.
-
Cần kiểm soát tốc độ gia nhiệt – làm nguội để tránh nứt do ứng suất nhiệt.
-
Khi hàn, nên chọn que hàn có thành phần tương thích để đảm bảo liên kết bền và ổn định.
Kết luận
Inox S30815 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và chịu oxy hóa nghiêm trọng. Với tính ổn định cơ học, khả năng chống oxy hóa vượt trội và dễ gia công, nó là lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp nhiệt luyện, xi măng, hóa chất và năng lượng.
📞 Quý khách có nhu cầu mua Inox S30815 (253MA) vui lòng liên hệ 0909 246 316 để được báo giá tốt nhất và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
🌐 Tham khảo thêm sản phẩm trên: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net