Tìm hiểu về Inox S30900 và Ứng dụng của nó
Inox S30900 là gì?
Inox S30900, hay còn được biết đến với tên thương mại là Inox 309, là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt được thiết kế để sử dụng trong những môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu chống oxy hóa tốt. Nhờ có hàm lượng Cr (23%) và Ni (13%) cao, S30900 thể hiện khả năng vượt trội trong việc chống lại sự ăn mòn và oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1093°C, vượt xa các loại thép không gỉ thông thường như 304 và 316.
S30900 được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhiệt luyện, hóa dầu, công nghiệp xi măng, năng lượng, nơi đòi hỏi vật liệu có độ bền nhiệt và cơ học ổn định.
Thành phần hóa học của Inox S30900
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.20 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 22.0 – 24.0 |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0 |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Thành phần hóa học đặc biệt này tạo nên sự ổn định ở nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật của Inox S30900
1. Chịu nhiệt độ cao vượt trội
S30900 có khả năng làm việc ổn định đến 1093°C, lý tưởng cho môi trường đốt cháy, sấy khô, hoặc xử lý nhiệt kéo dài. Không dễ bị phá hủy hay nứt vỡ do sốc nhiệt hoặc biến dạng nhiệt.
2. Kháng oxy hóa và ăn mòn mạnh
Hàm lượng crôm và niken cao giúp inox S30900 chống oxy hóa và ăn mòn trong không khí nóng, hơi nước và khí công nghiệp, kể cả khi chu kỳ gia nhiệt–làm nguội diễn ra liên tục.
3. Duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ cao
Dù làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, S30900 vẫn duy trì độ bền kéo, độ cứng và giới hạn chảy, không dễ bị mềm hóa như một số loại thép khác.
4. Dễ hàn và gia công
Tương thích với các phương pháp hàn phổ biến như TIG, MIG, hàn hồ quang tay, nhưng cần sử dụng que hàn chuyên dụng để tránh nứt do hàm lượng cacbon cao hơn 304/316.
Ứng dụng phổ biến của Inox S30900
1. Công nghiệp nhiệt luyện
-
Lò nung, giỏ nung, khay nhiệt
-
Băng tải nhiệt, máng chịu nhiệt
-
Các chi tiết trong hệ thống sấy khô công nghiệp
2. Ngành hóa dầu và lọc hóa
-
Ống xả khí nóng
-
Buồng đốt và bộ trao đổi nhiệt
-
Bề mặt phản ứng có nhiệt độ cao
3. Ngành công nghiệp xi măng và gốm sứ
-
Tấm đỡ, trục quay trong lò nung clinker
-
Băng tải và thanh gia nhiệt trong dây chuyền gạch sứ
4. Ngành năng lượng và điện
-
Ống dẫn khí thải trong tuabin
-
Linh kiện trong lò hơi, buồng đốt công nghiệp
-
Tấm chắn lửa và thiết bị đốt nhiên liệu hóa thạch
So sánh Inox S30900 với các loại inox chịu nhiệt khác
Loại inox | Giới hạn nhiệt độ (°C) | Đặc tính nổi bật |
---|---|---|
Inox 304 | ~870 | Thông dụng, chịu nhiệt vừa |
Inox 310S | ~1100 | Chịu nhiệt cao, niken rất cao |
Inox 309 (S30900) | ~1093 | Chịu nhiệt tốt, ổn định cấu trúc |
Inox 253MA | ~1150 | Chống oxy hóa cực cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox S30900
-
Cần tránh môi trường có lưu huỳnh ở nhiệt độ cao, vì có thể gây ăn mòn nhanh.
-
Nên kiểm soát nhiệt độ hàn để giảm rủi ro nứt do hàm lượng cacbon.
-
Trong ứng dụng yêu cầu siêu bền nhiệt, có thể kết hợp với lớp phủ hoặc ủ giảm ứng suất sau gia công.
Kết luận
Inox S30900 là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng nhiệt độ cao nhờ khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ học và khả năng hàn gia công tốt. Với vai trò thiết yếu trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất, xi măng và năng lượng, vật liệu này góp phần gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống.
📞 Nếu bạn cần Inox S30900 chất lượng cao với giá tốt, hãy liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn chuyên sâu.
🌐 Xem thêm sản phẩm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net