Tìm hiều về Inox S31651

Tìm hiều về Inox S31651 và Ứng dụng của nó

1. Giới thiệu chung về Inox S31651

Inox S31651 là một loại thép không gỉ austenitic được cải tiến từ dòng inox 316 truyền thống với thành phần hóa học được tối ưu để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ, và cải thiện khả năng hàn. Đây là loại thép thuộc nhóm thép không gỉ có molypden (Mo) – yếu tố giúp gia tăng đáng kể khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất công nghiệp, axit hữu cơ và vô cơ.

Inox S31651 có thể xem là một biến thể low-carbon (hàm lượng carbon thấp) và đôi khi được phân loại như một phiên bản 316L cải tiến, đặc biệt phù hợp với các yêu cầu về hàn mà không gây ra hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau hàn. Với tính năng bền bỉ, ổn định và dễ gia công, inox S31651 được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm và y tế.

2. Thành phần hóa học của Inox S31651

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.030
Manganese (Mn) ≤ 2.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.030
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0
Nickel (Ni) 10.0 – 14.0
Molybdenum (Mo) 2.0 – 3.0
Nitơ (N) ≤ 0.10
Sắt (Fe) Còn lại

Thành phần Mo cao hơn giúp inox S31651 tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clo và muối.

3. Tính chất cơ học và vật lý

  • Tỷ trọng: 7.98 g/cm³

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: Tối đa 217 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 870°C

Inox S31651 vẫn duy trì được độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt ngay cả khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.

4. Ưu điểm nổi bật của Inox S31651

  • Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa ion Cl⁻ và nước biển.

  • Khả năng hàn tốt: Hàm lượng carbon thấp giúp tránh hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau hàn.

  • Gia công dễ dàng: Có thể cắt, dập, uốn, tiện, phay theo nhiều hình dạng.

  • Chống oxy hóa tốt: Bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.

  • Thích hợp với ngành thực phẩm và y tế: An toàn và không gây độc hại trong điều kiện sử dụng lâu dài.

5. Ứng dụng của Inox S31651

a. Ngành công nghiệp hóa chất – dầu khí

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn trong nhà máy hóa dầu.

  • Linh kiện sử dụng trong môi trường axit mạnh, nước muối hoặc có tính ăn mòn cao.

b. Ngành công nghiệp thực phẩm

  • Bồn trộn, thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hấp, ống dẫn thực phẩm, vì đảm bảo vệ sinh và không bị ăn mòn khi tiếp xúc với muối, axit hữu cơ.

c. Ngành y tế – dược phẩm

  • Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bàn mổ, và các bề mặt tiếp xúc trong phòng sạch.

  • Không độc hại, kháng khuẩn, dễ tiệt trùng.

d. Ngành hàng hải – công trình biển

  • Vỏ tàu, trục cánh quạt, bu lông, ốc vít và thiết bị lặn.

  • Chống ăn mòn trong nước biển hoặc môi trường có muối cao.

e. Ngành xây dựng và công trình kỹ thuật

  • Hệ thống lan can, kết cấu chịu tải ngoài trời, bệ đỡ chịu lực, mái che.

  • Giữ được vẻ sáng bóng lâu dài và ít phải bảo trì.

6. So sánh Inox S31651 với Inox 316 và 316L

Tiêu chí Inox 316 Inox 316L Inox S31651
Carbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.030 ≤ 0.030
Khả năng hàn Tốt Rất tốt Rất tốt
Chống ăn mòn Tốt Tốt Xuất sắc
Ứng dụng môi trường Trung bình Trung bình Khắc nghiệt
Giá thành Trung bình Cao hơn 316 Cao hơn 316L

Inox S31651 là phiên bản nâng cấp toàn diện hơn, phù hợp với môi trường công nghiệp yêu cầu cao.

7. Kết luận

Inox S31651 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt, dễ hàn và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Dù giá thành nhỉnh hơn inox 316 hay 316L, nhưng hiệu quả sử dụng dài lâu và độ bền vượt trội giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại như hóa chất, thực phẩm, dầu khí và y tế.


📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn và báo giá Inox S31651 tại Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – đối tác tin cậy trong lĩnh vực thép không gỉ chất lượng cao.

🌐 Xem thêm các sản phẩm khác tại: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X3CrNiMo13-4

    Thép X3CrNiMo13-4 Thép X3CrNiMo13-4 là gì? Thép X3CrNiMo13-4 (theo tiêu chuẩn EN 10088, còn gọi [...]

    Tìm hiểu về Inox 317LMN

    Tìm hiểu về Inox 317LMN và Ứng dụng của nó Inox 317LMN là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17

    Lục Giác Đồng Thau Phi 17 Lục Giác Đồng Thau Phi 17 là gì? Lục [...]

    Inox 410 có tính nhiễm từ không

    Inox 410 có tính nhiễm từ không? Inox 410 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Khả Năng Chống Oxy Hóa Ở Nhiệt Độ Cao Của Inox 15X18H12C4TЮ

    Khả Năng Chống Oxy Hóa Ở Nhiệt Độ Cao Của Inox 15X18H12C4TЮ Inox 15X18H12C4TЮ là [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 6.4mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 6.4mm – Thanh Inox Chính Xác, Chống Gỉ Tối Ưu, [...]

    Tấm Inox 410 1.5mm

    Tấm Inox 410 1.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Tấm Đồng 0.22mm

    Tấm Đồng 0.22mm Tấm đồng 0.22mm là gì? Tấm đồng 0.22mm là dải đồng lá [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo