Tìm hiểu về Inox S31753 và Ứng dụng của nó
Inox S31753 là gì?
Inox S31753, còn được gọi là UNS S31753 hoặc theo tiêu chuẩn thương mại là Alloy 317L Mo, là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp có hàm lượng molypden (Mo) cao hơn so với các loại inox thông thường như 316L hoặc 317L. Mác thép này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường chứa clorua hoặc hóa chất công nghiệp khắc nghiệt.
Sự cải tiến nổi bật về thành phần giúp inox S31753 đạt được hiệu suất chống rỗ, chống nứt do ứng suất ăn mòn, và tăng cường độ bền vượt trội so với các dòng inox austenitic phổ biến.
Thành phần hóa học của Inox S31753
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 0.75 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.020 |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Niken (Ni) | 17.5 – 18.5 |
Molypden (Mo) | 4.0 – 5.0 |
Nitơ (N) | ≤ 0.10 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Nhờ hàm lượng molypden 4 – 5%, S31753 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều so với 316L (2 – 3% Mo) hay 317L (~3.0 – 3.5% Mo).
Đặc điểm nổi bật của Inox S31753
1. Khả năng chống ăn mòn cực tốt
-
Kháng cao với rỗ hóa học (pitting) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường chứa clorua và muối biển.
-
Hoạt động tốt trong các môi trường axit mạnh như axit sulfuric, axit phosphoric và axit hữu cơ.
2. Chống nứt do ứng suất ăn mòn (SCC)
-
Là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc với hơi nóng chứa clorua hoặc môi trường ăn mòn có nhiệt độ cao, nơi mà inox 304 hay 316 thường dễ bị phá vỡ cấu trúc.
3. Độ bền cơ học cao
-
Giữ được độ bền và độ dẻo ở cả nhiệt độ cao lẫn thấp, rất thích hợp cho môi trường công nghiệp nặng.
4. Dễ gia công và hàn nối
-
Có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường.
-
Hàn tốt với TIG, MIG hoặc SMAW mà không cần nhiệt luyện sau hàn trong phần lớn ứng dụng.
Ứng dụng của Inox S31753
1. Ngành hóa chất và hóa dầu
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, bộ lọc trong nhà máy axit sulfuric và axit phosphoric.
-
Hệ thống đường ống dẫn hóa chất ăn mòn cao.
2. Công nghiệp giấy và bột giấy
-
S31753 được sử dụng cho hệ thống tẩy trắng, nơi thường tiếp xúc với hóa chất có tính oxy hóa mạnh.
3. Ngành xử lý nước biển và nước thải
-
Hệ thống khử mặn, thiết bị lọc và xử lý nước muối cao.
-
Các bộ phận trong máy bơm, van và ống dẫn tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
4. Ngành dược phẩm và thực phẩm
-
Thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống đường ống trong môi trường sạch nhưng có tính ăn mòn cao.
5. Ngành năng lượng và lọc dầu
-
Dùng trong các bộ phận chịu áp suất cao, nhiệt độ khắc nghiệt trong nhà máy điện và nhà máy lọc dầu.
So sánh Inox S31753 với các loại thép không gỉ khác
Mác thép | Molypden (Mo) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
Inox 304 | 0% | Trung bình | Gia dụng, thực phẩm, môi trường nhẹ |
Inox 316L | 2.0 – 2.5% | Tốt | Thiết bị y tế, công nghiệp nhẹ |
Inox 317L | 3.0 – 3.5% | Rất tốt | Ngành giấy, hóa chất nhẹ |
Inox S31753 | 4.0 – 5.0% | Xuất sắc | Môi trường khắc nghiệt, công nghiệp nặng |
Lưu ý khi sử dụng Inox S31753
-
Dù có khả năng hàn tốt, vẫn nên sử dụng que hàn phù hợp để đảm bảo tính năng chống ăn mòn không bị suy giảm.
-
Không khuyến khích sử dụng trong môi trường có nhiệt độ vượt quá 450°C trong thời gian dài, nhằm tránh kết tủa các pha không mong muốn.
-
Giá thành cao hơn inox thông thường, nhưng tuổi thọ và độ an toàn vượt trội cho các ứng dụng trọng điểm.
Kết luận
Inox S31753 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Với sự cân bằng hoàn hảo giữa crom, niken và molypden, S31753 không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, mà còn đảm bảo an toàn và hiệu suất ổn định trong vận hành.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn và báo giá Inox S31753 chính hãng, hỗ trợ giao hàng toàn quốc!
🌐 Xem thêm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net