Tìm hiểu về Inox S32100 và Ứng dụng của nó
Inox S32100 là gì?
Inox S32100 là tên gọi theo hệ thống UNS (Unified Numbering System) của thép không gỉ 321, một loại thép thuộc nhóm austenitic tương tự như inox 304 nhưng có thêm thành phần Titan (Ti). Việc bổ sung titan giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbua crôm khi gia nhiệt, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt trong môi trường nhiệt độ cao.
Inox S32100 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng nhiệt độ cao, hàn nhiều hoặc chịu nhiệt, như trong ngành hóa dầu, chế tạo nồi hơi, và thiết bị trao đổi nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox S32100
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Niken (Ni) | 9.0 – 12.0 |
Titan (Ti) | ≥ 5xC và ≤ 0.70 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng Titan ≥ 5 lần lượng Cacbon đảm bảo chống hiện tượng ăn mòn do cacbua ở nhiệt độ 427–816°C (800–1500°F).
Đặc điểm nổi bật của Inox S32100
1. Chống ăn mòn liên kết hạt ở nhiệt độ cao
-
Nhờ có titan, inox S32100 hạn chế được hiện tượng kết tủa cacbua crom gây ăn mòn liên kết hạt khi hàn hoặc sử dụng ở nhiệt độ từ 450°C đến 850°C.
2. Khả năng chống oxy hóa tốt
-
Chịu được quá trình oxy hóa lên đến khoảng 870°C trong điều kiện khô, và khoảng 820°C trong điều kiện ẩm.
3. Đặc tính cơ học ổn định
-
Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy ổn định ở cả nhiệt độ thường và nhiệt độ cao.
4. Dễ hàn và gia công
-
Tương thích với hầu hết các phương pháp hàn: TIG, MIG, SMAW.
-
Có thể gia công tương đối tốt mặc dù titan làm tăng nhẹ độ cứng so với inox 304.
Ứng dụng của Inox S32100
1. Ngành hóa dầu và xử lý nhiệt
-
Sử dụng cho đường ống chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, và các thiết bị trong ngành hóa dầu.
-
Dùng trong thiết bị luyện kim và lò nung công nghiệp.
2. Chế tạo thiết bị chịu nhiệt
-
Các bộ phận trong nồi hơi, tua-bin, bồn chứa nhiệt.
-
Ống xả, ống dẫn khí nóng trong ngành sản xuất động cơ, ô tô, hàng không.
3. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
-
Các bộ phận cần làm việc ở nhiệt độ cao nhưng vẫn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
-
Khuôn ép nhiệt, nồi áp suất công nghiệp.
4. Ứng dụng hàng không và cơ khí chính xác
-
Làm vách ngăn chịu nhiệt, ống dẫn nhiên liệu, hệ thống ống động cơ phản lực.
5. Hệ thống ống và kết cấu trong công trình
-
Dùng cho đường ống dẫn hơi nước, kết cấu thép chịu nhiệt trong nhà máy điện.
So sánh Inox S32100 với Inox 304 và 316
Đặc tính | Inox 304 (S30400) | Inox 321 (S32100) | Inox 316 (S31600) |
---|---|---|---|
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình | Rất tốt | Tốt |
Chống ăn mòn liên kết hạt | Kém khi hàn | Rất tốt | Tốt |
Chống ăn mòn trong hóa chất | Trung bình | Trung bình | Rất tốt |
Dễ hàn, gia công | Tốt | Tốt | Khá tốt |
Giá thành | Trung bình | Nhỉnh hơn 304 | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox S32100
-
Không phù hợp cho môi trường chứa axit mạnh hoặc clorua cao (hãy dùng Inox 316 trong trường hợp này).
-
Tốt nhất dùng ở nhiệt độ từ 400 – 900°C, nơi inox 304 có nguy cơ ăn mòn do kết tủa cacbua.
-
Nên sử dụng đúng phụ kiện hàn chứa Ti hoặc Nb để tránh giảm khả năng chống ăn mòn sau hàn.
Kết luận
Inox S32100 (Inox 321) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn sau hàn, đặc biệt là trong ngành hóa dầu, nhiệt điện, và công nghiệp thực phẩm. Với tính ổn định cao ở nhiệt độ tới 870°C, khả năng gia công – hàn tốt, đây là một trong những loại thép không gỉ bền bỉ và tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
📞 Quý khách cần tư vấn hoặc báo giá Inox S32100? Liên hệ 0909 246 316 ngay để được hỗ trợ nhanh chóng!
🌐 Truy cập website https://vatlieucokhi.net để xem thêm nhiều loại inox chịu nhiệt và vật liệu cơ khí chuyên dụng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net