Tìm hiểu về Inox S41600

Tìm hiểu về Inox S41600 và Ứng dụng của nó

Inox S41600 là gì?

Inox S41600 là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng gia công cơ khí vượt trội, thường được gọi là “free-machining stainless steel” – tức thép không gỉ dễ gia công. Đây là một biến thể của inox 410, được cải tiến bằng cách bổ sung lưu huỳnh (S) để nâng cao tính gia công, đồng thời vẫn giữ được độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn của nhóm inox martensitic.

Với hàm lượng chrom khoảng 12–14%, cùng với thành phần lưu huỳnh cao hơn bình thường (khoảng 0.15%), inox S41600 đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác cao, tốc độ cắt nhanh, hiệu quả sản xuất lớn, đồng thời vẫn có khả năng chịu nhiệt và chịu lực cơ học tốt.

Thành phần hóa học của Inox S41600

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Carbon (C) ≤ 0.15
Manganese (Mn) ≤ 1.25
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.060
Sulfur (S) 0.10 – 0.30
Sắt (Fe) Còn lại

Lưu ý: Hàm lượng lưu huỳnh cao giúp cải thiện tính gia công nhưng có thể ảnh hưởng nhẹ đến khả năng chống ăn mòn, do đó S41600 thường không dùng cho môi trường quá khắc nghiệt.

Đặc điểm nổi bật của Inox S41600

🧰 Gia công cực tốt: Là một trong những loại inox dễ gia công nhất, đặc biệt phù hợp cho tiện, phay, khoan tốc độ cao bằng máy CNC.

🛠 Độ cứng cao sau tôi luyện: Có thể đạt độ cứng lên đến HRC 35–45, phù hợp với chi tiết cơ khí chịu mài mòn.

🔧 Tính cơ học ổn định: Khả năng chịu lực, chống biến dạng tốt khi vận hành trong môi trường có ma sát hoặc va đập.

🔥 Chịu nhiệt vừa phải: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ 400 – 600°C.

💰 Chi phí hợp lý: Giá thành cạnh tranh do không chứa niken, phù hợp cho sản xuất hàng loạt và ứng dụng công nghiệp.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Gia công nhanh, chính xác, giảm chi phí sản xuất và thời gian chế tạo.

  • Tôi cứng được, dễ xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao.

  • Chi phí thấp, không chứa niken – tiết kiệm vật liệu cho các dự án lớn.

  • Từ tính ổn định, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu phát hiện bằng từ trường.

Nhược điểm

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 hoặc 316, không phù hợp cho môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.

  • Khả năng hàn hạn chế, cần sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp để tránh nứt gãy.

  • Dễ bị giòn nếu tôi sai cách, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình nhiệt luyện.

Ứng dụng của Inox S41600

🔩 Gia công chi tiết cơ khí chính xác: Được dùng rộng rãi trong chế tạo trục vít, bánh răng, đinh tán, bu lông, trục quay, ổ trục.

⚙️ Sản xuất linh kiện CNC: Làm chi tiết máy, bộ phận trượt, các cơ cấu chuyển động trong máy móc công nghiệp nhờ tính gia công cao.

🔪 Dao cụ và thiết bị cắt: Dùng trong dao máy, dao cắt gỗ, dao tiện, đặc biệt khi yêu cầu sắc bén và chịu mài mòn.

🚗 Linh kiện xe hơi: Ứng dụng trong các trục truyền động, phụ tùng chịu lực nhẹ đến trung bình.

🏭 Thiết bị công nghiệp nhẹ: Dùng cho các bộ phận vỏ máy, khung đỡ, ray trượt, ốc vít không yêu cầu chống gỉ cao.

So sánh Inox S41600 với các loại inox khác

Đặc tính Inox S41600 Inox 304 Inox 410
Cấu trúc Martensitic Austenitic Martensitic
Gia công cơ khí Rất tốt Tốt Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Cao Trung bình
Độ cứng sau tôi Cao Không tôi được Cao
Từ tính Không
Giá thành Thấp Cao Thấp

Kết luận

Inox S41600 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cơ khí chính xác, đặc biệt phù hợp trong sản xuất hàng loạt cần tốc độ gia công cao và độ cứng tốt. Dù không lý tưởng trong môi trường ăn mòn mạnh, nhưng trong các điều kiện tiêu chuẩn và kiểm soát, inox S41600 mang lại giá trị kinh tế và hiệu suất vượt trội.

Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ có khả năng gia công xuất sắc, chi phí hợp lý và đủ cứng cho các ứng dụng chịu mài mòn, thì inox S41600 là một lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Để được tư vấn vật liệu phù hợp và nhận báo giá chi tiết, hãy liên hệ 0909 246 316
🌐 Truy cập website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20

    Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép [...]

    Thép STS347

    Thép STS347 Thép STS347 là gì? Thép STS347 là loại thép không gỉ austenit, thuộc [...]

    Ống Inox 310S Phi 42mm

    Ống Inox 310S Phi 42mm – Chịu Nhiệt Vượt Trội, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả [...]

    Inox 329: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học

    Inox 329: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Học Inox 329 là một [...]

    Inox 310S Có Đạt Tiêu Chuẩn ASTM/AISI Không

    Inox 310S Có Đạt Tiêu Chuẩn ASTM/AISI Không? Inox 310S là loại thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ 403

    Thép không gỉ 403 Thép không gỉ 403 là gì? Thép không gỉ 403 là [...]

    Thép Inox Austenitic SAE 30201

    Thép Inox Austenitic SAE 30201 Thép Inox Austenitic SAE 30201 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox S31803 Trong Các Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox S31803 Trong Các Ngành Công Nghiệp Inox S31803 (Duplex [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo