Tìm hiểu về Inox S43600

hợp kim đồng C10400

Tìm hiểu về Inox S43600 và Ứng dụng của nó

Inox S43600 là gì?

Inox S43600 là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến, có thành phần tương tự Inox 430 nhưng được bổ sung thêm molypden (Mo)niobi (Nb) hoặc titan (Ti) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc khi làm việc ở nhiệt độ cao. S43600 thường được gọi là Inox 436, thuộc nhóm thép ferritic giàu crom (17–18%), ít carbon, và có từ tính.

Inox S43600 có khả năng chống rỗ bề mặt và chống ăn mòn kẽ nứt tốt hơn so với Inox 430, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua hoặc axit nhẹ. Ngoài ra, thép này có tính định hình tốt và khả năng chống oxy hóa cao, thích hợp dùng trong ngành gia dụng, ô tô, và trao đổi nhiệt.

Thành phần hóa học của Inox S43600

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 16.0 – 18.0
Molypden (Mo) 0.75 – 1.25
Carbon (C) ≤ 0.030
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Niobi (Nb) 0.10 – 0.30 (tùy loại)
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox S43600

🛡️ Kháng ăn mòn cao hơn Inox 430
Bổ sung Mo giúp Inox S43600 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt tốt hơn trong môi trường có clorua hoặc ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm hoặc vùng ven biển.

⚙️ Tính định hình và dập tốt
Inox S43600 dễ dàng uốn, kéo và tạo hình, thích hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết dập, vỏ máy, ống xả và linh kiện ô tô.

🔥 Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
Với hàm lượng Cr và các nguyên tố ổn định hóa ferrit, S43600 giữ được độ bền và cấu trúc tốt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

🧲 Có từ tính
Là thép ferritic nên Inox S43600 có từ tính, điều này không ảnh hưởng đến hiệu năng nhưng cần lưu ý nếu dùng cho các thiết bị cần phi từ tính.

Ứng dụng thực tế của Inox S43600

🍳 Ngành gia dụng và thiết bị nhà bếp

  • Lò nướng, vỏ bếp gas, máy hút mùi

  • Chậu rửa, nồi niêu inox công nghiệp

  • Vỏ lò vi sóng, máy giặt, tủ lạnh

🚗 Công nghiệp ô tô

  • Ống xả, bộ giảm thanh, vỏ che nhiệt

  • Chi tiết dưới gầm xe, linh kiện tiếp xúc môi trường ngoài

🏭 Hệ thống trao đổi nhiệt và xử lý khí

  • Bộ phận trong thiết bị trao đổi nhiệt

  • Các ống dẫn khí, kết cấu chịu ẩm và hóa chất nhẹ

🏠 Vật liệu xây dựng và nội thất

  • Ốp tường, trang trí nội ngoại thất

  • Lan can, tay vịn, bảng điện

Ưu điểm của Inox S43600

✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội so với Inox 430
✅ Dễ uốn, dễ dập – lý tưởng cho sản xuất hàng loạt
✅ Giá thành thấp hơn so với inox austenitic (304, 316)
✅ Chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt

Nhược điểm của Inox S43600

⚠️ Có từ tính – không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu phi từ tính
⚠️ Không hàn tốt bằng inox austenitic – cần kỹ thuật phù hợp
⚠️ Khả năng chống ăn mòn vẫn thấp hơn so với 304 hoặc 316

So sánh Inox S43600 với các loại inox phổ biến

Mác thép Thành phần nổi bật Khả năng chống ăn mòn Khả năng định hình Từ tính
430 17% Cr Trung bình Tốt
43600 17% Cr, 1% Mo, Nb Tốt Rất tốt
304 18% Cr, 8% Ni Rất tốt Rất tốt Không
316 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo Xuất sắc Rất tốt Không

Kết luận

Inox S43600 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt, dễ định hình và hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao. Với đặc tính cơ học ổn định, dễ gia công và giá thành hợp lý, S43600 được sử dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, ô tô, trao đổi nhiệt và thiết bị nhà bếp.

Bạn cần tư vấn mua Inox S43600 dạng tấm, cuộn, ống hoặc cắt theo yêu cầu?

📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có sẵn hàng – Giao nhanh – Cắt lẻ – CO-CQ đầy đủ – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    CW004A Copper Alloys

    CW004A Copper Alloys CW004A Copper Alloys là gì? CW004A Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Tìm hiểu về Inox S30815

    Tìm hiểu về Inox S30815 và Ứng dụng của nó Inox S30815 là gì? Inox [...]

    Inox X4CrNi18-12

    Inox X4CrNi18-12 Inox X4CrNi18-12 là gì? Inox X4CrNi18-12 là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox DX 2202 Đúng Cách

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox DX 2202 Đúng Cách 1. Giới thiệu [...]

    Inox 317 Là Gì

    Inox 317 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế Inox 317 [...]

    Đồng CuSn6

    Đồng CuSn6 Đồng CuSn6 là gì? Đồng CuSn6 là một loại hợp kim đồng–thiếc (Bronze) [...]

    Cuộn Đồng 0.50mm

    Cuộn Đồng 0.50mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Kỹ Thuật Cao [...]

    Vật liệu UNS S31753

    Vật liệu UNS S31753 Vật liệu UNS S31753 là gì? Vật liệu UNS S31753 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo