Tìm hiểu về Inox STS420J1

Tìm hiểu về Inox STS420J1 và Ứng dụng của nó

Inox STS420J1 là gì?

Inox STS420J1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và khả năng giữ lưỡi sắc bén sau khi được tôi luyện. Mác thép STS420J1 tương đương với inox SUS420J1 trong tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) và gần với AISI 420 của Mỹ. Loại inox này thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ cứng bề mặt và khả năng gia công chính xác, như dao kéo, dụng cụ y tế hoặc linh kiện cơ khí chính xác.

STS420J1 chứa hàm lượng carbon thấp hơn so với 420J2, giúp tăng khả năng chống ăn mòn đồng thời vẫn giữ được độ cứng cần thiết sau khi tôi luyện. Nhờ vào tính chất cân bằng giữa độ bền, độ cứng và khả năng chống gỉ, loại inox này rất phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất dụng cụ.

Thành phần hóa học của Inox STS420J1

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.15 – 0.22
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.040
Sulfur (S) ≤ 0.030
Sắt (Fe) Còn lại

Tính chất nổi bật của Inox STS420J1

Độ cứng cao: Sau khi được tôi luyện và ram, STS420J1 có thể đạt độ cứng từ 48 – 52 HRC, đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học và chịu mài mòn cao.

Khả năng chống ăn mòn tương đối tốt: So với các loại inox martensitic khác, STS420J1 có khả năng chống rỉ tốt hơn trong điều kiện không quá khắc nghiệt.

Khả năng gia công và đánh bóng tốt: STS420J1 dễ gia công bằng cơ khí, đặc biệt thích hợp với các quy trình như tiện, phay, mài và đánh bóng.

Khả năng giữ lưỡi sắc bén: Đây là một điểm mạnh giúp STS420J1 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất dao kéo cao cấp.

Ứng dụng phổ biến của Inox STS420J1

🔪 Dao kéo gia dụng và công nghiệp: Inox STS420J1 rất được ưa chuộng trong sản xuất các loại dao nhà bếp, kéo cắt, lưỡi dao công nghiệp nhờ độ sắc bén cao và khả năng chống mài mòn tốt.

🛠 Linh kiện cơ khí chính xác: Nhờ độ cứng và khả năng gia công chính xác, STS420J1 thường được sử dụng để sản xuất trục, bạc đạn, bánh răng hoặc các chi tiết máy hoạt động trong môi trường có ma sát cao.

⚕️ Dụng cụ y tế: Một số dụng cụ y tế không cấy ghép như kéo phẫu thuật, dao mổ, kẹp y tế cũng có thể được làm từ STS420J1 nhờ khả năng giữ sắc và chống oxy hóa tốt.

🏠 Dụng cụ sinh hoạt cao cấp: Các sản phẩm như kéo cắt tóc, kéo may, kẹp trang điểm hoặc dao cạo chuyên nghiệp cũng thường được chế tạo từ STS420J1.

So sánh STS420J1 với các loại inox khác

Mác thép Độ cứng sau tôi (HRC) Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng chính
STS420J1 48 – 52 Trung bình Dao kéo, dụng cụ chính xác
304 Không tôi được Rất tốt Thiết bị y tế, bếp công nghiệp
316 Không tôi được Rất tốt (đặc biệt với nước biển) Thiết bị hóa chất, tàu biển
420J2 52 – 56 Trung bình – khá Dao, kéo, dụng cụ thể thao

Những lưu ý khi sử dụng Inox STS420J1

  • STS420J1 phù hợp nhất trong môi trường khô, ít axit hoặc kiềm. Nếu tiếp xúc thường xuyên với nước muối hoặc hóa chất mạnh, cần xử lý bề mặt hoặc bảo dưỡng định kỳ.

  • Không nên dùng trong môi trường nhiệt độ quá cao nếu không được ram đúng cách sau khi tôi luyện.

  • Để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm, nên chọn đúng phương pháp xử lý nhiệt phù hợp với mục đích sử dụng.

Kết luận

Inox STS420J1 là một trong những lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần độ cứng cao, giữ sắc bén lâu và có khả năng chống mài mòn. Nhờ sự cân bằng giữa tính cơ học và chống ăn mòn, inox STS420J1 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dao kéo, linh kiện cơ khí, dụng cụ y tế và các sản phẩm cao cấp khác. Đây là vật liệu đáng cân nhắc cho các ngành nghề yêu cầu chất lượng và hiệu suất làm việc lâu dài.

📞 Cần tư vấn thêm về Inox STS420J1? Gọi ngay 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Inox F53 Với Inox F51 Và Inox F55

    So Sánh Inox F53 Với Inox F51 Và Inox F55 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 12.7mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 12.7mm – Inox Chống Gỉ Tối Ưu, Độ Chính Xác [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 98 – Chịu Lực Tốt, Đảm Bảo Độ [...]

    Tấm Inox 630 80mm

    Tấm Inox 630 80mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tấm Inox 0.35mm Là Gì

    Tấm Inox 0.35mm Là Gì? Tấm Inox 0.35mm là loại inox có độ dày 0.35mm, [...]

    Tấm Inox 310s 2.5mm

    Tấm Inox 310s 2.5mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 500

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 500 – Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng [...]

    Ống Inox 316 Phi 15mm

    Ống Inox 316 Phi 15mm – Bền Bỉ, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo