Tìm hiểu về Inox SUH409 và Ứng dụng của nó
Inox SUH409 là gì?
Inox SUH409 là một loại thép không gỉ ferritic được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao và môi trường khí thải trong ngành công nghiệp ô tô. Thuộc dòng thép chống gỉ chịu nhiệt, SUH409 có hàm lượng Crom (Cr) khoảng 10.5–11.75%, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khí nóng chứa lưu huỳnh và hợp chất clo.
Inox SUH409 là phiên bản nâng cấp từ inox 409 thông thường, được tinh chỉnh để hoạt động bền bỉ ở điều kiện nhiệt độ lên đến 750°C, phù hợp cho hệ thống ống xả, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết động cơ.
Thành phần hóa học của Inox SUH409
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 10.5 – 11.75 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Titan (Ti) | ≥ 6xC |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox SUH409
🔥 Chịu nhiệt tốt đến 750°C
Inox SUH409 giữ được độ bền cơ học và chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng khí xả và nhiệt luyện.
🧪 Chống ăn mòn khí thải và môi trường có lưu huỳnh
Khả năng chống ăn mòn cao trong khí thải động cơ chứa hơi nước, axit yếu và lưu huỳnh.
🔩 Chi phí hợp lý – không chứa niken
Là thép ferritic, SUH409 không chứa niken nên có giá thành rẻ hơn các loại inox austenitic như 304 hoặc 310s.
🧰 Khả năng hàn và tạo hình tốt
Thêm titan giúp tăng tính hàn, hạn chế nứt nóng sau khi gia công.
Ứng dụng thực tế của Inox SUH409
🚗 Ngành công nghiệp ô tô
-
Hệ thống ống xả, ống dẫn khí nóng
-
Bộ phận giảm âm, bộ xúc tác khí thải
-
Tấm chắn nhiệt, chi tiết động cơ
🏭 Công nghiệp nhiệt luyện và thiết bị chịu nhiệt
-
Buồng đốt, vỏ lò, bộ trao đổi nhiệt
-
Ống chịu nhiệt trong các thiết bị khí đốt
🔩 Cơ khí và thiết bị gia dụng chịu nhiệt
-
Vỏ máy chịu nhiệt, thiết bị làm nóng
-
Linh kiện lò nướng, lò sấy công nghiệp
Ưu điểm của Inox SUH409
✅ Chịu nhiệt cao, chống oxy hóa tốt đến 750°C
✅ Không chứa niken – giá thành kinh tế, dễ kiểm soát chi phí
✅ Dễ hàn và gia công nhờ có titan ổn định cấu trúc
✅ Hoạt động ổn định trong môi trường khí thải và axit yếu
Nhược điểm của Inox SUH409
⚠️ Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao
⚠️ Có từ tính – không phù hợp với thiết bị yêu cầu phi từ
⚠️ Độ bền ăn mòn không bằng inox austenitic như 304, 316
So sánh Inox SUH409 với các loại inox khác
Mác thép | Chống ăn mòn | Chịu nhiệt | Thành phần chính | Từ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
SUH409 | Khá | 750°C | 11% Cr, Ti | Có | Ô tô, nhiệt độ cao |
SUS409 | Trung bình | 600–700°C | Cr thấp hơn, không Ti | Có | Ô tô, khí thải nhẹ |
SUS430 | Trung bình | 815°C | 17% Cr | Có | Gia dụng, trang trí |
SUS304 | Cao | 870°C | 18% Cr, 8% Ni | Không | Công nghiệp – thực phẩm |
Kết luận
Inox SUH409 là một trong những loại inox chuyên dụng cho nhiệt độ cao và môi trường khí thải, đặc biệt phù hợp với ngành công nghiệp ô tô và thiết bị chịu nhiệt. Với giá thành hợp lý, khả năng chống oxy hóa tốt và dễ gia công, SUH409 là lựa chọn tối ưu trong các hệ thống cần độ bền nhiệt và tuổi thọ dài.
Bạn cần tư vấn về Inox SUH409 dạng tấm, ống, cuộn hoặc cắt theo yêu cầu?
📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có sẵn hàng – Giao tận nơi – CO-CQ đầy đủ – Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net