Tìm hiểu về Inox SUS304N1 và Ứng dụng của nó
Giới thiệu chung về Inox SUS304N1
Inox SUS304N1 là một biến thể cải tiến của thép không gỉ SUS304 với thành phần nitơ (N) được bổ sung có kiểm soát. Hàm lượng nitơ trong loại thép này dao động trong khoảng 0.10–0.16%, giúp nâng cao cường độ cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn kẽ, so với SUS304 thông thường.
SUS304N1 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, có khả năng hàn, uốn và định hình tốt. Đây là loại inox được phát triển nhằm đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao trong các ngành như cơ khí chế tạo, xây dựng, thực phẩm và hóa chất, nơi cần một loại thép vừa bền chắc vừa có độ dẻo tốt và chịu ăn mòn cao.
Nhờ tính cân bằng tốt giữa cơ lý tính và khả năng gia công, SUS304N1 thường được sử dụng để thay thế SUS304 trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn hoặc hoạt động trong môi trường có độ ăn mòn vừa đến cao.
Thành phần hóa học của Inox SUS304N1
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crom) | 18.0 – 20.0 |
Ni (Niken) | 8.0 – 10.5 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.16 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
So với inox SUS304 truyền thống, hàm lượng nitơ trong SUS304N1 cao hơn, giúp nâng cao độ bền kéo và độ cứng, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ trong môi trường có hàm lượng ion clorua (Cl⁻) cao.
Tính chất cơ lý nổi bật của inox SUS304N1
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile strength) | ≥ 620 MPa |
Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 295 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Độ cứng (Rockwell B) | ~ 88 HRB |
Tính hàn | Rất tốt |
Từ tính | Không từ tính (nhưng có thể nhiễm nhẹ sau gia công nguội) |
Việc bổ sung nitơ không chỉ tăng cường cơ tính mà còn giúp duy trì cấu trúc austenitic ổn định hơn, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc khi hàn dày.
Ưu điểm vượt trội của SUS304N1
-
Độ bền cao hơn so với SUS304, đặc biệt là giới hạn chảy – phù hợp cho các kết cấu chịu lực.
-
Chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có nước muối, môi trường biển hoặc chứa hóa chất nhẹ.
-
Khả năng hàn và gia công tuyệt vời, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
-
Giảm độ dày thành phẩm, nhờ cường độ cao hơn nên có thể sử dụng vật liệu mỏng hơn để giảm khối lượng và chi phí.
-
Tính dẻo tốt, dễ uốn, dễ tạo hình – lý tưởng cho gia công cơ khí chính xác.
Ứng dụng của Inox SUS304N1 trong thực tế
1. Ngành xây dựng và kết cấu
-
Sử dụng trong kết cấu chịu lực, cột trụ, dầm đỡ, lan can và giàn mái, nơi yêu cầu độ bền cao nhưng vẫn cần khả năng chống gỉ.
-
Trang trí ngoại thất, tấm ốp tòa nhà, nơi tiếp xúc với thời tiết, mưa axit hoặc không khí biển.
2. Cơ khí chế tạo và thiết bị công nghiệp
-
Làm bánh răng, trục truyền động, bulong, đai ốc, bản lề, nơi cần độ bền kéo và độ cứng cao.
-
Các bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao.
3. Công nghiệp thực phẩm và y tế
-
Gia công bồn chứa thực phẩm, máy đóng gói, bàn thao tác, thùng trộn nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
-
Làm dụng cụ y tế, xe đẩy, giá đỡ phòng sạch, nơi yêu cầu vật liệu không độc hại và không bị oxi hóa.
4. Công nghiệp ô tô – hàng hải
-
Dùng trong ống xả, phụ tùng cơ khí, ốp thân xe, nơi chịu dao động, lực cơ học và độ ẩm cao.
-
Các bộ phận tàu thuyền, bến cảng, chịu ảnh hưởng của nước biển và muối.
5. Ngành điện tử – viễn thông
-
Làm khung máy, vỏ tủ điện, giá đỡ module điện tử, đảm bảo độ bền và chống oxi hóa, giúp thiết bị hoạt động ổn định lâu dài.
So sánh SUS304N1 với SUS304
Tiêu chí | SUS304 | SUS304N1 |
---|---|---|
Hàm lượng Nitơ | ~0.03% | 0.10 – 0.16% |
Độ bền kéo | ≥ 520 MPa | ≥ 620 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa | ≥ 295 MPa |
Độ cứng | Trung bình | Cao hơn |
Chống ăn mòn kẽ | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Phổ biến | Nhỉnh hơn |
Ứng dụng | Tổng quát | Ưu tiên nơi cần cường độ cao |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy SUS304N1 vượt trội hơn SUS304 ở khả năng chịu lực và chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và khả năng gia công tốt – phù hợp để thay thế trong nhiều ứng dụng yêu cầu cao hơn về kỹ thuật.
Kết luận
Inox SUS304N1 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu vật liệu bền – chắc – chống ăn mòn cao, đặc biệt tại các môi trường có nước biển, độ ẩm cao hoặc yêu cầu chịu lực. Đây là phiên bản nâng cấp đáng giá của SUS304, có thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp mà vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế và độ an toàn lâu dài.
📞 Liên hệ ngay 0909 246 316 để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá inox SUS304N1 chính xác từ Công ty Vật Liệu Titan – chuyên cung cấp inox chất lượng cao, đủ chứng nhận CO-CQ.
🌐 Tham khảo thêm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net