Tìm hiểu về Inox SUS405 và Ứng dụng của nó
Inox SUS405 là gì?
Inox SUS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, có hàm lượng Crom (Cr) khoảng 11,5 – 14,5%, kết hợp với một lượng nhỏ nhôm (Al) để cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. So với inox 430, SUS405 có khả năng hàn tốt hơn, ít bị nứt khi hàn và có khả năng chống oxy hóa cao hơn nhờ thành phần nhôm đặc biệt.
Loại thép này thường được ứng dụng trong các môi trường yêu cầu chống nhiệt và chống ăn mòn vừa phải, là lựa chọn phổ biến cho các chi tiết chịu nhiệt trong động cơ hoặc thiết bị nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox SUS405
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 11.5 – 14.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Nhôm (Al) | 0.10 – 0.30 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox SUS405
🔥 Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao tốt
Nhờ thành phần nhôm, SUS405 có lớp oxit bảo vệ vững chắc khi làm việc ở môi trường nhiệt cao.
🔩 Khả năng gia công và định hình tốt
Là thép ferritic, SUS405 có tính chất cơ học ổn định, dễ cán, dập, và tạo hình mà không bị gãy giòn.
🧰 Hàn tốt hơn so với inox 430
Nhờ giảm hàm lượng carbon và có Al, loại thép này ít bị nứt do ứng suất sau hàn.
🌡 Ổn định trong môi trường có nhiệt độ vừa và cao
SUS405 được thiết kế để hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khoảng 600–800°C.
Ứng dụng thực tế của Inox SUS405
🚗 Ngành công nghiệp ô tô
-
Bộ phận ống xả, gioăng nhiệt, ống dẫn khí nóng
-
Tấm chắn nhiệt, bộ phận chịu nhiệt trong động cơ
🏭 Công nghiệp lò nung, xử lý nhiệt
-
Tấm lót lò, băng tải chịu nhiệt, buồng đốt
-
Bộ phận chịu nhiệt trong lò công nghiệp
📦 Thiết bị gia dụng
-
Lò nướng, nồi cơm điện, các chi tiết chịu nhiệt trong thiết bị bếp
🛠 Linh kiện cơ khí yêu cầu độ bền nhiệt
-
Tấm chắn nhiệt, vỏ máy, phụ kiện cách nhiệt
Ưu điểm của Inox SUS405
✅ Chống oxy hóa cao trong môi trường nhiệt độ cao
✅ Tính hàn tốt hơn so với các loại inox ferritic thông thường
✅ Dễ gia công, tạo hình
✅ Giá thành hợp lý so với inox austenitic như 304, 316
Nhược điểm của Inox SUS405
⚠️ Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304
⚠️ Có từ tính – không phù hợp với một số thiết bị yêu cầu không từ
⚠️ Không dùng được trong môi trường axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao
So sánh Inox SUS405 với các loại inox phổ biến
Mác thép | Chống ăn mòn | Chịu nhiệt | Tính hàn | Từ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
SUS405 | Trung bình | Tốt | Tốt | Có | Ô tô, chịu nhiệt |
SUS430 | Trung bình | Trung bình | Kém | Có | Gia dụng, trang trí |
SUS304 | Cao | Tốt | Rất tốt | Không | Dụng cụ nhà bếp, thực phẩm |
SUS310S | Rất cao | Rất tốt | Tốt | Không | Công nghiệp nhiệt |
Kết luận
Inox SUS405 là một giải pháp kinh tế và hiệu quả trong các ứng dụng chịu nhiệt vừa và cao, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô và công nghiệp nhiệt luyện. Với khả năng hàn tốt, chống oxy hóa ổn định, SUS405 là lựa chọn đáng cân nhắc cho các chi tiết kim loại phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
Bạn cần tư vấn thêm về inox SUS405 hoặc các loại inox chịu nhiệt khác?
📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có hàng sẵn – Giao tận nơi – Cắt theo yêu cầu – Hóa đơn CO-CQ đầy đủ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net