Tìm hiểu về Inox X10CrNiMoTi18.10

Tìm hiểu về Inox X10CrNiMoTi18.10 và Ứng dụng của nó

Inox X10CrNiMoTi18.10 là gì?

Inox X10CrNiMoTi18.10 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng carbon tương đối cao (khoảng 0.10%) theo tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu. Đây là mác thép tương đương với AISI 316Ti (UNS S31635) trong hệ thống tiêu chuẩn Mỹ và 1.4571 trong tiêu chuẩn DIN. Thành phần của loại inox này bao gồm 18% Cr (crom), 10% Ni (niken), 2–2.5% Mo (molypden)Ti (titan) để tăng cường tính ổn định khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Việc bổ sung titan có vai trò ổn định cấu trúc chống ăn mòn kẽ hạt, giúp Inox X10CrNiMoTi18.10 có thể làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao (450–850°C) mà không bị suy giảm tính năng cơ học hoặc ăn mòn do hiện tượng kết tủa cacbit crom.

Thành phần hóa học của Inox X10CrNiMoTi18.10

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.10
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 10.0 – 13.0
Mo (Molypden) 2.0 – 2.5
Ti (Titan) ≥ 5 × %C, tối đa 0.7
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Titan liên kết với carbon để tạo thành TiC (titanium carbide), ngăn không cho Cr bị suy giảm tại ranh giới hạt, từ đó chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả, đặc biệt sau khi hàn hoặc trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài.

Tính chất cơ lý của Inox X10CrNiMoTi18.10

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo (UTS) ≥ 530 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 230 MPa
Độ giãn dài ≥ 35%
Tỷ trọng ~7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc max ~850°C liên tục, ngắn hạn đến 900°C
Khả năng hàn Tốt, ít nhạy cảm ăn mòn kẽ hạt sau hàn
Từ tính Không (trạng thái ủ)

Loại inox này rất phù hợp trong điều kiện nhiệt cao và có môi trường ăn mòn vừa phải, nhờ khả năng kháng nhiệt và chống oxy hóa ổn định trong thời gian dài.

Ưu điểm của Inox X10CrNiMoTi18.10

Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn tốt hơn inox 316 thông thường
Chịu nhiệt ổn định ở dải 450–850°C nhờ bổ sung titan
Kháng rỗ, kháng nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường có clorua nhẹ
Duy trì độ bền cơ học và độ dẻo ở nhiệt độ cao
Gia công và hàn tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn

Nhược điểm

⚠️ Giá thành cao hơn inox 316L do thêm Mo và Ti
⚠️ Không phù hợp cho môi trường có axit mạnh hoặc clorua cao như nước biển
⚠️ Do hàm lượng C cao, kém phù hợp hơn cho ứng dụng ở nhiệt độ thấp (dễ giòn lạnh)
⚠️ Cần kiểm soát tốt khi hàn tấm dày để tránh biến dạng

Ứng dụng của Inox X10CrNiMoTi18.10

1. Ngành hóa chất – hóa dầu

Dùng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, làm việc trong môi trường axit yếu, clorua nhẹ và nhiệt độ cao.

2. Công nghiệp nhiệt điện – trao đổi nhiệt

Ứng dụng trong buồng đốt, ống khí nóng, nồi hơi, nơi yêu cầu vật liệu ổn định và chống ăn mòn nhiệt tốt.

3. Ngành thực phẩm – dược phẩm

Thường được dùng để chế tạo thiết bị sản xuất, bồn chứa, thùng khuấy tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa ở nhiệt độ cao.

4. Giao thông vận tải – thiết bị chịu nhiệt

Ứng dụng trong ống xả ô tô, chi tiết trong động cơ, hệ thống làm mát, chịu nhiệt và không bị ăn mòn bởi khí nóng hoặc hơi nước.

5. Xử lý nước và môi trường

Dùng trong thiết bị khử trùng, hệ thống lọc công nghiệp, khử mùi, tiếp xúc với nước có chứa clorua và chất oxy hóa nhẹ.

Kết luận

Inox X10CrNiMoTi18.10 là mác thép không gỉ đặc biệt phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt cao và yêu cầu chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn. Nhờ bổ sung titan và molypden, loại inox này có hiệu suất vượt trội so với inox 304 hoặc 316 thông thường trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Nếu bạn đang cần một loại inox vừa chống ăn mòn, vừa chịu nhiệt ổn định, vừa dễ gia công, thì X10CrNiMoTi18.10 là một lựa chọn chiến lược cho sản xuất công nghiệp và chế tạo kỹ thuật cao.

📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Của Đồng 2.0065

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Của Đồng 2.0065 Đồng 2.0065 là [...]

    Ống Inox 310S Phi 273mm

    Ống Inox 310S Phi 273mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Cho Các Ứng [...]

    Láp Đồng Phi 7

    Láp Đồng Phi 7 Láp Đồng Phi 7 là gì? Láp Đồng Phi 7 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 45 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN Inox S32001 là [...]

    Inox 1.4655 Có Chịu Được Nước Biển Không

    Inox 1.4655 Có Chịu Được Nước Biển Không? 1. Giới Thiệu Về Inox 1.4655 Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4335

    Tìm hiểu về Inox 1.4335 và Ứng dụng của nó Inox 1.4335 là gì? Inox [...]

    Ống Inox 321 Phi 40mm

    Ống Inox 321 Phi 40mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo