Tìm hiểu về Inox X15CrNiSi20-12 và Ứng dụng của nó
Inox X15CrNiSi20-12 là gì?
Inox X15CrNiSi20-12, còn được biết đến với mã tiêu chuẩn EN 1.4828 hoặc tương đương với AISI 309, là một loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm austenit. Loại thép này có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, đồng thời duy trì độ bền cơ học tốt.
Điểm nổi bật của Inox X15CrNiSi20-12 là khả năng chịu nhiệt tuyệt vời lên đến 1050°C trong môi trường oxi hóa khô, rất lý tưởng cho các ứng dụng lò nhiệt, thiết bị xử lý nhiệt hoặc thiết bị khí thải công nghiệp.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 19.0 – 21.0 |
Niken (Ni) | 11.0 – 13.0 |
Silic (Si) | 1.0 – 2.5 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.20 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo (Tensile strength): 550 – 750 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 220 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³
-
Độ cứng Brinell: ~180 HB
-
Khả năng chịu nhiệt liên tục: Lên đến 1050°C
-
Hệ số giãn nở nhiệt: ~15.5 µm/m·K (20–100°C)
-
Tính không từ: Không nhiễm từ trong trạng thái ủ mềm
Đặc điểm nổi bật
-
Chịu nhiệt tuyệt vời: Có thể sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất tính cơ học.
-
Chống oxy hóa cao: Đặc biệt trong môi trường nhiệt khô như lò nung, khí thải công nghiệp.
-
Ổn định cấu trúc: Không bị biến dạng khi thay đổi nhiệt độ liên tục.
-
Gia công và hàn tốt: Phù hợp với hầu hết các phương pháp hàn và tạo hình cơ bản.
-
Chống ăn mòn tốt: Trong môi trường hơi nước nóng và một số axit nhẹ.
Ứng dụng của Inox X15CrNiSi20-12
1. Ngành công nghiệp nhiệt luyện và xử lý nhiệt
-
Linh kiện và giỏ lò nhiệt
-
Tấm chắn lò, thanh đốt
-
Băng tải chịu nhiệt trong lò công nghiệp
2. Ngành công nghiệp xi măng, luyện kim
-
Buồng đốt và bộ phận chịu nhiệt trong lò quay
-
Bộ phận dẫn khí nóng và ống khói
-
Phụ kiện chịu nhiệt cao trong lò sấy
3. Ngành chế tạo thiết bị chịu nhiệt
-
Bộ phận ống xả, cổ góp khí
-
Lò hấp, lò tiệt trùng công nghiệp
-
Thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt
4. Ngành hóa chất
-
Thiết bị phản ứng ở nhiệt độ cao
-
Ống dẫn khí và hơi chịu nhiệt
-
Bồn chứa và thiết bị bốc hơi
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Chịu nhiệt vượt trội: Là một trong những loại inox chịu nhiệt tốt nhất dưới 1100°C.
-
Chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khí nóng.
-
Dễ gia công và hàn: Phù hợp với các quy trình sản xuất công nghiệp.
-
Độ bền lâu dài và ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Nhược điểm
-
Không phù hợp với môi trường có lưu huỳnh cao: Như khí đốt chưa xử lý hoặc dầu nặng.
-
Giá thành cao hơn so với inox thông thường như 304 hoặc 316.
-
Không phù hợp với môi trường axit mạnh ở nhiệt độ thấp.
So sánh với Inox 304
Đặc tính | Inox X15CrNiSi20-12 (1.4828) | Inox 304 |
---|---|---|
Chịu nhiệt | Rất tốt (tới 1050°C) | Trung bình (tới 500°C) |
Chống oxy hóa | Cao | Trung bình |
Gia công và hàn | Tốt | Rất tốt |
Tính không từ | Không từ | Không từ |
Giá thành | Cao hơn | Trung bình |
Kết luận
Inox X15CrNiSi20-12 (EN 1.4828 / AISI 309) là loại thép không gỉ chịu nhiệt lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh. Với khả năng ổn định nhiệt tuyệt vời, chống oxy hóa và dễ gia công, đây là lựa chọn đáng tin cậy trong các ngành luyện kim, hóa chất, nhiệt luyện và sản xuất thiết bị nhiệt công nghiệp.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X15CrNiSi20-12 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net