Tìm hiểu về Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 và Ứng dụng của nó
Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì?
Inox X1CrNiMoCuN20-18-7, hay còn được biết đến với mã vật liệu EN 1.4547, là một loại thép không gỉ austenit cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt. Với sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim như molypden, đồng và nitơ, loại inox này được thiết kế đặc biệt để chịu được các điều kiện ăn mòn mạnh như axit sulfuric, môi trường chứa clorua và nước biển.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 19.0 – 21.0 |
Niken (Ni) | 17.5 – 19.5 |
Molypden (Mo) | 6.0 – 7.0 |
Đồng (Cu) | 0.5 – 1.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.22 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 0.7 |
Carbon (C) | ≤ 0.02 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 650 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 35%
-
Độ cứng Brinell: ~210 HB
-
Tỷ trọng: ~8.0 g/cm³
-
Mô đun đàn hồi: ~200 GPa
-
Nhiệt độ làm việc liên tục: Tối đa ~300°C
-
PREN (Chỉ số chống ăn mòn rỗ): ≥ 40 (rất cao)
Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Chống lại sự tấn công của axit hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là axit sulfuric.
-
Chống ăn mòn cục bộ và nứt do ứng suất: Rất phù hợp cho môi trường có chứa ion clorua và nước biển.
-
Tính không từ: Không nhiễm từ ở trạng thái ủ mềm, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ sạch từ tính.
-
Gia công và hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp thông dụng mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
1. Ngành công nghiệp hóa chất
-
Bồn chứa, thiết bị phản ứng, ống dẫn trong các nhà máy hóa chất.
-
Xử lý axit sulfuric và các môi trường hóa chất khắc nghiệt khác.
2. Ngành công nghiệp hàng hải và xử lý nước
-
Linh kiện máy khử muối, hệ thống bơm và van tiếp xúc với nước biển.
-
Thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải chứa ion clorua.
3. Ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm
-
Thiết bị bào chế thuốc, lò phản ứng trong điều kiện sạch và ăn mòn mạnh.
-
Máy trộn, nồi nấu, và hệ thống đường ống yêu cầu độ sạch cao.
4. Công nghệ sinh học và môi trường
-
Dây chuyền sản xuất có yêu cầu vô trùng và chịu ăn mòn cao.
-
Thiết bị xử lý nước RO/UF/EDI.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều so với inox 316L.
-
Hoạt động tốt trong môi trường axit, nước biển và hóa chất.
-
Không nhiễm từ – phù hợp với các ứng dụng công nghệ cao.
-
Tuổi thọ dài, ít cần bảo trì.
Nhược điểm
-
Giá thành cao: Do thành phần hợp kim quý và sản xuất phức tạp.
-
Yêu cầu gia công chuyên biệt: Khó gia công hơn so với inox thông thường.
-
Không phù hợp cho ứng dụng chịu nhiệt quá cao (>300°C).
So sánh với Inox 316L
Đặc tính | Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 | Inox 316L |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Rất cao | Trung bình – cao |
Chống rỗ/clorua | Xuất sắc | Trung bình |
Giá thành | Cao | Trung bình |
Tính gia công | Tốt | Rất tốt |
Tính không từ | Có | Có |
Kết luận
Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 (EN 1.4547) là dòng thép không gỉ austenit siêu bền, có khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường hóa chất và biển. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu hóa chất mạnh, độ bền cao và độ sạch kỹ thuật, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng, dược phẩm, thực phẩm và môi trường.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net