Tìm hiểu về Inox X1NiCrMo31-27-4 và Ứng dụng của nó
Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì?
Inox X1NiCrMo31-27-4, còn được biết đến với ký hiệu EN 1.4563 hoặc UNS N08031, là loại thép không gỉ siêu austenit có hàm lượng rất cao các nguyên tố hợp kim như Niken, Crom và Molypden. Đây là một trong những loại thép không gỉ tiên tiến nhất, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong những môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt như axit mạnh, nước biển, và dung dịch hóa chất công nghiệp.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Niken (Ni) | 30.0 – 32.0 |
Crom (Cr) | 26.0 – 28.0 |
Molypden (Mo) | 6.0 – 7.0 |
Nitơ (N) | 0.15 – 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 0.3 |
Carbon (C) | ≤ 0.015 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.02 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Đồng (Cu) | 1.0 – 1.4 |
Tính chất cơ lý
-
Độ cứng Brinell: ~220 HB
-
Độ bền kéo: ≥ 650 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 35%
-
Mô đun đàn hồi: ~195 GPa
-
Tỷ trọng: ~8.0 g/cm³
-
Nhiệt độ làm việc tối đa (liên tục): ~550°C
-
Chỉ số chống ăn mòn rỗ (PREN): ≥ 48 (rất cao)
Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Chịu được hầu hết các loại axit vô cơ và hữu cơ mạnh.
-
Chống rỗ và nứt do ăn mòn cục bộ: Rất phù hợp cho môi trường chứa ion Cl- như nước biển.
-
Tính dẻo cao và độ bền tốt: Duy trì ổn định hình dạng dưới áp suất và nhiệt độ cao.
-
Dễ hàn và tạo hình: Sử dụng các phương pháp hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
Ứng dụng của Inox X1NiCrMo31-27-4
1. Ngành công nghiệp hóa chất và lọc dầu
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, tháp chưng cất trong nhà máy hóa chất.
-
Đường ống dẫn axit sulfuric, axit photphoric, axit nitric.
2. Ngành công nghiệp hàng hải
-
Các kết cấu ngoài khơi, giàn khoan, thiết bị vận hành dưới nước biển sâu.
-
Hệ thống khử muối, xử lý nước biển, thiết bị vận chuyển nước thải mặn.
3. Ngành thực phẩm – dược phẩm
-
Hệ thống xử lý nước siêu sạch, thiết bị tiếp xúc với dung môi ăn mòn mạnh.
-
Bồn chứa và ống dẫn trong sản xuất hóa mỹ phẩm và thuốc.
4. Năng lượng tái tạo và nhiệt điện
-
Ứng dụng trong các nhà máy địa nhiệt, pin nhiên liệu và thiết bị trao đổi nhiệt ở môi trường axit và nhiệt độ cao.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Kháng ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường nước biển, axit đậm đặc.
-
Độ bền kéo cao, chống nứt gãy và mỏi tốt.
-
Tuổi thọ dài hạn, tiết kiệm chi phí bảo trì.
-
Dễ hàn và gia công bằng các kỹ thuật thông dụng.
Nhược điểm
-
Giá thành cao: Do hàm lượng hợp kim quý (Ni, Mo) lớn.
-
Gia công cần thiết bị chuyên dụng: Khó hơn so với các loại inox phổ thông như 304, 316.
-
Có thể hơi nhiễm từ nhẹ sau gia công nguội.
So sánh với Inox 316L
Đặc tính | Inox X1NiCrMo31-27-4 | Inox 316L |
---|---|---|
Kháng ăn mòn | Rất cao | Trung bình – cao |
Khả năng chịu axit | Xuất sắc | Tốt |
Tính cơ học | Cao | Trung bình |
Tính gia công | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Cao | Trung bình |
Kết luận
Inox X1NiCrMo31-27-4 (EN 1.4563 – UNS N08031) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn đặc biệt và độ bền cơ học vượt trội. Dù giá thành cao, nhưng hiệu suất và độ tin cậy mà nó mang lại khiến đây là lựa chọn tối ưu cho các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là hóa chất, biển và năng lượng.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X1NiCrMo31-27-4 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net