Tìm hiểu về Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 và Ứng dụng của nó
Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là gì?
Inox X1NiCrMoCuN25-20-7, hay còn gọi là thép không gỉ 1.4529 hoặc Alloy 926, là một loại thép không gỉ austenit siêu hợp kim với hàm lượng cao của niken, molypden và nitơ. Loại thép này được phát triển nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như axit mạnh, nước biển và dung dịch chứa clorua. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền vượt trội và độ ổn định hóa học cao.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Niken (Ni) | 24.0 – 26.0 |
Crom (Cr) | 19.0 – 21.0 |
Molypden (Mo) | 6.0 – 7.0 |
Đồng (Cu) | 0.5 – 1.5 |
Nitơ (N) | 0.15 – 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 0.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.02 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.01 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo: ≥ 650 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 320 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Độ cứng Brinell: ~220 HB
-
Tỷ trọng: ~8.1 g/cm³
-
PREN (Chỉ số chống ăn mòn rỗ): ≥ 40
-
Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 400°C trong thời gian dài
Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng chống ăn mòn cực cao: Kháng tốt axit sulfuric, phosphoric và axit hữu cơ.
-
Kháng ăn mòn rỗ và kẽ nứt do clorua: Nhờ hàm lượng molypden và nitơ vượt trội.
-
Không nhiễm từ: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính không từ.
-
Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay…
Ứng dụng của Inox X1NiCrMoCuN25-20-7
1. Công nghiệp hóa chất
-
Bồn chứa, ống dẫn và van tiếp xúc với axit mạnh
-
Thiết bị trao đổi nhiệt và thiết bị bay hơi trong nhà máy sản xuất hóa chất
2. Ngành hàng hải và xử lý nước biển
-
Hệ thống khử muối, bơm nước biển, bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng nước biển
-
Vật liệu xây dựng ngoài khơi (giàn khoan, tàu thuyền…)
3. Nhà máy xử lý nước và công trình môi trường
-
Thiết bị trong nhà máy xử lý nước thải công nghiệp
-
Hệ thống RO, EDI, UF… trong ngành lọc nước cao cấp
4. Ngành dược phẩm và thực phẩm
-
Thiết bị phản ứng hóa học sạch, nồi hấp, bình chứa dược liệu
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Chống ăn mòn cực tốt: Ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như axit sulfuric, nước biển.
-
Tính dẻo và độ bền cao: Phù hợp với môi trường có tải trọng và dao động cơ học.
-
Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì dài hạn.
-
Không nhiễm từ: Lý tưởng cho các thiết bị y tế và điện tử.
Nhược điểm
-
Chi phí cao: Do hàm lượng niken và molypden lớn.
-
Khó gia công nguội: Cần thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật tốt.
-
Không phù hợp với nhiệt độ cực cao: Không sử dụng ở nhiệt độ trên 400°C lâu dài.
So sánh với Inox 316L
Đặc tính | Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 | Inox 316L |
---|---|---|
Chống ăn mòn | Cực cao | Tốt |
Giá thành | Cao | Trung bình |
Tính hàn | Tốt | Rất tốt |
Tính không từ | Có | Có |
Ứng dụng môi trường khắc nghiệt | Rất phù hợp | Có giới hạn |
Kết luận
Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 (1.4529) là loại thép không gỉ austenit siêu hợp kim, lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao nhất và hoạt động ổn định trong môi trường hóa chất, nước biển và axit mạnh. Mặc dù có chi phí đầu tư cao, nhưng với hiệu suất vượt trội và tuổi thọ dài hạn, đây là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp trọng điểm.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net