Tìm hiểu về Inox X2CrNiMoN17-11-2 và Ứng dụng của nó
Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì?
Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn EN 10088 (châu Âu), tương đương gần với loại AISI 316LN trong tiêu chuẩn Mỹ. Đây là thép hợp kim cao với các thành phần chính gồm crom (~17%), niken (~11%), molypden (~2%) và nitơ (N) được bổ sung nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện cơ tính.
Loại inox này đặc biệt thích hợp trong các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển, hóa chất công nghiệp, hoặc điều kiện nhiệt độ cao – nơi mà các dòng inox thông thường như 304 không thể đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật.
Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMoN17-11-2
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.030 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
Sulfur (S) | ≤ 0.015 |
Chromium (Cr) | 16.5 – 18.5 |
Nickel (Ni) | 10.5 – 13.5 |
Molybdenum (Mo) | 2.0 – 2.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.16 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Sự kết hợp của molypden và nitơ giúp cải thiện rõ rệt khả năng chống ăn mòn rỗ, chống nứt do ứng suất, và khả năng chịu được môi trường clorua – một điểm mạnh so với inox 316L truyền thống.
Tính chất đặc trưng của Inox X2CrNiMoN17-11-2
🔹 Khả năng chống ăn mòn cao cấp
Có thể hoạt động ổn định trong môi trường axit, nước biển, nước chứa clorua hoặc các dung dịch kiềm nhẹ.
🔹 Cường độ và độ dẻo tốt
Nitơ được bổ sung giúp cải thiện độ bền kéo và độ cứng so với loại inox cùng nhóm như 316L.
🔹 Chống nứt do ăn mòn ứng suất (SCC)
Lý tưởng sử dụng trong môi trường có sự kết hợp giữa tải trọng cơ học và hóa học.
🔹 Hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao và thấp
Giữ được độ bền và chống oxy hóa tốt trong điều kiện nhiệt độ dao động.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMoN17-11-2
1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí
-
Sử dụng trong bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn, van và phụ kiện, đặc biệt trong môi trường có chứa axit và clorua.
2. Ngành đóng tàu và hàng hải
-
Được dùng để chế tạo các chi tiết dưới nước biển như trục chân vịt, van nước biển, hệ thống dẫn dầu và nước, nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ và chống nứt SCC.
3. Ngành y tế và dược phẩm
-
Chế tạo thiết bị y tế cao cấp, bồn chứa dược phẩm, đường ống sạch yêu cầu độ tinh khiết cao, chống nhiễm bẩn và ăn mòn.
4. Nhà máy xử lý nước và môi trường
-
Làm ống dẫn nước thải công nghiệp, bơm hóa chất, hệ thống lọc nước biển RO… nơi thường xuyên tiếp xúc với dung dịch ăn mòn mạnh.
5. Công nghiệp năng lượng hạt nhân
-
Với độ sạch và độ bền cao, Inox X2CrNiMoN17-11-2 được sử dụng trong thiết bị áp suất, thiết bị trao đổi nhiệt, hoặc chi tiết trong lò phản ứng hạt nhân.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox X2CrNiMoN17-11-2
Ưu điểm:
✅ Khả năng chống ăn mòn toàn diện, kể cả trong môi trường axit mạnh và có chứa ion clorua.
✅ Độ bền cơ học cao hơn so với 316L nhờ bổ sung nitơ.
✅ Tính hàn tốt, dễ dàng chế tạo và gia công.
✅ Hiệu quả cao trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, biển và nhiệt độ cao.
Nhược điểm:
⚠ Chi phí cao hơn so với inox 304 và 316L thông thường.
⚠ Khó kiếm hàng sẵn có trên thị trường, cần đặt trước nếu dùng cho dự án lớn.
So sánh Inox X2CrNiMoN17-11-2 với Inox 316L và 304L
Tiêu chí | X2CrNiMoN17-11-2 | Inox 316L | Inox 304L |
---|---|---|---|
Kháng ăn mòn | Rất cao | Cao | Trung bình |
Chống rỗ, SCC | Rất tốt | Tốt | Kém |
Chịu nhiệt | Tốt | Tốt | Trung bình |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Trung bình |
Giá thành | Cao | Trung bình | Thấp |
Ứng dụng trong nước biển | Phù hợp | Giới hạn | Không phù hợp |
Kết luận
Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn ưu việt và hoạt động tốt trong môi trường có chứa hóa chất hoặc muối biển. Tuy chi phí cao hơn so với các dòng inox phổ thông, nhưng hiệu quả sử dụng và tuổi thọ vượt trội giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế về lâu dài.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X2CrNiMoN17-11-2 chính hãng, chất lượng cao: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net