Tìm hiểu về Inox X2CrNiMoN18-12-4 và Ứng dụng của nó
Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?
Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc dòng thép chống ăn mòn siêu bền nhờ chứa hàm lượng crôm (Cr), niken (Ni), molypden (Mo) và đặc biệt là nitơ (N). Loại thép này thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh và điều kiện công nghiệp khắc nghiệt khác.
Mác thép này có tính chất tương đương với thép không gỉ AISI 316LN hoặc 317LN, nhưng có cải tiến nhờ bổ sung nitơ – giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm, cũng như cải thiện độ bền cơ học.
Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMoN18-12-4
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.035 |
Sulfur (S) | ≤ 0.015 |
Chromium (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Nickel (Ni) | 11.0 – 13.0 |
Molybdenum (Mo) | 3.0 – 4.0 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.20 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất nổi bật của Inox X2CrNiMoN18-12-4
🔹 Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Hàm lượng molypden và nitơ cao giúp loại inox này kháng tốt các dạng ăn mòn như ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn do ứng suất – đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất clo.
🔹 Độ bền cơ học cao
Nitơ đóng vai trò như nguyên tố tăng cường bền kéo và giới hạn chảy, giúp vật liệu chịu tải trọng tốt hơn mà không cần tăng độ dày vật liệu.
🔹 Khả năng hàn và gia công tốt
Dù có hàm lượng hợp kim cao, inox X2CrNiMoN18-12-4 vẫn có khả năng hàn nối tốt với hầu hết các kỹ thuật hàn thông dụng, ít bị nứt hoặc nhạy cảm hóa sau hàn.
🔹 Khả năng chịu nhiệt và độ bền cao
Inox này hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt từ −196°C đến 550°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật yêu cầu khắt khe.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMoN18-12-4
1. Ngành hàng hải và công nghiệp nước biển
-
Thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với nước biển.
-
Trục tàu, cánh chân vịt, bulông neo, kết cấu ngoài khơi.
-
Bồn chứa, ống dẫn và van trong hệ thống nước muối.
2. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
-
Đường ống, bồn chứa hóa chất axit, bazơ, muối.
-
Thiết bị phản ứng chịu ăn mòn mạnh.
-
Bộ trao đổi nhiệt trong môi trường axit sulfuric hoặc phosphoric.
3. Ngành dược phẩm và thực phẩm
-
Hệ thống xử lý nước siêu sạch.
-
Thiết bị lên men, bình phản ứng, hệ thống bơm truyền.
-
Các thiết bị yêu cầu độ vệ sinh cao và kháng khuẩn.
4. Các ngành kỹ thuật cao
-
Hệ thống áp suất cao.
-
Thiết bị xử lý nước thải công nghiệp.
-
Các ứng dụng trong công nghệ vi sinh, công nghệ sinh học.
Ưu và nhược điểm của Inox X2CrNiMoN18-12-4
Ưu điểm:
✅ Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở cực kỳ tốt, ngay cả trong nước biển.
✅ Độ bền cơ học cao hơn các loại inox austenitic tiêu chuẩn như 316L.
✅ Khả năng hàn tốt, ít bị nứt hoặc biến dạng sau hàn.
✅ Đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao trong ngành thực phẩm, dược phẩm và y tế.
Nhược điểm:
⚠ Giá thành cao do chứa nhiều nguyên tố hợp kim quý (Ni, Mo, N).
⚠ Cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình gia công để tránh hiện tượng hạt to hoặc biến cứng vùng ảnh hưởng nhiệt.
So sánh với các loại inox phổ biến khác
Tiêu chí | X2CrNiMoN18-12-4 | Inox 316L | Inox 304 |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn trong nước biển | Rất tốt | Tốt | Kém |
Chống ăn mòn điểm | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Bền cơ học | Cao | Trung bình | Trung bình |
Hàn và gia công | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Chi phí | Cao | Trung bình | Thấp |
Kết luận
Inox X2CrNiMoN18-12-4 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội và độ an toàn vệ sinh cao. Loại inox này thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp mũi nhọn, nơi mà chi phí đầu tư được đánh đổi cho hiệu suất và độ bền lâu dài.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá Inox X2CrNiMoN18-12-4 chính hãng – hỗ trợ đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, test thành phần: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net