Tìm hiểu về Inox X4CrNiMo16-5-1 và Ứng dụng của nó
Inox X4CrNiMo16-5-1 là gì?
Inox X4CrNiMo16-5-1, còn được gọi là thép không gỉ 1.4418, là một loại thép không gỉ martensitic hợp kim cao, thuộc nhóm thép có khả năng chịu mài mòn và ăn mòn vượt trội. Với thành phần crôm, niken và molypden cao, loại inox này vừa có tính cơ học vượt trội, vừa có khả năng chống ăn mòn tương đương với một số loại thép không gỉ austenitic.
Đây là vật liệu được thiết kế để sử dụng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như: nước biển, môi trường clorua, công nghiệp dầu khí, thiết bị chịu tải trọng nặng và chịu va đập. Inox X4CrNiMo16-5-1 thường được sử dụng trong trạng thái tôi ram (quenched and tempered) nhằm đạt được độ cứng và khả năng chịu lực tốt nhất.
Thành phần hóa học của Inox X4CrNiMo16-5-1
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.05 |
Chromium (Cr) | 15.5 – 17.5 |
Nickel (Ni) | 4.5 – 6.5 |
Molybdenum (Mo) | 0.8 – 1.5 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
Sulfur (S) | ≤ 0.015 |
Nitrogen (N) | ≤ 0.05 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tổ hợp thành phần trên cho phép X4CrNiMo16-5-1 đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa tính chống ăn mòn và khả năng chịu lực, đồng thời vẫn dễ gia công, tiện lợi cho hàn và xử lý nhiệt.
Tính chất nổi bật của Inox X4CrNiMo16-5-1
✅ Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt
Nhờ hàm lượng molypden cao và cấu trúc ổn định, loại thép này có khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và chống rỗ tốt trong môi trường clorua, nước biển, dung dịch axit nhẹ.
✅ Độ bền kéo và độ cứng cao
Sau xử lý nhiệt, thép có thể đạt cường độ kéo từ 850–1100 MPa, độ cứng từ 28–36 HRC, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải nặng, va đập hoặc mài mòn.
✅ Tính dẻo và khả năng hàn tốt hơn so với các thép martensitic truyền thống
Inox X4CrNiMo16-5-1 có thể hàn tốt bằng phương pháp TIG, MIG mà không làm giảm cơ tính đáng kể nếu tuân thủ quy trình xử lý nhiệt sau hàn.
✅ Ổn định kích thước và tính chất cơ học sau gia công nhiệt luyện
Ứng dụng của Inox X4CrNiMo16-5-1
🌊 Ngành dầu khí – năng lượng – hàng hải
-
Trục turbine, trục bơm áp suất cao
-
Thiết bị chịu áp lực như bình tích áp, ống chịu áp suất
-
Van điều áp, ống dẫn dầu/gas, thiết bị dưới đáy biển (subsea)
⚙️ Cơ khí chế tạo và gia công chi tiết
-
Bánh răng, vòng bi, trục truyền động
-
Chi tiết cơ khí chịu mài mòn và va đập
-
Trục và bộ phận máy trong thiết bị khai khoáng
🧊 Ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất
-
Thiết bị chế biến thực phẩm chịu axit hoặc độ mặn cao
-
Máy móc và bồn chứa trong công nghiệp giấy – bột giấy
🚢 Kết cấu trong tàu biển, thủy điện
-
Trục chân vịt, khung đỡ cánh turbine
-
Chi tiết hàn kết cấu dưới nước
So sánh với các loại inox khác
Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
X20Cr13 (1.4021) | 13 | 0 | 0 | Độ cứng cao, chống ăn mòn trung bình |
X3CrNiMo13-4 (1.4313) | 13 | 4.0 | 0.3 | Bền, chống ăn mòn khá |
X4CrNiMo16-5-1 | 16 | 5.0 | 1.0 | Chống ăn mòn và cơ tính vượt trội |
AISI 316L (1.4404) | 16 | 10 | 2.0 | Kháng ăn mòn cao, nhưng không tôi cứng |
Lưu ý khi sử dụng Inox X4CrNiMo16-5-1
-
Cần tôi – ram đúng tiêu chuẩn để đạt độ bền tối ưu.
-
Tránh ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao (trên 300°C) trong thời gian dài vì có thể làm giảm tính cơ học.
-
Nên sử dụng kim loại hàn cùng loại hoặc tương thích để tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa tại mối hàn.
Kết luận
Inox X4CrNiMo16-5-1 (1.4418) là một loại thép không gỉ cao cấp, được thiết kế để sử dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh, áp suất cao và yêu cầu cơ tính nghiêm ngặt. Nhờ kết hợp crôm, niken và molypden một cách tối ưu, vật liệu này là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ thuật hiện đại trong ngành dầu khí, hàng hải, thủy điện, và chế tạo thiết bị công nghiệp nặng.
📞 Quý khách có nhu cầu mua Inox X4CrNiMo16-5-1 hoặc cần tư vấn chuyên sâu, vui lòng liên hệ: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
🏭 Giao hàng toàn quốc – Nhận cắt lẻ, gia công theo yêu cầu kỹ thuật.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net