Tìm hiểu về Inox X5CrNiMo18.10 và Ứng dụng của nó
Inox X5CrNiMo18.10 là gì?
Inox X5CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường hóa học và clorua. Đây là loại thép tương đương với AISI 316 hoặc 1.4401 trong tiêu chuẩn quốc tế, và nổi bật bởi thành phần có molypden (Mo) – nguyên tố giúp cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ và ăn mòn cục bộ.
Loại inox này thường được ứng dụng trong các môi trường biển, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu vật liệu không gỉ phải chống chịu tốt với axit, muối và điều kiện khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Inox X5CrNiMo18.10
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.07 |
Cr (Crom) | 16.5 – 18.5 |
Ni (Niken) | 10.0 – 13.0 |
Mo (Molypden) | 2.0 – 2.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
Molypden là yếu tố khác biệt quan trọng so với inox 304, giúp nâng cao khả năng kháng ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn trong môi trường axit yếu hoặc clorua cao.
Tính chất cơ lý của Inox X5CrNiMo18.10
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo (UTS) | ≥ 530 MPa |
Giới hạn chảy (YS) | ≥ 220 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Tỷ trọng | ~8.0 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc max | ~870°C |
Khả năng hàn | Rất tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn |
Từ tính | Không (trạng thái ủ) |
Inox X5CrNiMo18.10 giữ được độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt – điều mà inox 304 không thể đáp ứng được.
Ưu điểm của Inox X5CrNiMo18.10
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit yếu
✅ Không bị ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn, nhờ carbon thấp
✅ Dễ gia công, uốn, cắt, hàn mà không lo giảm chất lượng
✅ Bền với hóa chất công nghiệp, kể cả axit sulfuric loãng
✅ Được chứng nhận an toàn cho thực phẩm và thiết bị y tế
Nhược điểm
⚠️ Chi phí cao hơn inox 304 do thành phần hợp kim cao cấp hơn
⚠️ Không phù hợp trong môi trường có nhiệt độ cực cao kéo dài trên 1000°C
⚠️ Không thể tăng cứng bằng gia nhiệt (chỉ tăng cứng bằng biến dạng nguội)
⚠️ Có thể bị nhạy cảm với môi trường axit mạnh nếu không xử lý bề mặt đúng cách
Ứng dụng của Inox X5CrNiMo18.10
1. Công nghiệp hóa chất – hóa dầu
Dùng trong thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, nơi có môi trường axit yếu, clorua hoặc hơi muối.
2. Ngành thực phẩm – đồ uống
Chế tạo bồn trộn, bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị chế biến, đòi hỏi vật liệu bền, không gỉ và dễ vệ sinh.
3. Thiết bị y tế – dược phẩm
Dùng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị tiệt trùng, máy lọc, buồng phản ứng y sinh học nhờ khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa.
4. Công nghiệp hàng hải – môi trường biển
Dùng cho vỏ tàu, hệ thống ống nước biển, giàn khoan, bộ trao đổi nhiệt, nơi có môi trường clorua cao và rủi ro ăn mòn rỗ.
5. Xử lý nước và công nghệ môi trường
Ứng dụng trong bồn lọc, hệ thống khử muối, ống dẫn nước thải, đảm bảo tuổi thọ cao và kháng hóa chất lâu dài.
Kết luận
Inox X5CrNiMo18.10 (AISI 316/1.4401) là một trong những lựa chọn cao cấp và đáng tin cậy nhất khi bạn cần vật liệu không gỉ hoạt động bền vững trong môi trường axit nhẹ, clorua hoặc công nghiệp hóa chất nặng. Với sự bổ sung molypden, loại inox này vượt trội hơn inox 304 về mặt chống ăn mòn, tuổi thọ và khả năng chịu hóa chất.
Nếu bạn đang tìm một giải pháp inox bền, dễ gia công, không gỉ và thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, thì X5CrNiMo18.10 là lựa chọn lý tưởng cho cả công nghiệp lẫn dân dụng cao cấp.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net