Tìm hiểu về Inox X5CrNiN19-9 và Ứng dụng của nó
Inox X5CrNiN19-9 là gì?
Inox X5CrNiN19-9 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm thép Cr-Ni (Chromium-Nickel), có bổ sung thêm nguyên tố Nitơ (N) để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn. Đây là mác thép được tiêu chuẩn hóa theo EN 10088-1 và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao, độ bền tốt, và dễ gia công.
Với thành phần hợp kim cân đối, inox X5CrNiN19-9 là một biến thể cải tiến từ inox 304 tiêu chuẩn, có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhờ sự hiện diện của Nitơ. Mác thép này thường được sử dụng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, có độ ẩm hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
Thành phần hóa học của Inox X5CrNiN19-9
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.07 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
Sulfur (S) | ≤ 0.015 |
Chromium (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Nickel (Ni) | 8.0 – 10.5 |
Nitrogen (N) | 0.10 – 0.16 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox X5CrNiN19-9
🔹 Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Hàm lượng Nitơ giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽm, rỗ và chống oxi hóa bề mặt trong môi trường ẩm, axit nhẹ hoặc hơi muối.
🔹 Độ bền kéo và độ cứng cao hơn inox 304
Nhờ Nitơ và tỷ lệ hợp kim tối ưu, loại inox này đạt độ bền kéo cao hơn mà không làm giảm khả năng gia công.
🔹 Khả năng hàn tốt
Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp thông dụng mà không cần nhiệt luyện sau hàn trong hầu hết các trường hợp.
🔹 Tính định hình tốt
Inox X5CrNiN19-9 dễ dàng uốn cong, kéo giãn, cán mỏng – phù hợp cho các sản phẩm định hình phức tạp.
Ứng dụng của Inox X5CrNiN19-9
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
-
Sản xuất bồn chứa, bể lên men, đường ống dẫn trong chế biến sữa, bia, nước giải khát.
-
Thiết bị dụng cụ chế biến và đóng gói thực phẩm, nơi yêu cầu độ sạch và chống ăn mòn.
2. Ngành công nghiệp hóa chất
-
Dùng cho các thiết bị chứa hóa chất nhẹ, bể phản ứng, hệ thống đường ống và các bộ phận máy trong nhà máy hóa chất.
3. Cơ khí – xây dựng – kết cấu
-
Làm lan can, thang máy, vỏ máy, khung kết cấu, đặc biệt trong môi trường ven biển hoặc độ ẩm cao.
-
Ứng dụng trong các bộ phận chịu lực, vách ngăn chống ăn mòn.
4. Thiết bị y tế và dân dụng
-
Sử dụng trong bàn mổ, tủ dụng cụ y tế, thiết bị gia dụng cao cấp nhờ tính kháng khuẩn và khả năng làm sạch dễ dàng.
Ưu và nhược điểm của Inox X5CrNiN19-9
Ưu điểm:
✅ Chống ăn mòn tốt hơn inox 304.
✅ Cường độ cao, phù hợp cho kết cấu cơ khí.
✅ Dễ hàn và định hình.
✅ Ổn định trong môi trường hóa chất nhẹ và ẩm ướt.
Nhược điểm:
⚠ Giá thành cao hơn inox 304 thông thường.
⚠ Không chống chịu tốt trong môi trường chứa axit mạnh hoặc nước biển so với inox 316L.
So sánh nhanh với các loại inox phổ biến
Tính chất | X5CrNiN19-9 | Inox 304 | Inox 316L |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn | Tốt hơn 304 | Tốt | Rất tốt |
Cường độ kéo | Cao hơn 304 | Trung bình | Trung bình |
Dễ hàn và tạo hình | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Chịu hóa chất mạnh | Trung bình | Trung bình | Rất tốt |
Giá thành | Cao hơn 304 | Trung bình | Cao |
Kết luận
Inox X5CrNiN19-9 là sự lựa chọn tối ưu khi bạn cần một vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và vẫn đảm bảo khả năng gia công linh hoạt. Nó thích hợp trong các ngành thực phẩm, hóa chất nhẹ, cơ khí kết cấu và y tế, nơi độ bền và sự bền vững của vật liệu là điều tối quan trọng.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X5CrNiN19-9 chính hãng, giá tốt nhất: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net